EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN Will COVID-19 vaccine sites be accessible?
VI Có thể tiếp cận các địa điểm tiêm vắc-xin COVID-19 không?
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN This information makes vaccination data transparent and accessible to all Californians.
VI Thông tin này sẽ cung cấp dữ liệu minh bạch về chiến dịch tiêm vắc-xin và cho phép mọi người dân California có thể dễ dàng truy cập.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
accessible | truy cập |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
this | này |
all | người |
EN The download link you provided is not accessible by the converter
VI Trình chuyển đổi không thể truy cập đường dẫn liên kết mà bạn cung cấp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
link | liên kết |
provided | cung cấp |
accessible | truy cập |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
the | không |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN All of the information accessible through this site is provided as is
VI Tất cả thông tin có thể truy cập được trên trang này đều được cung cấp theo dạng nguyên trạng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
accessible | truy cập |
provided | cung cấp |
site | trang |
as | theo |
this | này |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.
VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
more | lớn |
of the | phần |
have | phải |
are | được |
the | các |
EN We are committed to designing and building accessible experiences
VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled
VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc có thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
direct | trực tiếp |
EN No. Your shared Aurora snapshots will only be accessible by accounts in the same region as the account that shares them.
VI Không. Chỉ có các tài khoản trong cùng khu vực với tài khoản chia sẻ mới truy cập được bản kết xuất nhanh Aurora được chia sẻ của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
accessible | truy cập |
region | khu vực |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
account | tài khoản |
them | với |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN All of the information accessible through this site is provided as is
VI Tất cả thông tin có thể truy cập được trên trang này đều được cung cấp theo dạng nguyên trạng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
information | thông tin |
accessible | truy cập |
provided | cung cấp |
site | trang |
as | theo |
this | này |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN On the cloud, the raw data is processed and translated into a simulation by means of AI, accessible to the end-users on the go.
VI Trên đám mây, dữ liệu thô được xử lý và chuyển thành mô phỏng bằng AI, người dùng có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | bằng |
ai | ai |
accessible | truy cập |
is | được |
on | trên |
EN With an all-in-one Zoom Rooms for Touch device, instantly video-enable these spaces to make focus and collaboration accessible to your teams
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
these | này |
and | của |
your | bạn |
EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
username | người dùng |
password | mật khẩu |
not | không |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
make | cho |
EN Get everyday protection with accessible insurance.
VI Các chương trình bảo hiểm dễ dàng tiếp cận, giúp bạn an tâm hơn mỗi ngày.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
get | các |
with | hơn |
EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
created | tạo |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
EN We work together to care for our patients and ensure we continue to offer accessible services.
VI Chúng tôi làm việc cùng nhau để chăm sóc bệnh nhân và đảm bảo chúng tôi tiếp tục cung cấp các dịch vụ dễ tiếp cận.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
together | cùng nhau |
continue | tiếp tục |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
to | làm |
EN The Notice of Privacy Practices is always posted in publicly accessible areas of Jordan Valley’s clinics to assure all individuals are provided the ability to review.
VI Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư luôn được đăng ở các khu vực có thể truy cập công khai của các phòng khám của Jordan Valley để đảm bảo tất cả các cá nhân đều có khả năng xem xét.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
practices | thực hành |
always | luôn |
accessible | truy cập |
areas | khu vực |
individuals | cá nhân |
ability | khả năng |
all | tất cả các |
is | được |
EN Building your first website? No problem – our intuitive website builder is all about making web development accessible and fun for all
VI Lần đầu tiên xây dựng trang web? Không thành vấn đề - trình xây dựng trang web trực quan của chúng tôi giúp việc xây dựng trang web trở nên dễ dàng và thích thú
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
website | trang |
for | đầu |
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN With our control panel, you can make your servers accessible to certain players only. Here are the steps to create a whitelist:
VI Với bảng điều khiển của chúng tôi, bạn có thể cho phép những người chơi nhất định mới có thể truy cập server Minecraft của bạn. Dưới đây là các bước để tạo danh sách cho phép truy cập:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
accessible | truy cập |
your | của bạn |
players | người chơi |
our | chúng tôi |
create | tạo |
you | bạn |
steps | bước |
with | với |
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN Hostinger eCommerce solution is an alternative that makes starting an online business accessible to anyone.
VI Hostinger cung cấp giải pháp thay thế mà mọi người đều có thể bắt đầu việc kinh doanh trực tuyến.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
solution | giải pháp |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
an | thể |
to | đầu |
EN Our website builder is accessible through your online GetResponse account.
VI Công cụ Thiết Kế Website có thể truy cập được qua tài khoản GetResponse trực tuyến.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
website | website |
accessible | truy cập |
through | qua |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
is | được |
EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
url | url |
easily | dễ dàng |
with | với |
this | này |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN With Cloudflare Workers, customers can easily customize caching based on their application needs.
VI Với Cloudflare worker , khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh bộ nhớ đệm dựa trên nhu cầu của ứng dụng của họ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
on | trên |
their | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Locate and remove any toxic backlinks quickly and easily
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
any | nhận |
backlinks | backlink |
easily | dễ dàng |
quickly | nhanh |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide