"supply another source"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "supply another source" 구문의 50 번역 중 50 표시

supply another source의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.

VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

영어 베트남어
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

영어 베트남어
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone

VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

영어 베트남어
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

영어 베트남어
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network một nền tảng tiền điện tử nguồn mở phi tập trung dựa trên nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng CLO

영어 베트남어
decentralized phi tập trung
source nguồn
platform nền tảng
based dựa trên
on trên
own riêng

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở một lợi thế

영어 베트남어
projects dự án
or hoặc
and

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

영어 베트남어
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở một lợi thế

영어 베트남어
projects dự án
or hoặc
and

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

영어 베트남어
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

영어 베트남어
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN Solutions tailored for a range of supply chains

VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng

영어 베트남어
chains chuỗi
solutions giải pháp

EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.

VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.

영어 베트남어
access tiếp cận
benefit lợi ích
chain chuỗi
your của bạn
all tất cả các
in trong
with với

EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.

VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.

영어 베트남어
click nhấp
dapp dapp
browser trình duyệt
search tìm kiếm
under vào
in trong
supply cung cấp
start bắt đầu
interest lãi
and

EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).

영어 베트남어
choose chọn
btcb btcb
supply cung cấp
market thị trường
smart thông minh
contract hợp đồng
transaction giao dịch
and thị
the trường
as bằng
by dịch

EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).

영어 베트남어
click nhấp
supply cung cấp
market thị trường
smart thông minh
contract hợp đồng
transaction giao dịch
using sử dụng
the trường
and thị
as bằng
on vào

EN Enable BTCB Supply by signing the transaction.

VI Kích hoạt việc cung cấp thanh khoản cho BTCB bằng cách xác nhận giao dịch.

영어 베트남어
btcb btcb
supply cung cấp
transaction giao dịch
the nhận

EN Enable ETH Supply by signing the transaction using Trust Wallet.

VI Bật Cung cấp ETH bằng cách ký giao dịch bằng Ví Trust .

영어 베트남어
supply cung cấp
transaction giao dịch
the dịch

EN Binance burns a percentage of the BNB supply every three months meaning BNB is a deflationary asset

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

영어 베트남어
bnb bnb
every mỗi
three ba
months tháng
asset tài sản

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ 100.000.000 BNB.

영어 베트남어
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE công ty con lớn nhất thuộc Edison International công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

영어 베트남어
california california
primary chính
company công ty

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầuvào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

영어 베트남어
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.

VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.

영어 베트남어
throughout trong
chain chuỗi
monitoring giám sát
of của
clients khách
through qua
implementation triển khai

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn bền vững của mình.

영어 베트남어
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

영어 베트남어
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

영어 베트남어
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

영어 베트남어
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

영어 베트남어
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.

VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.

영어 베트남어
based theo
demand nhu cầu
in trong
area khu vực
day ngày
time thời điểm

EN Welcome supply of bottled water and Acqua di Parma bath amenities

VI Nước đóng chai tiện nghi phòng tắm từ Acqua di Parma

영어 베트남어
water nước

EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years

VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm

영어 베트남어
two hai
to tiền
has được

EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity

VI Giá phiên bản Spot giá do Amazon EC2 ấn định được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot

영어 베트남어
amazon amazon
prices giá
long dài
are được
and các
for với
by theo

EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?

VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?

영어 베트남어
of của
my của tôi
system hệ thống
supply cung cấp
business doanh nghiệp
solar mặt trời

EN Is it true that ecoligo will supply all my energy and I won’t receive any utility bills anymore?

VI đúng ecoligo sẽ cung cấp toàn bộ năng lượng cho tôi tôi sẽ không nhận được bất kỳ hóa đơn điện nước nào nữa không?

영어 베트남어
ecoligo ecoligo
supply cung cấp
energy năng lượng
and tôi
bills hóa đơn
receive nhận

EN Postef provides power supply systems for medium and large [...]

VI Dòng sản phẩm ắc quy GEL được thiết kế [...]

EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).

영어 베트남어
choose chọn
btcb btcb
supply cung cấp
market thị trường
smart thông minh
contract hợp đồng
transaction giao dịch
and thị
the trường
as bằng
by dịch

EN Enable BTCB Supply by signing the transaction.

VI Kích hoạt việc cung cấp thanh khoản cho BTCB bằng cách xác nhận giao dịch.

영어 베트남어
btcb btcb
supply cung cấp
transaction giao dịch
the nhận

EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.

VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.

영어 베트남어
click nhấp
dapp dapp
browser trình duyệt
search tìm kiếm
under vào
in trong
supply cung cấp
start bắt đầu
interest lãi
and

EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).

VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).

영어 베트남어
click nhấp
supply cung cấp
market thị trường
smart thông minh
contract hợp đồng
transaction giao dịch
using sử dụng
the trường
and thị
as bằng
on vào

50 번역 중 50 표시 중