"project is headed"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "project is headed" 구문의 50 번역 중 50 표시

project is headed의 번역

영어의 "project is headed"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

project cho các có thể của dự án một quản lý tạo với

project is headed의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

영어 베트남어
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN Plus, you get first-class, priority support from experts who understand where you’re coming from – and where you’re headed

VI Hơn nữa, bạn còn nhận được sự hỗ trợ ưu tiên hàng đầu từ các chuyên gia hiểu rõ nguồn gốc hướng đi của bạn

영어 베트남어
understand hiểu
get nhận
you bạn

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

영어 베트남어
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho
영어 베트남어
project dự án
high cao

EN We invite you to learn more about this project on the dedicated project page:

VI Chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về dự án này trên trang dự án chuyên dụng:

영어 베트남어
learn hiểu
project dự án
page trang
we chúng tôi
on trên
you bạn
more thêm
this này

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

영어 베트남어
months tháng
contract hợp đồng
project dự án
based dựa trên
on trên
scope phạm vi
work công việc
of của
solar mặt trời

EN For us to assess a project, we need a project information document to be filled out. Please contact us at sales@ecoligo.com and our team will provide this document.

VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.

영어 베트남어
project dự án
need cần
information thông tin
document tài liệu
at tại
ecoligo ecoligo
team nhóm
provide cung cấp
we chúng tôi
and

EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.

VI Bạn thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.

영어 베트남어
hand tay
information thông tin
or hoặc
on trên
page trang
can phải
project dự án
this này

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

영어 베트남어
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking

VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ thể tạo quản một Dự án theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking

영어 베트남어
create tạo
project dự án
keywords từ khóa
in trong
you bạn
user dùng

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

영어 베트남어
check kiểm tra
reach phạm vi
project dự án
of của
within trong
articles các

EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.

VI Quản chi tiết dự án ? Chuyên môn kinh nghiệm đã được kiểm chứng

영어 베트남어
project dự án
detail chi tiết
experience kinh nghiệm
have được

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

영어 베트남어
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

영어 베트남어
always luôn
pick chọn
project dự án
future tương lai
you bạn

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

영어 베트남어
helping giúp
make bạn
project dự án

EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.

VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện khả năng mở rộng nhất trên thế giới.

영어 베트남어
based dựa trên
on trên
bitcoin bitcoin
project dự án
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women

VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...

VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”

EN We will use it to work even harder on this project ;-)

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)

영어 베트남어
use sử dụng
project dự án
we chúng tôi
this này
work làm việc
to làm
even hơn

EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica

VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica

영어 베트남어
story câu chuyện
behind sau
project dự án
our chúng tôi

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

영어 베트남어
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team

VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia tập trung vào công nghệ

영어 베트남어
project dự án
and
team nhóm

EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform

VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao nền tảng cộng tác phân tán tin cậy

영어 베트남어
project dự án
platform nền tảng

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

영어 베트남어
its
project dự án
global toàn cầu

EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions

VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng

영어 베트남어
project dự án
needs cần
decisions quyết định

EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.

VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.

영어 베트남어
begin bắt đầu
building xây dựng
guides hướng dẫn
aws aws
project dự án
help giúp
step bước
to đầu
with với
you bạn

EN Babelfish for PostgreSQL Open Source Project is now available

VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt

영어 베트남어
postgresql postgresql
source nguồn
project dự án

EN The original issue of the Tether project based on the Omni Layer Protocol

VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni

영어 베트남어
project dự án
based dựa trên
layer lớp
protocol giao thức
on trên
the của

EN Project Management, Managers, Supervisors...

VI Quản dự án, Quản , Giám sát...

영어 베트남어
project dự án
management giám sát

EN Provide workload estimates for the activities on the project

VI Ước tính khối lượng công việc cho các hoạt động trong dự án

영어 베트남어
provide cho
workload khối lượng công việc
project dự án

EN Work closely with the project managers to define the content of each iteration and the planning of the deliveries

VI Phối hợp với các quản dự án để xác định nội dung của mỗi lần triển khai lên kế hoạch hoàn thành

영어 베트남어
project dự án
define xác định
planning kế hoạch
of của
each mỗi

EN The project includes the following key features & customizations:

VI Dự án bao gồm các tính năng tùy biến chủ đạo sau đây:

영어 베트남어
project dự án
includes bao gồm
following sau
features tính năng
the các

EN The project was divided in 3 phases:

VI Dự án được chia ra làm 03 giai đoạn lớn:

영어 베트남어
project dự án
was được

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

영어 베트남어
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN One challenge of the project was to ensure OCA-level quality of code on all contributions.

VI Một thách thức của dự án là đảm bảo chất lượng OCA cho tất cả các đóng góp.

영어 베트남어
project dự án
quality chất lượng
of của
all tất cả các

EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.

VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp dự án đã thành công.

영어 베트남어
selected chọn
enterprise doanh nghiệp
platform nền tảng
project dự án
was được
a làm

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

영어 베트남어
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN See The LaTeX Project’s help page for ways to get user support.

VI Bạn thể xem Trang hỗ trợ của The LaTeX Project để tìm hiểu thêm về các cách nhận được hỗ trợ.

영어 베트남어
page trang
ways cách
see bạn
get các
the nhận
to thêm

EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!

VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!

영어 베트남어
project dự án
solution giải pháp
boost tăng
your bạn

EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.

VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.

영어 베트남어
browse duyệt
pages trang
project dự án
if nếu
information thông tin
learn hiểu
our chúng tôi
people người
more thêm

EN We will try to maintain the project for as long as I can

VI Chúng tôi sẽ cố gắng duy trì dự án đến khi nào còn thể

영어 베트남어
try cố gắng
project dự án
we chúng tôi
the khi
to đến

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

영어 베트남어
if nếu
project dự án
part phần
get nhận
of của
we chúng tôi
want muốn
your bạn

50 번역 중 50 표시 중