EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak
VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó là sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN What is a VPN Free VPN vs Paid VPN Privacy Hub Transparency Report Privacy Tools Money-Back Guarantee Fastest VPN Cookie Cleaner DNS Leak Test
VI VPN là gì VPN miễn phí và VPN trả phí Privacy Hub Báo cáo Minh bạch Công cụ quyền riêng tư Đảm bảo hoàn tiền VPN nhanh nhất Công cụ làm sạch cookie Kiểm tra rò rỉ DNS
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
is | là |
vpn | vpn |
privacy | riêng |
report | báo cáo |
dns | dns |
test | kiểm tra |
money | tiền |
fastest | nhanh nhất |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.
VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
project | dự án |
pay | trả |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
your | của bạn |
client | khách hàng |
also | cũng |
you | bạn |
are | được |
to | tiền |
EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
bnb | bnb |
every | mỗi |
three | ba |
months | tháng |
asset | tài sản |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
EN ?Host? has the meaning given in the Zoom Services Description.
VI “Người chủ trì” có nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
EN ?Meeting? has the meaning in the Zoom Services Description.
VI “Cuộc họp” có nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
EN ?Participant? has the meaning in the Zoom Services Description.
VI “Người tham gia” có nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
EN ?Phone Host? has the meaning in the Zoom Service Description.
VI “Người chủ trì điện thoại” có nghĩa được nêu trong Mô tả dịch vụ Zoom.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
EN Plus, many platforms take up to 15% of your online sales in the form of various fees, meaning you end up with smaller profit margins overall.
VI Thêm vào đó, nhiều nền tảng sẽ thu các loại phí lên đến 15% doanh thu, nghĩa là lợi nhuận tổng của bạn sẽ ít hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
platforms | nền tảng |
fees | phí |
end | của |
your | của bạn |
EN Chances are that you also won’t need as much staff, meaning that general operating costs will be lower.
VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này có nghĩa là chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
staff | nhân viên |
general | chung |
lower | thấp |
costs | phí |
also | cũng |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Each gTLD carries a slightly different meaning, so it’s usually best to pick one that’s most relevant to your website.
VI Mỗi gTLD mang ý nghĩa khác nhau, cho nên tốt nhất là nên chọn đuôi tên miền liên quan nhất với trang web của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
pick | chọn |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Meaning, they may not always use that archetype, but they use it to stand out in some of their advertising.
VI Có nghĩa là, không phải lúc nào họ cũng sử dụng nguyên mẫu đó, nhưng họ sử dụng nó để nổi bật trong một số quảng cáo của mình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
may | phải |
not | không |
use | sử dụng |
but | nhưng |
in | trong |
advertising | quảng cáo |
of | của |
{Endresult} ji 24 wergeran nîşan dide