EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN This is an absolutely awesome application for you
VI Đây là một ứng dụng hoàn toàn tuyệt vời dành bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
you | bạn |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN 000webhost, powered by Hostinger, guarantees reliable servers, absolutely no ads on your website, and 99.9% uptime
VI 000webhost, cung cấp bởi cloud Hostinger, đảm bảo máy chủ đáng tin cậy, không quảng cáo và 99.9% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
reliable | tin cậy |
no | không |
ads | quảng cáo |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Absolutely not. Everyone from solo entrepreneurs and small businesses to giant multinational companies has the same right and access to start selling online.
VI Tất nhiên là không. Tất cả mọi người từ kinh doanh cá thể và nhỏ cho đến công ty đa quốc gia đều như nhau và đều có thể bắt đầu bán hàng trực tuyến.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
businesses | kinh doanh |
companies | công ty |
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
small | nhỏ |
and | như |
to | đầu |
everyone | người |
the | không |
EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!
VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến và tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!
EN Website Builder is a part of the GetResponse Free plan, which means that you can use and benefit from this feature at absolutely no cost. Check out the pricing page for more details.
VI Công cụ Thiết Kế Website là một tính năng thuộc gói GetResponse Free, tức là bạn có thể dùng và tận hưởng lợi ích của tính năng này hoàn toàn miễn phí. Hãy xem qua trang Báo giá để biết thêm chi tiết.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
plan | gói |
benefit | lợi ích |
feature | tính năng |
more | thêm |
details | chi tiết |
of | của |
you | bạn |
use | dùng |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
to | mọi |
EN Hmm, there was a problem reaching the server. Try again?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
the | khi |
try | thử |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN It tries to solves this problem with a form of cryptocurrency that is portable, inexpensive, divisible and fast.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
fast | nhanh |
and | dịch |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
not | không |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.
VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
if | nếu |
generate | tạo |
you | bạn |
know | biết |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN The world has a significant problem with financial inequality
VI Thế giới có một vấn đề đáng kể về bất bình đẳng tài chính
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
world | thế giới |
financial | tài chính |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
too | quá |
EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades
VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết có thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề và sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Scanned document or scanned image, both are no problem
VI Tài liệu được quét hoặc hình ảnh được quét, cả hai đều không có vấn đề gì
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
document | tài liệu |
are | được |
or | hoặc |
no | không |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.
VI Không còn nhiều thời gian, cũng không có sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ có thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
time | thời gian |
count | lượng |
find | tìm |
other | khác |
much | nhiều |
choice | lựa chọn |
not | không |
there | và |
this | này |
to | cũng |
EN The problem is, the free players that the game gives you don?t really have superiority
VI Có một vấn đề là, các cầu thủ miễn phí mà trò chơi cung cấp cho bạn không thực sự có năng lực vượt trội
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
really | thực |
you | bạn |
game | chơi |
EN Parking is a problem in big cities
VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
in | trong |
big | lớn |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | và |
this | này |
EN If there's ever a problem, their engineers have arrived before we even notice
VI Nếu có vấn đề gì xảy ra, các kỹ sư của họ đã đến ngay trước khi chúng tôi nhận thấy
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | của |
EN Description (Please write detail your problem)
VI Mô tả (Vui lòng ghi rõ vấn đề của bạn)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
your | của bạn |
EN It tries to solves this problem with a form of cryptocurrency that is portable, inexpensive, divisible and fast.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
fast | nhanh |
and | dịch |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Scanned document or scanned image, both are no problem
VI Tài liệu được quét hoặc hình ảnh được quét, cả hai đều không có vấn đề gì
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
document | tài liệu |
are | được |
or | hoặc |
no | không |
EN Self-motivated, creative and optimistic problem solver, solid time management
VI Năng động, sáng tạo và lạc quan giải quyết vấn đề, quản lý thời gian hiệu quả
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
time | thời gian |
EN Fix the bot problem without compromising your app
VI Khắc phục sự cố bot mà không làm ảnh hướng đến ứng dụng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
the | không |
your | là |
EN Most apps with a bot problem use CAPTCHA flows to catch bots
VI Hầu hết ứng dụng khi gặp sự cố bot thường dùng CAPCHA để nhận diện bot
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
most | hầu hết |
bots | bot |
with | dùng |
EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
real | thực |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
not | không |
EN There are many different APK formats such as APKs, XAPK, APKM, OBB…And to install these formats, users will take a lot of time. To solve this problem, XAPKS Installer was born.
VI Có rất nhiều các định dạng APK khác nhau như APKs, XAPK, APKM, OBB?Và để cài đặt các định dạng này, người dùng sẽ mất rất nhiều thời gian. Nhằm giải quyết vấn đề này, XAPKS Installer ra đời.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
different | khác |
this | này |
many | nhiều |
and | như |
EN Our employees share responsibility in problem-solving to ensure comprehensive patient care.
VI Nhân viên của chúng tôi chia sẻ trách nhiệm trong việc giải quyết vấn đề để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân toàn diện.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
comprehensive | toàn diện |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN Currently, this location doesn't have exactly what you're looking for but no problem
VI Hiện thời, địa điểm này không có những gì bạn đang tìm, nhưng hãy yên tâm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
but | nhưng |
this | này |
for | không |
EN We believe that showing how to solve a problem is the best way to guide customers towards success
VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề là hướng khách hàng đến sự thành công
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
solve | giải quyết |
way | cách |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | đến |
customers | khách hàng |
a | chúng |
EN Building your first website? No problem – our intuitive website builder is all about making web development accessible and fun for all
VI Lần đầu tiên xây dựng trang web? Không thành vấn đề - trình xây dựng trang web trực quan của chúng tôi giúp việc xây dựng trang web trở nên dễ dàng và thích thú
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
website | trang |
for | đầu |
EN Our friendly experts are here to help with any problem at any time. Your success is our obsession.
VI Đội ngũ chuyên gia thân thiện luôn sẵn sàng trợ giúp. Bất kỳ vấn đề gì, vào bất kỳ lúc nào. Thành công của bạn luôn là mục tiêu thường trực trong tâm trí chúng tôi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
friendly | thân thiện |
our | chúng tôi |
help | giúp |
your | bạn |
any | của |
EN Provide detailed information so that we can replicate the problem.
VI Hãy cung cấp thông tin chi tiết để chúng tôi có thể tái tạo vấn đề.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Selection for an audit does not always suggest there's a problem. The IRS uses several different methods:
VI Bị chọn lựa để kiểm xét không phải lúc nào cũng cho thấy có vấn đề. IRS sử dụng một số phương pháp khác nhau:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
selection | chọn |
uses | sử dụng |
methods | phương pháp |
not | không |
different | khác |
EN Brands who provide a simple answer to a problem or are associated with goodness, morality, and nostalgia should use the Innocent archetype for their brand storytelling.
VI Những thương hiệu đưa ra câu trả lời đơn giản cho một vấn đề hoặc gắn liền với lòng tốt, đạo đức và hoài niệm nên sử dụng nguyên mẫu Ngây thơ để kể chuyện thương hiệu của họ.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
provide | cho |
answer | trả lời |
or | hoặc |
should | nên |
use | sử dụng |
brand | thương hiệu |
and | của |
{Endresult} ji 49 wergeran nîşan dide