"produce beautiful"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "produce beautiful" 구문의 50 번역 중 50 표시

produce beautiful의 번역

영어의 "produce beautiful"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

produce bạn các của
beautiful bạn các với

produce beautiful의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

영어 베트남어
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng.

영어 베트남어
system hệ thống
your bạn
first với

EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.

VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.

영어 베트남어
la la
france pháp
de de
the những
with với
and

EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...

VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]

영어 베트남어
selection lựa chọn

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

영어 베트남어
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN You’re always going to try to produce the best you can

VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất thể

영어 베트남어
always luôn
try cố gắng
can phải
to làm
you bạn

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

영어 베트남어
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test

VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra

영어 베트남어
more hơn
modern hiện đại
deploy triển khai
environment môi trường
test kiểm tra
you bạn
need cần
while khi

EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.

VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.

영어 베트남어
help giúp
more hơn
experiences trải nghiệm
these này
user dùng
and các

EN Start your digital business with this insider trick, when you’re figuring out what type of content you want to produce ...

VI Bắt đầu công việc kinh doanh kỹ thuật số của bạn với thủ thuật nội bộ này, khi bạn đang tìm ra loại nội dung bạn muốn sản xuất ...

영어 베트남어
start bắt đầu
business kinh doanh
type loại
of của
your bạn
want muốn

EN This website aims to help you take the first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output

VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng

영어 베트남어
website trang
aims mục đích
help giúp
system hệ thống
you bạn
first với

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

영어 베트남어
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN From fresh produce to laundry detergent, choose from a wide variety.

VI Thả ga lựa chọn nguyên liệu tươi sống nhu yếu phẩm.

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

영어 베트남어
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test

VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra

영어 베트남어
more hơn
modern hiện đại
deploy triển khai
environment môi trường
test kiểm tra
you bạn
need cần
while khi

EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.

VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.

영어 베트남어
aws aws
architecture kiến trúc
use sử dụng
services giúp
developer nhà phát triển
time thời gian
business doanh nghiệp
value giá
the giải
inside trong

EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship

VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng hiệu quả cao

영어 베트남어
high cao
quality chất lượng
power điện
to các

EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes

VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn

영어 베트남어
products sản phẩm
industrial công nghiệp
may phải
in trong
all của
the nhận

EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.

영어 베트남어
best đầu
we chúng tôi

EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing

VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế

영어 베트남어
march tháng
manufacturing sản xuất
to trong

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản chất lượng.

영어 베트남어
system hệ thống
your bạn
first với

EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...

VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]

영어 베트남어
selection lựa chọn

EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.

VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.

영어 베트남어
plan kế hoạch
live trực tiếp
on trên
helps giúp
you bạn
and các
events sự kiện

EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.

VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn thân thiện môi trường hơn.

영어 베트남어
where giới
the trường
largest lớn nhất
network mạng
faster nhanh hơn
on trên

EN Thousands of businesses use Gelato’s software and APIs to produce and deliver custom printed products anywhere in the world.

VI Hàng nghìn doanh nghiệp sử dụng phần mềm API của Gelato để sản xuất phân phối các sản phẩm in theo yêu cầu ở bất kỳ đâu trên thế giới.

영어 베트남어
businesses doanh nghiệp
use sử dụng
software phần mềm
apis api
world thế giới
products sản phẩm
to phần

EN Sustainability is the primary principle that we develop and produce textiles

VI Tính bền vững là nguyên tắc chính mà chúng tôi phát triển sản xuất hàng dệt may

영어 베트남어
primary chính
develop phát triển
we chúng tôi

EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.

VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.

영어 베트남어
search tìm kiếm
list danh sách
of của
products sản phẩm
your bạn

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

영어 베트남어
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police

VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát

영어 베트남어
drive lái xe
police cảnh sát
players người chơi
game trò chơi
to với
this này
or người

EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?

VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…

영어 베트남어
space không gian
perfect hoàn hảo
never không
work làm

EN Next to the bedroom?s floor-to-ceiling windows, a finely crafted leather lounge chair by Montbel sits opposite a beautiful vanity also by Grifoni.

VI Bên cạnh cửa sổ kính xuyên suốt từ trần đến sàn, là chiếc ghế sofa da được thiết kế tinh xảo bởi Montbel, đặt đối diện bàn trang điểm tuyệt đẹp của Grifoni.

EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower

영어 베트남어
with theo

EN Overlooking beautiful hotel garden courtyard, this airy venue offers Hanoi's legendary cocktail lounge experience

VI Nhìn ra khoảng sân vườn xinh đẹp, quán bar thoáng đãng này mang đến trải nghiệm thư giãn cocktail tuyệt vời tại Hà Nội

EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.

VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.

영어 베트남어
space phòng
well cho
board với

EN “People are surprised by how beautiful sustainability can look.”

VI “Chúng ta bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của sự bền vững.”

EN People are surprised by how beautiful sustainability can look

VI Chúng ta bị ngạc nhiên trước vẻ đẹp của sự bền vững

영어 베트남어
are chúng
by của

EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid

VI Thường xuyên được khử trùng lau cánh cửa tất cả các nơi thể chạm vào

영어 베트남어
and
of thường

EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.

VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.

영어 베트남어
and bạn
customize tùy chỉnh

EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.

VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.

영어 베트남어
best những
design tạo
based dựa trên
is này
my của tôi
on trên
most của

EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves

VI Một cách khác là mở khoá các trang phục đặc biệt tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang

영어 베트남어
another khác
way cách
or hoặc
like các

EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks

VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn những bức ảnh thật đẹp lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội

영어 베트남어
not không
save lưu
in trong
photos ảnh
networks mạng
people người
want muốn
need nhu cầu
and các

EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family

VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn gia đình

영어 베트남어
editing chỉnh sửa
steps bước
can cần
family gia đình
few vài
you bạn
and

EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world

VI Trong phần Discover, bạn thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới

영어 베트남어
world thế giới
photos ảnh
top hàng đầu
the những
you bạn
in trong
to đầu

EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.

VI Với hàng loạt bộ lọc những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp lung linh hơn bao giờ hết.

영어 베트남어
great tuyệt vời
editing chỉnh sửa
of của
than hơn
your bạn

EN The game has beautiful details, bright and very eye-catching effects.

VI Game các chi tiết đẹp, tươi sáng những hiệu ứng rất bắt mắt.

영어 베트남어
details chi tiết
very rất
effects hiệu ứng
the những
and các

EN 3D simulation game with beautiful images, good physics simulation, and very surreal

VI Game mô phỏng 3D hình ảnh khá đẹp, mô phỏng vật lý tốt, tưởng thực mà hóa ra còn là siêu thực

영어 베트남어
good tốt
images hình ảnh

EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement

VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt

영어 베트남어
character nhân
creation tạo
feature tính năng
and của
flexible linh hoạt

EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO). 

VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh quay phim ngắn trong ZEPETO).

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

영어 베트남어
her những
way cách

50 번역 중 50 표시 중