EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
영어 | 베트남어 |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
영어 | 베트남어 |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN copper spot eys on 3.80$ if hold blw than big slide on chart
VI Đồng 17/07: Tăng trưởng kinh tế yếu của Trung có thể gây áp lực
영어 | 베트남어 |
---|---|
than | của |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
영어 | 베트남어 |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Catalog Luxury project High-end project
VI Loại hình dự án Hạng sang Cao cấp
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
high | cao |
EN We invite you to learn more about this project on the dedicated project page:
VI Chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về dự án này trên trang dự án chuyên dụng:
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
page | trang |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
more | thêm |
this | này |
EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
영어 | 베트남어 |
---|---|
months | tháng |
contract | hợp đồng |
project | dự án |
based | dựa trên |
on | trên |
scope | phạm vi |
work | công việc |
of | của |
solar | mặt trời |
EN For us to assess a project, we need a project information document to be filled out. Please contact us at sales@ecoligo.com and our team will provide this document.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
need | cần |
information | thông tin |
document | tài liệu |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
영어 | 베트남어 |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
영어 | 베트남어 |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
영어 | 베트남어 |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
영어 | 베트남어 |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
영어 | 베트남어 |
---|---|
helping | giúp |
make | bạn |
project | dự án |
EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
bitcoin | bitcoin |
project | dự án |
payments | thanh toán |
system | hệ thống |
world | thế giới |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN We will use it to work even harder on this project ;-)
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
project | dự án |
we | chúng tôi |
this | này |
work | làm việc |
to | làm |
even | hơn |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
영어 | 베트남어 |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
platform | nền tảng |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
영어 | 베트남어 |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Babelfish for PostgreSQL Open Source Project is now available
VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt
영어 | 베트남어 |
---|---|
postgresql | postgresql |
source | nguồn |
project | dự án |
EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol
VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
based | dựa trên |
layer | lớp |
protocol | giao thức |
on | trên |
the | của |
EN Project Management, Managers, Supervisors...
VI Quản lý dự án, Quản lý, Giám sát...
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
management | giám sát |
영어 | 베트남어 |
---|---|
provide | cho |
workload | khối lượng công việc |
project | dự án |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
includes | bao gồm |
following | sau |
features | tính năng |
the | các |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
was | được |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
quality | chất lượng |
of | của |
all | tất cả các |
영어 | 베트남어 |
---|---|
selected | chọn |
enterprise | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
project | dự án |
was | được |
a | làm |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
50 번역 중 50 표시 중