EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm và qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
with | với |
through | qua |
a | đầu |
do | làm |
and | và |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Every time you successfully build a building and get a valuable item, you will earn money
VI Mỗi khi xây dựng thành công một công trình, thu được một vật phẩm giá trị, bạn sẽ thu được tiền
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
every | mỗi |
money | tiền |
you | bạn |
EN Search for your favourite brand or item
VI Tìm kiếm cửa hàng, siêu thị hoặc sản phẩm yêu thích
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
EN Select and add your item to basket
VI Chọn và thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
select | chọn |
and | và |
to | thêm |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide