{Ssearch} wergerîne Vîetnamî

{Endresult} ji 50 wergerên peyva "emergency inspection" ji Îngilîzî bo Vîetnamî têne nîşandan

Wergerên {lêgerîn}

"emergency inspection" di Îngilîzî de dikare bi van Vîetnamî peyv/hevokên jêrîn were wergerandin:

emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra

Wergera Îngilîzî bo Vîetnamî ya {lêgerîn}

Îngilîzî
Vîetnamî

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

Îngilîzî Vîetnamî
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN Medicaid covers transportation for emergency and non-emergency medical needs

VI Medicaid đài thọ chi phí vận chuyển cho các nhu cầu y tế khẩn cấp và không khẩn cấp

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
needs nhu cầu
and các
for cho

EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.

VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
offers cung cấp
advanced nâng cao
control kiểm soát
data dữ liệu
that liệu
with bằng

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

Îngilîzî Vîetnamî
provides cung cấp
certification chứng nhận
includes bao gồm
or hoặc
highest cao
products sản phẩm
help giúp
you bạn
and các
the nhận

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.

Îngilîzî Vîetnamî
home nhà

EN Cleaning and inspection service(Visit home)

VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)

Îngilîzî Vîetnamî
and dịch
inspection kiểm tra
home nhà

EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)

VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
store cửa hàng

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

Îngilîzî Vîetnamî
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

Îngilîzî Vîetnamî
provides cung cấp
certification chứng nhận
includes bao gồm
or hoặc
highest cao
products sản phẩm
help giúp
you bạn
and các
the nhận

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.

Îngilîzî Vîetnamî
home nhà

EN Cleaning and inspection service(Visit home)

VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)

Îngilîzî Vîetnamî
and dịch
inspection kiểm tra
home nhà

EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)

VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
store cửa hàng

EN We apologize to customers who use Panasonic TV doorphones and ask for free inspection and replacement.

VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng sử dụng cửa cuốn tivi Panasonic và yêu cầu được kiểm tra và thay thế miễn phí.

Îngilîzî Vîetnamî
use sử dụng
ask yêu cầu
inspection kiểm tra
we chúng tôi
customers khách hàng
to đến

EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi

Îngilîzî Vîetnamî
use sử dụng
construction xây dựng
inspection kiểm tra
at tại
we chúng tôi
time điểm
Îngilîzî Vîetnamî
world thế giới
companies công ty

EN World's leading inspection company with expertise in all industries

VI Công ty kiểm định hàng đầu thế giới với chuyên môn về tất cả các ngành

Îngilîzî Vîetnamî
company công ty
all tất cả các
with với

EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.

VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
certification chứng nhận
an thể
be được
the nhận
to vào

EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)

VI Thông báo kiểm tra và sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
using sử dụng
customers khách hàng

EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)

VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)

Îngilîzî Vîetnamî
request yêu cầu
inspection kiểm tra
fully hoàn toàn
use sử dụng
and của
customers khách

EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms

VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic

Îngilîzî Vîetnamî
target mục tiêu
manufacturing sản xuất
period thời gian
request yêu cầu
inspection kiểm tra
use sử dụng
customers khách
regularly thường

EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice

VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra

EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)

VI Sửa chữa và kiểm tra các thiết bị gia dụng và PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)

Îngilîzî Vîetnamî
inspection kiểm tra
at tại
customers khách hàng
home nhà

EN Production monitoring & inspection services

VI Dịch vụ kiểm tra & giám sát sản xuất

Îngilîzî Vîetnamî
production sản xuất
monitoring giám sát
inspection kiểm tra

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

Îngilîzî Vîetnamî
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN This is called an Emergency Use Authorization (EUA)

VI Đây là Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (EUA)

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
use sử dụng

EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic

VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
us tôi
quickly nhanh chóng
like như
lets cho phép
a chúng

EN Sign up for local emergency alerts

VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
for của

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

Îngilîzî Vîetnamî
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

Îngilîzî Vîetnamî
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN This organisation aims to promote integral human development and to deliver emergency assistance

VI Các chương trình của Caritas Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và cung cấp cứu trợ khẩn cấp

Îngilîzî Vîetnamî
aims mục đích
human người
development phát triển
deliver cung cấp
emergency khẩn cấp

EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.

VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.

Îngilîzî Vîetnamî
see xem
emergency khẩn cấp
frequently thường
education giáo dục
information thông tin
more thêm

EN Sign up for local emergency alerts

VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
for của

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

Îngilîzî Vîetnamî
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN Emergency? Our Express Care clinic can help.

VI Khẩn cấp? Phòng khám Express Care của chúng tôi có thể giúp bạn.

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
help giúp
our chúng tôi

EN Many symptoms can be treated at a walk-in clinic instead of the emergency room.

VI Nhiều triệu chứng có thể được điều trị tại phòng khám thay vì phòng cấp cứu.

Îngilîzî Vîetnamî
many nhiều
at tại
room phòng
be được
the điều

EN Visit the emergency room if you experience these types of symptoms.

VI Đến phòng cấp cứu nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.

Îngilîzî Vîetnamî
room phòng
if nếu
you bạn
the này
types loại

EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing

VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo

Îngilîzî Vîetnamî
violence bạo lực
emergency khẩn cấp

EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.

VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.

Îngilîzî Vîetnamî
offers cung cấp
emergency khẩn cấp
children trẻ em
programs chương trình
for cho

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

Îngilîzî Vîetnamî
or hoặc
more nhiều

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

Îngilîzî Vîetnamî
or hoặc
more nhiều

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

Îngilîzî Vîetnamî
or hoặc
more nhiều

EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits

VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt

Îngilîzî Vîetnamî
or hoặc
more nhiều

EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.

VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp
safely an toàn
lives sống
need cần
but nhưng
not vẫn
steps bước

EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency

VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang

Îngilîzî Vîetnamî
state tiểu bang
emergency khẩn cấp
the của

EN Disaster Assistance and Emergency Relief

VI Hỗ trợ thiên tai và cứu trợ khẩn cấp (tiếng Anh)

Îngilîzî Vîetnamî
emergency khẩn cấp

EN Unemployment assistance under the Disaster Relief and Emergency Assistance Act of 1974, and

VI Hỗ trợ thất nghiệp theo Đạo luật Hỗ trợ Khẩn cấp và Cứu trợ Thiên tai năm 1974, và

Îngilîzî Vîetnamî
under theo
emergency khẩn cấp

VI Dịch vụ tình nguyện & khẩn cấp

EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.

VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.

{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide