EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT
EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT
VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
compare | so sánh |
cost | phí |
power | điện |
also | cũng |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.
VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
please | xin vui lòng |
due | với |
EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective
VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo và mục tiêu quảng cáo
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
depending | theo |
cost | phí |
target | mục tiêu |
advertising | quảng cáo |
run | chạy |
to | đổi |
EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves
VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
big | lớn |
use | sử dụng |
these | này |
difference | khác biệt |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Energy Savings Assistance Program (ESA)
VI Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng (ESA)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
program | chương trình |
EN Find Out More About Energy Savings Assistance Program from Your Energy Provider
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng từ Nhà cung cấp Năng lượng Của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
more | thêm |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
program | chương trình |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
from | của |
EN Learn More About the Energy Savings Assistance Program from your Energy Provider
VI Tìm hiểu thêm về các Chương Trình Hỗ Trợ từ Nhà Cung Cấp Năng Lượng cho bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
program | chương trình |
provider | nhà cung cấp |
more | thêm |
your | bạn |
EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
money | tiền |
aws | aws |
lambda | lambda |
i | tôi |
on | trên |
with | với |
savings | tiết kiệm |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN Impact at ecoligo: How we calculate the CO₂ savings of our projects
VI Tác động tại ecoligo: Cách chúng tôi tính toán mức tiết kiệm CO₂ cho các dự án của mình
EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
step | bước |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
of | của |
solar | mặt trời |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
once | sau |
is | được |
in | trong |
see | bạn |
the | khi |
and | của |
EN Our clients report energy savings of up to 55%.
VI Khách hàng của chúng tôi báo cáo mức tiết kiệm năng lượng lên đến 55%.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
report | báo cáo |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN When do I start to see energy savings? What do I need to get a quote? Get answers to your questions about ecoligo's energy solutions.
VI Khi nào tôi bắt đầu thấy tiết kiệm năng lượng? Tôi cần những gì để nhận được báo giá? Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn về các giải pháp năng lượng của ecoligo.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
start | bắt đầu |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
answers | câu trả lời |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
solutions | giải pháp |
to | đầu |
get | các |
EN This way, we can ensure that the savings still apply, as we provide an apples to apples comparison.
VI Bằng cách này, chúng tôi có thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo và táo.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
way | cách |
we | chúng tôi |
savings | tiết kiệm |
still | vẫn |
comparison | so sánh |
provide | cung cấp |
EN How do you calculate CO2 savings?
VI Làm thế nào để bạn tính toán CO2 tiết kiệm?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
calculate | tính |
savings | tiết kiệm |
do | làm |
you | bạn |
EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)
VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
calculate | tính |
savings | tiết kiệm |
projects | dự án |
based | dựa trên |
official | chính thức |
framework | khung |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?
VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
projects | dự án |
savings | tiết kiệm |
EN Get up to 13% savings on travel bookings
VI Tiết kiệm lên tới 13% khi đặt dịch vụ du lịch
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
travel | du lịch |
to | lên |
EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
money | tiền |
aws | aws |
lambda | lambda |
i | tôi |
on | trên |
with | với |
savings | tiết kiệm |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage
VI Mô hình giá linh hoạt mang đến khả năng tiết kiệm lên đến 72% cho mức sử dụng điện toán trên AWS
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
flexible | linh hoạt |
model | mô hình |
savings | tiết kiệm |
aws | aws |
usage | sử dụng |
pricing | giá |
on | trên |
EN The 39 MONTHS plan includes the biggest savings and is fully refundable for 45 days.
VI Gói 39 THÁNG tiết kiệm nhất và được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
plan | gói |
savings | tiết kiệm |
is | được |
fully | đầy |
days | ngày |
for | tiền |
EN This deal offers the biggest savings and is fully refundable for 45 days!
VI Ưu đãi này tiết kiệm nhất và được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
days | ngày |
fully | đầy |
for | tiền |
this | này |
EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.
VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.
VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
additional | bổ sung |
insurance | bảo hiểm |
savings | tiết kiệm |
EN Energy Savings Assistance Program
VI Chương Trình Hỗ Trợ Tiết Kiệm Năng Lượng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
program | chương trình |
EN Costs savings and new capabilities with Zoom Phone
VI Tiết kiệm chi phí và tận dụng khả năng mới với Zoom Phone
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
new | mới |
costs | phí |
with | với |
EN Enjoy hassle-free savings on your favourite Grab services.
VI Tiết kiệm hơn mỗi ngày khi sử dụng Grab.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
on | ngày |
EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,
VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
paid | trả |
education | giáo dục |
and | và |
on | vào |
EN Any tax-free withdrawals from your Coverdell education savings accounts,
VI Bất kỳ khoản tiền rút ra nào miễn thuế từ trương mục tiết kiệm giáo dục
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
education | giáo dục |
savings | tiết kiệm |
tax | thuế |
EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.
VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
savings | tiết kiệm |
based | dựa trên |
sites | trang |
hotel | khách sạn |
price | giá |
on | trên |
the | những |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide