EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
영어 | 베트남어 |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
영어 | 베트남어 |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
영어 | 베트남어 |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
영어 | 베트남어 |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN The biggest thing, which we didn’t even think about, was fixing the leakage in our ductwork—we had a humongous leak
VI Điều lớn nhất, mà chúng tôi không nghĩ tới đó là sửa chữa đường ống bị rò rỉ của chúng tôi— chúng tôi có một chỗ rò rỉ to bự
EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is
VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ
영어 | 베트남어 |
---|---|
energy | năng lượng |
think | nghĩ |
you | bạn |
as | như |
EN All of these things add up and help more than people think.
VI Tất cả những việc này có vẻ hợp lý và có ích nhiều hơn chúng ta nghĩ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
think | nghĩ |
of | này |
more | nhiều |
EN Do you think guests at your events gain a new perspective?
VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
guests | khách |
events | sự kiện |
new | mới |
think | nghĩ |
at | tại |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN If you think you have a battery problem then this is probably the best way you can do it.
VI Nếu như bạn nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề về pin thì đây có lẽ là cách tốt nhất mà bạn có thể làm.
영어 | 베트남어 |
---|---|
way | cách |
can | có thể làm |
think | nghĩ |
then | thì |
if | nếu |
is | là |
it | như |
you | bạn |
a | làm |
EN Then you will think of shopping malls and casinos
VI Sau đó, bạn sẽ nghĩ đến trung tâm mua sắm và sòng bạc
영어 | 베트남어 |
---|---|
then | sau |
think | nghĩ |
shopping | mua sắm |
you | bạn |
of | đến |
EN Be careful and think carefully before taking any decision.
VI Hãy cẩn thận và suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.
영어 | 베트남어 |
---|---|
before | trước |
decision | quyết định |
think | nghĩ |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN If I think about my IT skills and self-discipline, I always remember PNC
VI Mỗi khi em nghĩ về kĩ năng IT và tính kỉ luật của mình, em sẽ luôn nhớ đến PNC
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
think | nghĩ |
and | của |
it | khi |
EN Consult your legal team if you think the CCPA may apply to you.
VI Hãy tham vấn đội ngũ pháp lý nếu bạn cho rằng CCPA có thể áp dụng với bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
apply | với |
your | bạn |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
영어 | 베트남어 |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN You might need more than you think, which is why we have it all
VI Bạn có thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó là lý do chúng tôi có mọi thứ
영어 | 베트남어 |
---|---|
think | nghĩ |
we | chúng tôi |
all | mọi |
EN Attend conferences and undertake any in-house or external training you find interesting and think would be beneficial for your professional growth.
VI Tham dự hội nghị và bất kỳ khóa đào tạo nào mà bạn thấy thú vị và giúp phát triển chuyên môn, đó có thể là khóa đào tạo nội bộ hay khóa đào tạo do các đơn vị khác tổ chức.
영어 | 베트남어 |
---|---|
growth | phát triển |
your | bạn |
and | các |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
영어 | 베트남어 |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
영어 | 베트남어 |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2
VI Đây là một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao và rủi ro trong giới hạn cho phép.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
영어 | 베트남어 |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
50 번역 중 50 표시 중