EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Personal accounts and business accounts are currently not available in North Korea
VI Tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp hiện không có sẵn tại Bắc Triều Tiên
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
personal | cá nhân |
accounts | tài khoản |
business | doanh nghiệp |
not | không |
available | có sẵn |
EN Business accounts are currently not available in Crimea, Cuba, Donetsk People's Republic, Iran, Luhansk People's Republic, North Korea or Syria.
VI Tài khoản doanh nghiệp hiện không có sẵn tại Crimea, Cuba, Cộng hòa Nhân dân Donetsk, Iran, Cộng hòa Nhân dân Luhansk, Bắc Triều Tiên hoặc Syria.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
business | doanh nghiệp |
accounts | tài khoản |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
EN › AWS Korea - this page provides information about AWS Korea LLC
VI › AWS Hàn Quốc - trang này cung cấp thông tin về AWS Korea LLC
EN 49 people contacted Korea's first "monkeypox" infected person = Korea
VI 49 người đã liên hệ với người nhiễm bệnh "đậu mùa khỉ" đầu tiên ở Hàn Quốc = Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
people | người |
first | với |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) is a capitalization-weighted index that tracks all common shares of the Korea Stock Exchange
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
shares | cổ phiếu |
exchange | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Brainlabs Retweeted North London Cares
VI Brainlabs đã Tweet lại North London Cares
EN USA & the Caribbean Europe & North Africa Japan
VI Theo địa điểm Theo trải nghiệm Hãy để chúng tôi giới thiệu
EN USA & the Caribbean Europe & North Africa Japan
VI Theo địa điểm Theo trải nghiệm Hãy để chúng tôi giới thiệu
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America
VI Đó là lý do chúng tôi có mạng lưới toàn cầu các trung tâm dữ liệu ở Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
network | mạng |
and | các |
of | chúng |
EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond
VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond
EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Participated in the 2015 Universiade in South Korea as Badminton Player to represent Lebanon
VI Tham gia Đại học 2015 tại Hàn Quốc với tư cách là Cầu thủ cầu lông đại diện cho Lebanon
EN AWS was also the first cloud service provider in Korea to do so
VI AWS cũng là nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên tại Hàn Quốc đạt được chứng nhận này
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
was | được |
aws | aws |
cloud | mây |
also | cũng |
to | đầu |
the | này |
EN Korea Information Security Management System
VI Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
system | hệ thống |
EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
global | toàn cầu |
provider | nhà cung cấp |
security | an ninh |
certification | chứng nhận |
is | được |
aws | aws |
system | hệ thống |
cloud | mây |
to | đầu |
the | nhận |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
security | an ninh |
provides | cung cấp |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
organizations | tổ chức |
of | của |
internet | internet |
via | qua |
website | trang |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA)
VI Cơ quan An ninh và Internet Hàn Quốc (KISA)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
internet | internet |
security | an ninh |
agency | cơ quan |
EN Korea VPN – Best for Speed & Privacy | CyberGhost VPN
VI VPN Hàn Quốc – Tốt nhất cho tốc độ & sự riêng tư | CyberGhost VPN
EN “South Korea has one of the most vibrant food cultures in the world, and Chef Anh is part of a new generation of chefs gaining recognition for elevating the cuisine
VI “Hàn Quốc là một trong những đất nước có nền văn hóa ẩm thực đặc sắc nhất thế giới, và Chef Anh là một trong những đầu bếp trẻ được phong sao Michelin vì đã góp phần nâng tầm ẩm thực
EN After playing in the water, using the shower in another person's house ... Angry at the comment "Isn't it misunderstood as shared?" = Korea
VI Sau khi nghịch nước, tôi đã sử dụng vòi hoa sen trong nhà của người khác ... Tôi tức giận với bình luận "Nó không phải là bị hiểu nhầm là chia sẻ?"
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
water | nước |
another | khác |
persons | người |
using | sử dụng |
in | trong |
after | khi |
as | nhà |
EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea
VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
loan | khoản vay |
million | triệu |
of | của |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide