EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
"non government" di Îngilîzî de dikare bi van Vîetnamî peyv/hevokên jêrîn were wergerandin:
non | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của hoặc không là một một số những này tôi từ và với được |
government | chính phủ chính quyền cung cấp các có có thể cơ quan dịch vụ hoa kỳ là năm được |
EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood và GrabMart.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
quick | nhanh |
small | nhỏ |
are | được |
chain | chuỗi |
data | dữ liệu |
that | liệu |
businesses | doanh nghiệp |
to | năm |
EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges
VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại
EN In Malaysia, GrabPay was the only non-government linked wallet chosen to distribute US$178 million to citizens as part of the nation's Penjana Economic Recovery Plan.
VI Tại Malaysia, GrabPay là ví liên kết phi chính phủ duy nhất được chọn để phân phối 178 triệu USD cho người dân trong kế hoạch Phục hồi kinh tế quốc gia Penjana.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
chosen | chọn |
million | triệu |
plan | kế hoạch |
was | được |
in | trong |
EN Non-government customers, such as AWS partners, can download the AWS Partner FedRAMP Security Package using AWS Artifact.
VI Khách hàng không phải chính phủ, ví dụ như đối tác AWS, có thể tải xuống Gói bảo mật FedRAMP dành cho Đối tác AWS bằng cách sử dụng AWS Artifact.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
aws | aws |
can | phải |
download | tải xuống |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
as | như |
the | không |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN U.S. FEDERAL GOVERNMENT AND OTHER GOVERNMENT USERS
VI CHÍNH PHỦ LIÊN BANG HOA KỲ VÀ NGƯỜI DÙNG CHÍNH PHỦ KHÁC
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.
VI Nếu có một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe và không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
if | nếu |
company | công ty |
work | công việc |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts
VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng và thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
direct | trực tiếp |
type | loại |
of | của |
personal | cá nhân |
customers | khách |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding
VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com là không có tính ràng buộc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
used | dùng |
on | trên |
EN The photos used on this website are non-contractual
VI Ảnh sử dụng trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
website | trang |
EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes
VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
allow | cho phép |
for | cho |
of | của |
EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue
VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải là vấn đề
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
water | nước |
the | không |
EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
require | yêu cầu |
target | mục tiêu |
will | được |
your | của bạn |
to | của |
languages | các |
EN Each Lambda function receives 500MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
dss | dss |
this | này |
me | tôi |
does | không |
as | theo |
EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
even | cũng |
dss | dss |
pci | pci |
information | thông tin |
security | bảo mật |
every | mọi |
you | bạn |
customer | khách |
our | chúng tôi |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Availability out of the box of all the non-specific features.
VI Có sẵn tất cả các tính năng không đặc thù
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
features | tính năng |
all | tất cả các |
the | không |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins
VI Bạn cũng có thể cạnh tranh trong các sự kiện định kỳ, không giới hạn thời gian của Dueling Club (Câu lạc bộ Đấu tay đôi) để kiếm trang phục, năng lượng và đồng xu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
of | của |
you | bạn |
EN The whole game is designed non-linear
VI Toàn bộ game được thiết kế phi tuyến tính
EN Dead Age?s non-linear environment also opens up many different endings depending on the player?s choices
VI Môi trường phi tuyến tính của Dead Age còn mở ra nhiều kết thúc khác nhau tùy theo các lựa chọn của người chơi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
environment | môi trường |
depending | theo |
player | người chơi |
choices | chọn |
the | trường |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN You can submit a non-assessment certificate at any time, only if your total income does not exceed the statutory basic tax-free amount.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
income | thu nhập |
basic | cơ bản |
not | không |
your | bạn |
any | của |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
process | quy trình |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
require | yêu cầu |
target | mục tiêu |
will | được |
your | của bạn |
to | của |
languages | các |
EN Each Lambda function receives 512 MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 512 MB dung lượng đĩa không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
of | của |
each | mỗi |
EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
algorithm | thuật toán |
customer | khách |
EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
center | trung tâm |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
established | thành lập |
under | dưới |
of | của |
financial | tài chính |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide