EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
easily | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
in | trong |
run | chạy |
specific | các |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN Delivering expertise in everything we do for you
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
everything | mọi |
for | cho |
you | bạn |
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...
VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
of | của |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
payments | thanh toán |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Emails delivering information customers actually seek
VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
emails | |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
EN Increase open rates by delivering emails based on subscription time, with delays, or at exact hours.
VI Tăng tỉ lệ mở thư dựa trên thời gian đăng ký của người nhận, với độ trễ hoặc thời gian gửi chính xác.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
increase | tăng |
based | dựa trên |
on | trên |
or | hoặc |
time | thời gian |
{Endresult} ji 11 wergeran nîşan dide