EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader Cisco ASEAN
VI Sandeep Mehra Giám đốc phụ trách Khối doanh nghiệp lớn Cisco ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
cisco | cisco |
asean | asean |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader, ASEAN
VI Điều phối bởi Sandeep Mehra Lãnh đạo Khối Doanh nghiệp lớn, Cisco ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
asean | asean |
EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
EN Cedric Lim Technical Sales Engineer ASEAN, Panduit
VI Cedric Lim Kỹ sư Kinh doanh Kỹ thuật, Khu vực ASEAN, Panduit
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
technical | kỹ thuật |
sales | kinh doanh |
asean | asean |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
business | doanh nghiệp |
architecture | kiến trúc |
asean | asean |
small | nhỏ |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN Siemens Busway Factory is the first and remains the only true global busway brand in ASEAN with 10 countries and 9% of the world population.
VI Nhà máy Thanh cái dẫn điện Siemens Việt Nam là nhà máy đầu tiên và vẫn là thương hiệu thanh cái dẫn điện toàn cầu thực sự duy nhất tại ASEAN với 10 quốc gia và đóng góp 9% thị trường thế giới.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
remains | vẫn |
brand | thương hiệu |
asean | asean |
countries | quốc gia |
only | nhà |
and | thị |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
the | trường |
with | với |
EN 6 May 2019 | SPACe ASEAN – Process Safety User Conference 2019
VI 06 tháng 5, 2019 | Hội nghị Tự động hóa Quy trình – SPACe Khu vực Đông Nam Á 2019
EN A biennial event, this year, SPACe ASEAN – Process Safety User Conference took place on 06th of May in Ho Chi Minh City, Vietnam.
VI Được tổ chức định kỳ hai năm một lần, năm nay Hội nghị Tự động hóa Quy Trình – SPACe diễn ra vào ngày 06 tháng 5 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
EN 05 November - Thai Lai Pham named Siemens ASEAN’s new CEO
VI 5 tháng 11 - Tiến sỹ Phạm Thái Lai trở thành Tổng giám đốc mới của Siemens ở khu vực Đông Nam Á
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
november | tháng |
new | mới |
EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries
VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
climate | khí hậu |
asean | asean |
september | tháng 9 |
change | biến đổi |
in | trong |
more | hơn |
from | đổi |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
wanted | muốn |
and | tôi |
new | mới |
store | cửa hàng |
EN Opened in July 2016, Saigon Centre is the newest addition to the city’s luxury scene
VI Khai trương vào tháng Bảy năm 2016, Saigon Centre chính là một trong những khu mua sắmcao cấp mới ở trung tâm thành phố
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
july | tháng |
centre | trung tâm |
EN CLOSE-UP OF MAI DICH ? SOUTH THANG LONG VIADUCT HAS BEEN OFFICIALLY OPENED TO TRAFFIC
VI Giải mã “cơn sốt” The Link345 Ciputra thời gian vừa qua.
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide