EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN You have to fight in the dark, the fog and the pool
VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
have | phải |
you | bạn |
in | trong |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!
VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
live | sống |
world | thế giới |
EN Starlight technology - colors in the dark
VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN “VITAS was a shining light in the dark tunnel of seeing my dearest wife’s life ending
VI "VITAS chính là tia sáng trong đường hầm tối tăm khi tôi phải chứng kiến những giây phút cuối cùng của người vợ yêu dấu nhất của mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
the | khi |
EN Dark Warrior fantasy gothic girl 3D model
VI tuyệt đẹp, người phụ nữ trẻ, kính râm, lắng nghe, âm nhạc, tai nghe, Đảng
EN A beautiful redhead in the dark forest
VI du hành vũ trụ, khám phá, tưởng tượng, hành tinh, cuộc phiêu lưu, tương lai, cực
EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall
VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt
EN Valtteri Bottas, who will drive for the team in 2022, claims he is also in the dark.
VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
drive | lái xe |
in | trong |
also | cũng |
EN What F1 needs to be on its guard for is the dark side of sports gambling.
VI Điều mà F1 cần đề phòng là mặt tối của cờ bạc thể thao.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
needs | cần |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN It doesn’t matter how efficient your air conditioner is if you’re losing half of it through duct leakage
VI Hiệu suất của máy điều hòa không khí không quan trọng nếu bạn mất đi một nửa hiệu suất của điều hòa do rò rỉ đường ống
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | bạn |
if | nếu |
of | của |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN No matter who it is, whatever number it calls, Truecaller can provide the caller ID very fast
VI Dù là bất kì ai, bất kì số nào gọi tới thì Truecaller cũng có thể cung cấp ID người gọi nhanh nhất có thể
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provide | cung cấp |
fast | nhanh |
calls | gọi |
EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.
VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
to | cũng |
EN I?ll take back the demon king?s castle no matter what, I swear!?
VI Ta sẽ phải giành lại lâu đài quỷ vương bằng mọi giá, ta thề đấy”.
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
always | luôn |
of | của |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Your wellbeing is important to us; you matter
VI Sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn quan trọng với chúng tôi, bạn có vai trò to lớn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
important | quan trọng |
your | của bạn |
you | bạn |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN Get the metrics that matter to you most — update them on demand.
VI Nhận các chỉ số quan trọng nhất đối với bạn - cập nhật chúng theo yêu cầu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
to | với |
you | bạn |
the | nhận |
EN No matter who you are or what you do, defeat the opponents and try to become the first finisher
VI Dù bạn là ai hay làm gì đí nữa, hãy đánh bại các đối thủ và cố gắng trở thành người cán đích đầu tiên
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
try | cố gắng |
or | người |
first | là |
you | bạn |
to | đầu |
and | các |
EN No matter whether it?s a simple APK app or an Android App Bundle, you can easily back up or share it.
VI Không cần biết đó là ứng dụng APK đơn thuần hay là một Android App Bundle, bạn có thể dễ dàng sao lưu hoặc chia sẻ nó.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
apk | apk |
android | android |
you | bạn |
can | cần |
no | không |
or | hoặc |
easily | dễ dàng |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN A stunning 99% uptime means your website will be up and running no matter the circumstances
VI Uptime tuyệt đối lên đến 99% đồng nghĩa với việc website của bạn sẽ luôn hoạt động bất kể trường hợp nào
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
website | website |
up | lên |
your | bạn |
and | của |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Our live customer success team is always ready to help no matter what you need. Chat to real people, not robots.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
chat | trò chuyện |
people | người |
help | giúp |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
not | không |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide