EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation
VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
based | dựa trên |
face | mặt |
photo | ảnh |
this | này |
your | và |
on | trên |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children
VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
young | trẻ |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ và trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng và khám sức khỏe miễn phí
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
packages | gói |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
EN Happily married and proud parent of three biological children and multiple foster children
VI Một gia đình hạnh phúc và là bậc cha mẹ tự hào của ba đứa con ruột và nhiều đứa con nuôi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
three | ba |
multiple | nhiều |
of | của |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN Children and their feelings can be misunderstood when death occurs. These articles explain how children grieve and ways to support them.
VI Trẻ em và cảm xúc của chúng có thể bị hiểu sai khi ai đó qua đời. Những bài viết này sẽ giải thích trẻ em đau buồn như thế nào và các cách để giúp đỡ chúng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
ways | cách |
support | giúp |
can | hiểu |
when | khi |
these | này |
and | như |
articles | các |
to | của |
them | chúng |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN Why is the vaccine only for adolescents 12 and over? When will vaccines be available for younger children?
VI Tại sao vắc-xin chỉ dành cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên? Khi nào sẽ có vắc-xin cho trẻ nhỏ hơn?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
why | tại sao |
the | khi |
for | cho |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN The Pfizer vaccine has an EUA for use in children aged 12 to 15. The Moderna and Johnson & Johnson vaccines have EUAs for use in anyone aged 18 and up.
VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
children | trẻ em |
and | các |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Dreaming Co., Ltd. has developed more than 100 robot classrooms nationwide as “Robodan” based on the idea of “connecting children's likes to learning”.
VI Dreaming Co., Ltd. đã phát triển hơn 100 phòng học robot trên toàn quốc với tên gọi là Rob Robodan trên cơ sở ý tưởng về việc kết nối những đứa trẻ thích học tập.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
learning | học |
to | với |
the | những |
more | hơn |
on | trên |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)
VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
enter | vào |
and | và |
when | khi |
EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1
VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
rooms | phòng |
EN *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI *Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J
EN Metropole Hanoi brings happiness to underprivileged children
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón năm mới Đinh Dậu
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice
VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
if | nếu |
tv | tv |
also | cũng |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Barbie Dreamhouse Adventures is a simulation game for children released by Budge Studios
VI Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi mô phỏng dành cho trẻ em được phát hành bởi Budge Studios
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
children | trẻ em |
is | được |
for | cho |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children
VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
need | cần |
is | là |
completely | hoàn toàn |
children | trẻ em |
know | biết |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN So you should consider when letting children play at home
VI Nên anh em cân nhắc khi cho trẻ ở nhà chơi chung
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
consider | cân nhắc |
play | chơi |
you | em |
home | nhà |
when | khi |
should | nên |
EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...
VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Support for "Children's Book Forest"
VI Hỗ trợ cho "Khu rừng sách thiếu nhi"
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
for | cho |
EN Resources to stabilize daily life for you and your children
VI Nguồn lực để ổn định cuộc sống hàng ngày cho bạn và con cái của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
resources | nguồn |
life | sống |
and | của |
your | bạn |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide