EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN Malicious content is difficult to spot and costly to remediate
VI Nội dung độc hại khó phát hiện và tốn kém chi phí để xử lý
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device
VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
no | không |
your | bạn |
EN From that data, CrowdStrike can pull event data together and identify the presence of malicious activity.
VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike có thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau và xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
data | dữ liệu |
event | sự kiện |
identify | xác định |
of | của |
together | với |
EN Protect your business-critical web applications from malicious attacks
VI Bảo vệ các ứng dụng web quan trọng cho doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
web | web |
applications | các ứng dụng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN Our automatic malware scanner detects and removes malicious files.
VI Trình quét mã độc tự động của chúng tôi sẽ phát hiện và xóa các tệp độc hại.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
files | tệp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN DDoS mitigation prevents your site from crashing by keeping malicious traffic at bay.
VI Giảm thiểu DDoS giúp trang web của bạn tránh khỏi việc ngoại tuyến bằng cách chặn các truy cập độc hại.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
ddos | ddos |
your | bạn |
site | trang |
EN This app passed the security test for virus, malware and other malicious attacks and doesn't contain any threats.
VI Ứng dụng này đã vượt qua các kiểm tra an ninh về virus, phần mềm độc hại và các tấn công độc hại khác cũng như không chứa bất kỳ mối đe dọa nào.
EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.
VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
requested | yêu cầu |
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
converted | chuyển đổi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
you | bạn |
EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
thousands | nghìn |
world | thế giới |
over | hơn |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.
VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
requested | yêu cầu |
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product.
VI Tìm các tài liệu tải về có sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
of | của |
product | sản phẩm |
EN Start selling physical products, online courses and trainings, ebooks and downloads, services, or even webinars and consultations.
VI Bắt đầu bán các sản phẩm vật lý, khóa học và chương trình đào tạo trực tuyến, sách điện tử và nội dung tải xuống, dịch vụ hoặc thâm chí hội thảo trên web và dịch vụ tư vấn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
start | bắt đầu |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN Lead magnets can be delivered in a variety of formats, such as digital downloads, videos, or email series
VI Lead magnet được phân phối ở nhiều định dạng khác nhau, như file tải xuống, video hoặc chuỗi email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
videos | video |
variety | nhiều |
or | hoặc |
as | như |
be | được |
of | xuống |
EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.
VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
no | không |
so | rất |
are | này |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.
VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
we | chúng tôi |
programs | chương trình |
and | các |
through | qua |
EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
and | và |
reduce | giảm |
vpn | vpn |
users | người dùng |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:
VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
getting | nhận |
your | của |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.
VI Cách nhiệt mái nhà và tường của bạn, và bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | của bạn |
EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
solar | mặt trời |
to | các |
EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
accounts | tài khoản |
user | dùng |
EN This is a mechanism to prevent undesired variability in your application when demand exceeds the anticipated amount.
VI Đây là một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
demand | nhu cầu |
EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.
VI Nhiệm vụ của bạn là trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | của bạn |
home | nhà |
to | của |
special | các |
EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.
VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn có thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
control | kiểm soát |
prevent | ngăn chặn |
this | này |
you | bạn |
can | muốn |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)
VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
projects | dự án |
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
to | với |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide