EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
"emergency inspection" di Îngilîzî de dikare bi van Vîetnamî peyv/hevokên jêrîn were wergerandin:
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Medicaid covers transportation for emergency and non-emergency medical needs
VI Medicaid đài thọ chi phí vận chuyển cho các nhu cầu y tế khẩn cấp và không khẩn cấp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
needs | nhu cầu |
and | các |
for | cho |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Visit home)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Về thăm nhà)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | dịch |
inspection | kiểm tra |
home | nhà |
EN Cleaning and inspection service(Take it to the store)
VI Dịch vụ vệ sinh và kiểm tra(Mang nó đến cửa hàng)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
store | cửa hàng |
EN We apologize to customers who use Panasonic TV doorphones and ask for free inspection and replacement.
VI Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng sử dụng cửa cuốn tivi Panasonic và yêu cầu được kiểm tra và thay thế miễn phí.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
to | đến |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN One of the world?s leading inspection companies
VI Một trong những công ty kiểm định hàng đầu thế giới
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
world | thế giới |
companies | công ty |
EN World's leading inspection company with expertise in all industries
VI Công ty kiểm định hàng đầu thế giới với chuyên môn về tất cả các ngành
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
company | công ty |
all | tất cả các |
with | với |
EN Imports to the EU can only be made with an import Certificate Of Inspection (C.O.I.), issued by an EU listed certification body.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
an | thể |
be | được |
the | nhận |
to | vào |
EN Notice of free inspection and repair due to malfunction of indoor unit control board for customers using Sharp air conditioner Airest (4 models such as AY-L40P-W)
VI Thông báo kiểm tra và sửa chữa miễn phí do hỏng board điều khiển dàn lạnh đối với khách hàng sử dụng máy lạnh Sharp Airest (4 model AY-L40P-W)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)
VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
fully | hoàn toàn |
use | sử dụng |
and | của |
customers | khách |
EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms
VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
target | mục tiêu |
manufacturing | sản xuất |
period | thời gian |
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
use | sử dụng |
customers | khách |
regularly | thường |
EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice
VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)
VI Sửa chữa và kiểm tra các thiết bị gia dụng và PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
inspection | kiểm tra |
at | tại |
customers | khách hàng |
home | nhà |
EN Production monitoring & inspection services
VI Dịch vụ kiểm tra & giám sát sản xuất
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
inspection | kiểm tra |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN This is called an Emergency Use Authorization (EUA)
VI Đây là Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (EUA)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
use | sử dụng |
EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic
VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
us | tôi |
quickly | nhanh chóng |
like | như |
lets | cho phép |
a | chúng |
EN Sign up for local emergency alerts
VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
for | của |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN This organisation aims to promote integral human development and to deliver emergency assistance
VI Các chương trình của Caritas Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và cung cấp cứu trợ khẩn cấp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
aims | mục đích |
human | người |
development | phát triển |
deliver | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.
VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
see | xem |
emergency | khẩn cấp |
frequently | thường |
education | giáo dục |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Sign up for local emergency alerts
VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
for | của |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN Emergency? Our Express Care clinic can help.
VI Khẩn cấp? Phòng khám Express Care của chúng tôi có thể giúp bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Many symptoms can be treated at a walk-in clinic instead of the emergency room.
VI Nhiều triệu chứng có thể được điều trị tại phòng khám thay vì phòng cấp cứu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
many | nhiều |
at | tại |
room | phòng |
be | được |
the | điều |
EN Visit the emergency room if you experience these types of symptoms.
VI Đến phòng cấp cứu nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
room | phòng |
if | nếu |
you | bạn |
the | này |
types | loại |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.
VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
offers | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
children | trẻ em |
programs | chương trình |
for | cho |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN More than 3 hospitalizations or emergency room visits
VI Nhập viện hoặc cấp cứu nhiều hơn 3 lượt
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.
VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
safely | an toàn |
lives | sống |
need | cần |
but | nhưng |
not | vẫn |
steps | bước |
EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency
VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
state | tiểu bang |
emergency | khẩn cấp |
the | của |
EN Disaster Assistance and Emergency Relief
VI Hỗ trợ thiên tai và cứu trợ khẩn cấp (tiếng Anh)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
EN Unemployment assistance under the Disaster Relief and Emergency Assistance Act of 1974, and
VI Hỗ trợ thất nghiệp theo Đạo luật Hỗ trợ Khẩn cấp và Cứu trợ Thiên tai năm 1974, và
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
under | theo |
emergency | khẩn cấp |
EN Volunteer & Emergency Services
VI Dịch vụ tình nguyện & khẩn cấp
EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.
VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide