EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
time | thời gian |
work | làm việc |
EN When you touch down in a new country we‘ll be right by your side; offering personal support, onboarding and local mentoring
VI Khi bạn bước chân đến một quốc gia mới, chúng tôi sẽ ở cạnh bạn; hỗ trợ cá nhân, đào tạo nhập môn và cố vấn tại địa phương cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
new | mới |
country | quốc gia |
well | cho |
personal | cá nhân |
your | bạn |
EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.
VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký và khởi chạy game server của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
process | quá trình |
can | cần |
pick | chọn |
launch | chạy |
minutes | phút |
your | của bạn |
five | năm |
you | bạn |
EN Get growing right away with a dedicated onboarding team and one-on-one expert support.
VI Mở rộng quy mô nhanh chóng với dịch vụ hỗ trợ 1: 1 từ chuyên gia và nhóm hỗ trợ khách hàng làm quen dành riêng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
team | nhóm |
dedicated | riêng |
and | dịch |
EN You can count on tailored 24/7 support – from effective onboarding to ongoing strategic guidance and campaign management.
VI Bạn có thể tin tưởng vào bộ phận hỗ trợ 24/7 – từ giới thiệu hiệu quả đến hướng dẫn chiến lược hiện tại và quản lý chiến dịch.
EN First step to success - efficient onboarding
VI Bước đầu tiên tới thành công - dịch vụ hỗ trợ làm quen hiệu quả
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
first | là |
step | bước |
to | đầu |
EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.
VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai và đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
implementation | triển khai |
process | quy trình |
account | tài khoản |
of | của |
your | bạn |
EN LEARN MORE ABOUT MAX ONBOARDING ›
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ LÀM QUEN CỦA MAX ›
EN We only had two weeks for implementation. In such a short time, Przemek – Onboarding Manager at GetResponse MAX – got me from zero to hero.
VI Chúng tôi chỉ có hai tuần để triển khai. Trong thời gian ngắn như vậy, Przemek – Quản lý Hỗ trợ Làm quen của GetResponse MAX - đã giúp chúng tôi tiến hành thành công.
EN Dedicated onboarding and sales specialist
VI Chuyên gia bán hàng và hỗ trợ khách hàng làm quen tận tâm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
sales | bán hàng |
{Endresult} ji 10 wergeran nîşan dide