EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
영어 | 베트남어 |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN On the ecoligo.com homepage please navigate to "Projects" where you can find a list of all investable projects
VI Trên trang chủ ecoligo.com, vui lòng điều hướng đến "Dự án", nơi bạn có thể tìm thấy danh sách tất cả các dự án có thể đầu tư
영어 | 베트남어 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
projects | dự án |
list | danh sách |
all | tất cả các |
find | tìm |
to | đầu |
you | bạn |
the | điều |
on | trên |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
영어 | 베트남어 |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
EN With Amazon Web Services we have created the flexibility and speed which you require in order to innovate faster.
VI Với Amazon Web Services, bạn có được tính linh hoạt và tốc độ cần thiết để đẩy mạnh khả năng đổi mới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
you | bạn |
EN Build and Deploy Modern Web Projects
VI Xây dựng và triển khai các dự án web hiện đại
영어 | 베트남어 |
---|---|
build | xây dựng |
and | các |
deploy | triển khai |
modern | hiện đại |
web | web |
projects | dự án |
EN With managed cloud-based web hosting services, you can focus on growing your projects and online businesses thanks to the dedicated team of experts taking care of the back end.
VI Các kỹ thuật viên, chuyên gia điện toán đám mây sẽ quản lý hạ tầng cloud server để tập trung toàn lực vào phát triển dự án.
영어 | 베트남어 |
---|---|
growing | phát triển |
projects | dự án |
cloud | mây |
and | và |
to | vào |
thanks | các |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN This web app demonstrates how to use AWS Lambda in conjunction with other AWS services to build a serverless web app
VI Ứng dụng web này trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với các dịch vụ AWS khác để phát triển ứng dụng web serverless
영어 | 베트남어 |
---|---|
web | web |
aws | aws |
lambda | lambda |
other | khác |
build | phát triển |
use | sử dụng |
this | này |
with | với |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN If you outgrow the limits of free web hosting and need something more powerful, we are ready to offer you a special upgrade to premium web hosting
VI Nếu website của bạn phát triển vượt mức giới hạn của gói hosting free và cần server mạnh hơn, chúng tôi sẵn sàng đặc biệt hỗ trợ bạn nâng cấp lên gói web hosting premium
영어 | 베트남어 |
---|---|
limits | giới hạn |
web | web |
ready | sẵn sàng |
offer | cấp |
upgrade | nâng cấp |
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN Free Web Hosting Premium Hosting Website Builder Upgrade to PRO Cheap Web Hosting
VI Web hosting miễn phí Premium Hosting Website Builder miễn phí Nâng Cấp Lên GÓI CHUYÊN NGHIỆP Hosting Giá Rẻ
영어 | 베트남어 |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
to | lên |
web | web |
EN Yes, 000webhost has been offering free web hosting services for more than 10 years. With the Free Web Hosting plan you’ll be able to host up to two websites and will receive 300MB of disk space with them.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
영어 | 베트남어 |
---|---|
offering | cung cấp |
web | web |
plan | gói |
with | với |
EN Upgrade your web hosting to premium web hosting provider
VI Nâng Cấp Website Của Bạn Bằng Nhà Cung Cấp Web Hosting Premium
영어 | 베트남어 |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
web | web |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
to | của |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
영어 | 베트남어 |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Web Hosting Professional Web Hosting VPS Hosting Minecraft Server Hosting CyberPanel Hosting Cloud Hosting Managed WordPress Hosting Business Email CMS Hosting eCommerce Hosting Free Website Hosting
VI Web Hosting Web Hosting Chuyên Nghiệp Thuê VPS Giá Rẻ Tốt Nhất Minecraft Server Hosting CyberPanel VPS Hosting Cloud Hosting WordPress Hosting Email Doanh Nghiệp CMS Website Free Hosting
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
business | doanh nghiệp |
web | web |
EN Turn it on and go (up to 300% faster).
VI Chỉ cần bật và chạy (nhanh hơn tới 300%).
영어 | 베트남어 |
---|---|
faster | nhanh hơn |
on | chạy |
to | hơn |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
영어 | 베트남어 |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
영어 | 베트남어 |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Connects users faster and more safely than a VPN.
VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.
영어 | 베트남어 |
---|---|
users | người dùng |
safely | an toàn |
vpn | vpn |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
영어 | 베트남어 |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
영어 | 베트남어 |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
영어 | 베트남어 |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN Fast transactions, 40x faster than Bitcoin and 15 seconds block time.
VI Giao dịch nhanh, nhanh hơn 40 lần so với Bitcoin và có thời gian tạo khối 15 giây.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
fast | nhanh |
seconds | giây |
and | dịch |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.
VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.
영어 | 베트남어 |
---|---|
easier | dễ dàng |
security | bảo mật |
value | giá |
faster | nhanh hơn |
to | hơn |
for | theo |
EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.
VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning và suy luận.
영어 | 베트남어 |
---|---|
faster | nhanh |
easier | dễ dàng |
started | bắt đầu |
this | này |
to | đầu |
with | với |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
영어 | 베트남어 |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
50 번역 중 50 표시 중