EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
영어 | 베트남어 |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN Mileage is earned based on the fare class of the ticket.
VI Dặm được tích lũy dựa trên hạng giá vé của vé.
영어 | 베트남어 |
---|---|
based | dựa trên |
is | được |
on | trên |
the | của |
EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations
VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
purchasing | mua |
must | phải |
at | tại |
travel | du lịch |
accordance | theo |
regulations | quy định |
office | văn phòng |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
영어 | 베트남어 |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
영어 | 베트남어 |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN Live cryptocurrency price: Altcoins and Bitcoin price today | SimpleSwap Page 1
VI Giá tiền ảo trực tiếp: Giá Altcoins và Bitcoin hôm nay | Trang SimpleSwap 1
영어 | 베트남어 |
---|---|
live | trực tiếp |
bitcoin | bitcoin |
today | hôm nay |
page | trang |
price | giá |
영어 | 베트남어 |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
contract | hợp đồng |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
more | hơn |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
영어 | 베트남어 |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN To ensure that you always receive the best price, we will match or beat any competitor's price
VI Để đảm bảo rằng bạn luôn nhận được sự đảm bảo giá tốt nhất, chúng tôi sẽ khớp hoặc đánh bại bất kỳ giá nào của đối thủ cạnh tranh
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
competitors | cạnh tranh |
price | giá |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions
VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
transactions | giao dịch |
and | thị |
market | thị trường |
the | trường |
as | theo |
number | số lượng |
number of | lượng |
of | này |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
영어 | 베트남어 |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
영어 | 베트남어 |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
영어 | 베트남어 |
---|---|
only | là |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)
VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)
영어 | 베트남어 |
---|---|
acquisition | mua |
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
million | triệu |
price | giá |
number | số lượng |
EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)
VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)
영어 | 베트남어 |
---|---|
acquisition | mua |
related | liên quan đến |
increase | tăng |
million | triệu |
price | giá |
to | tiền |
number | số lượng |
the | đến |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
영어 | 베트남어 |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
50 번역 중 50 표시 중