"resolving scheduling conflicts"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "resolving scheduling conflicts" 구문의 15 번역 중 15 표시

resolving scheduling conflicts의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Easily deploy as a purpose-built scheduling panel for leading room scheduling solutions to help workers find and claim the right space.

VI Dễ dàng triển khai dưới dạng một bảng điều khiển đặt lịch được chế tạo chuyên dụng cho các giải pháp đặt lịch phòng hàng đầu để giúp nhân viên tìm và nhận không gian phù hợp.

영어 베트남어
easily dễ dàng
deploy triển khai
help giúp
and các
room phòng
solutions giải pháp
space không gian

EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.

VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.

영어 베트남어
time thời gian
security bảo mật
employees nhân viên
and các
for cho

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

영어 베트남어
risk rủi ro
employees nhân viên
of của
our chúng tôi
clients khách

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

영어 베트남어
risk rủi ro
employees nhân viên
of của
our chúng tôi
clients khách

EN This will provide complete consistency so your replication won’t miss transactions or generate conflicts, even after failover or downtime.

VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.

영어 베트남어
transactions giao dịch
or hoặc
generate tạo
failover chuyển đổi dự phòng
your bạn
after sau

EN Scheduling GPUs for deep learning tasks on Amazon ECS

VI GPU lập lịch cho các tác vụ deep learning trên Amazon ECS

영어 베트남어
gpus gpu
amazon amazon
on trên
for cho

EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings

VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt

영어 베트남어
time thời gian
work làm việc

EN Social Media Poster: cross-network publishing, scheduling and analytics in a single tab | Semrush

VI Social Media Poster: xuất bản, lập lịch và phân tích trên nhiều mạng trong một tab duy nhất | Semrush Tiếng Việt

영어 베트남어
media mạng
analytics phân tích
in trong

EN Improve your social media strategy with cross-network publishing, scheduling, analytics and ads management.

VI Cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của bạn với tính năng xuất bản, lên lịch, phân tích và quản lý quảng cáo trên nhiều mạng xã hội khác nhau.

영어 베트남어
improve cải thiện
strategy chiến lược
analytics phân tích
ads quảng cáo
your bạn
media truyền thông
and của

EN Automate your scheduling with time-saving features: image editor, UTM-builder and link shortener.

VI Tự động hóa việc lên lịch với các tính năng tiết kiệm thời gian: trình chỉnh sửa ảnh, trình tạo UTM và trình rút ngắn liên kết.

영어 베트남어
features tính năng
link liên kết
and các

EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.

VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.

영어 베트남어
add thêm
brand thương hiệu
customize tùy chỉnh
emails email
immediately khi
your bạn
and của
each mỗi

EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.

VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.

영어 베트남어
permissions quyền
and các
up lên

EN With a scheduling display, you can identify if a room is being utilized and easily book a room for an ad-hoc meetings on the spot

VI Với hiển thị lên lịch, bạn có thể xác định xem phòng họp nào đã được đặt trước cũng như dễ dàng đặt phòng cho cuộc họp đột xuất ngay lập tức

영어 베트남어
identify xác định
room phòng
easily dễ dàng
you bạn

EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.

VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.

영어 베트남어
team nhóm
help giúp
needs nhu cầu
call gọi
select chọn
our chúng tôi
your bạn

EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.

VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.

영어 베트남어
very rất
easily dễ dàng
functions chức năng
we chúng tôi
use sử dụng

15 번역 중 15 표시 중