"round off"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "round off" 구문의 50 번역 중 50 표시

round off의 번역

영어의 "round off"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

off bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn hoặc năm trong tôi tắt được để

round off의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

영어 베트남어
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

영어 베트남어
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm gì trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

영어 베트남어
this này
can biết

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

영어 베트남어
of của

EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-Class (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng )

영어 베트남어
at tại
time điểm

EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng)

영어 베트남어
your
at tại
or hoặc
time điểm

EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.

VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.

영어 베트남어
room phòng
and với

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

영어 베트남어
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard

VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường

영어 베트남어
at tại
three ba
play chơi

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm giành cơ hội vào vòng trong

영어 베트남어
in trong
ai ai
then sau
you bạn
enter vào
game chơi
and

EN Giraffe kisser and all round animal lover

VI Người hôn hươu cao cổ người yêu động vật tròn trịa

영어 베트남어
all người

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

영어 베트남어
staff nhân viên
knowledge kiến thức
markets thị trường
help giúp
research nghiên cứu
and thị
us tôi
network mạng
our chúng tôi
with với
of của

EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-Class or a BMW 7 series

VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series

영어 베트남어
or hoặc

EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150

VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.

영어 베트남어
system hệ thống
under theo

EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages

VI Chúng tôi sử dụng chữ ký kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

영어 베트남어
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.

VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.

영어 베트남어
sent gửi
or hoặc
no không
second hai

EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

영어 베트남어
of của

EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments

VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này

영어 베트남어
no không
needed cần
most hầu hết
payments thanh toán
people người

EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.

VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.

영어 베트남어
at tại
payments thanh toán
year năm
completed hoàn thành

EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.

VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.

영어 베트남어
payments thanh toán
other khác
federal liên bang
year năm
ago trước
faster nhanh
than hơn

EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed

VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi

영어 베트남어
in trong
new mới
payments thanh toán
changed thay đổi

EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.

VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc.

영어 베트남어
employees nhân viên
new mới
to hai
second thứ hai

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service

영어 베트남어
payments thanh toán

EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans

VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ

영어 베트남어
payments thanh toán

EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts

VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền

영어 베트남어
of của
payments thanh toán
calculate tính

EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:

VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:

영어 베트남어
payments thanh toán
those các
plan kế hoạch

EN For additional information, see More details about the third round of Economic Impact Payments.

VI Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba (tiếng Anh).

영어 베트남어
more thêm
payments thanh toán
information thông tin
details chi tiết

EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.

VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc nói được nhiều thứ tiếng.

영어 베트남어
multiple nhiều
our chúng tôi
are được

EN More details about the third round of Economic Impact Payments | Internal Revenue Service

VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba | Internal Revenue Service

영어 베트남어
more thêm
payments thanh toán
details chi tiết

EN More details about the third round of Economic Impact Payments

VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba

영어 베트남어
more thêm
payments thanh toán
details chi tiết
영어 베트남어
api api
off tắt

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

영어 베트남어
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

영어 베트남어
off tắt
and các

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

영어 베트남어
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

영어 베트남어
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

영어 베트남어
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

영어 베트남어
the những
news tin tức
latest mới

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt mồ hôi

영어 베트남어
energy năng lượng
this này

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

영어 베트남어
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

영어 베트남어
two hai
five năm
off tắt

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

영어 베트남어
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

영어 베트남어
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

영어 베트남어
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

영어 베트남어
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

영어 베트남어
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.

VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

영어 베트남어
are được
pricing giá

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

영어 베트남어
four bốn
two hai

50 번역 중 50 표시 중