"wood"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "wood" 구문의 4 번역 중 4 표시

wood의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

영어 베트남어
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Decorative accents include sumptuous silk, fabrics, wood and leather in a palette of lustrous gold and chestnut brown.

VI Lụa tơ tằm, vải, gỗ và da trong bảng màu vàng bóng và nâu hạt dẻ được kết hợp để tạo nên nhữung dấu ấn trang trí khác biệt.

영어 베트남어
and
in trong

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

영어 베트남어
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN meeting, work, board, wood, interior, home

VI gặp gỡ, công việc, bảng, Gỗ, Nội địa, nhà

영어 베트남어
work công việc

4 번역 중 4 표시 중