EN Harassment or privacy violations
EN Harassment or privacy violations
VI Quấy rối hoặc vi phạm quyền riêng tư
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
privacy | riêng |
EN 4.2 Violations by End Users or Third Parties
VI 4.2 Hành vi vi phạm của người dùng cuối hoặc bên thứ ba
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
EN Malicious content is difficult to spot and costly to remediate
VI Nội dung độc hại khó phát hiện và tốn kém chi phí để xử lý
EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
policy | chính sách |
violence | bạo lực |
of | với |
EN Stacey Kramer offers a moving, personal, 3-minute parable that shows how an unwanted experience -- frightening, traumatic, costly -- can turn out to be a priceless gift.
VI Câu chuyện dài 3 phút đầy riêng tư và xúc động của Stacey Kramer cho ta thấy làm thế nào mà một trải nghiệm bất ngờ, khủng khiếp, đau buồn, hao tiền tốn của có thể trở thành một món quá vô giá.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
personal | riêng |
out | của |
be | là |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
{Endresult} ji 6 wergeran nîşan dide