EN Can a webinar have more registrants than the webinar plan size?
EN Can a webinar have more registrants than the webinar plan size?
VI Số người đăng ký hội thảo trực tuyến có thể nhiều hơn quy mô dự kiến của hội thảo hay không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
more | hơn |
EN Reports capture the webinar’s Q&A, polling, and post-webinar survey results
VI Báo cáo ghi lại kết quả từ phần Hỏi đáp, bỏ phiếu và khảo sát sau hội thảo trực tuyến
영어 | 베트남어 |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Webinar attendees do not need their own Zoom account to join a webinar
VI Người dự thính hội thảo trực tuyến không cần có tài khoản Zoom của riêng mình để có thể tham gia
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | không |
need | cần |
account | tài khoản |
join | tham gia |
their | của |
own | riêng |
EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:
VI Zoom Webinars xử lý các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. Có ba tùy chọn để quản lý đăng ký hội thảo trực tuyến:
영어 | 베트남어 |
---|---|
lot | rất |
three | ba |
options | chọn |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
영어 | 베트남어 |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
영어 | 베트남어 |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
영어 | 베트남어 |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
영어 | 베트남어 |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
영어 | 베트남어 |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN The SMARTER Plan will guide California’s response to future phases of COVID-19. The plan includes:
VI Kế Hoạch SMARTER sẽ hướng dẫn California ứng phó với các giai đoạn của đại dịch COVID-19 trong tương lai. Kế hoạch bao gồm:
영어 | 베트남어 |
---|---|
plan | kế hoạch |
guide | hướng dẫn |
future | tương lai |
includes | bao gồm |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
영어 | 베트남어 |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN Webinar: Accelerate Machine Learning Workloads Using Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Tăng tốc khối lượng công việc Machine Learning bằng cách sử dụng phiên bản Amazon EC2 P3
영어 | 베트남어 |
---|---|
using | sử dụng |
amazon | amazon |
instances | trên |
workloads | khối lượng công việc |
EN Join us on March 23 for an AWS webinar on modernizing and replatforming .NET monoliths. Register here >>
VI Hãy cùng chúng tôi tham gia hội thảo trên web của AWS về hiện đại hóa và thay đổi nền tảng đơn khối .NET vào ngày 23 tháng 3. Đăng ký tại đây >>
영어 | 베트남어 |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
march | tháng |
aws | aws |
and | và |
EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels
VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng
영어 | 베트남어 |
---|---|
chat | trò chuyện |
and | các |
EN After the webinar, track responses and download a full transcript to review at your convenience.
VI Sau hội thảo trực tuyến, theo dõi phản hồi và tải xuống một bản ghi đầy đủ để xem lại khi bạn thấy thuận tiện.
영어 | 베트남어 |
---|---|
download | tải xuống |
your | bạn |
after | sau |
EN Enjoy seamless webinar integrations with popular third-party applications ranging from CRMs and educational resources to games and training content
VI Tận hưởng thành phần tích hợp mượt mà của hội thảo trực tuyến với các ứng dụng bên thứ ba phổ biến, từ CRM và tài nguyên giáo dục đến trò chơi và nội dung đào tạo
영어 | 베트남어 |
---|---|
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
resources | tài nguyên |
training | giáo dục |
games | chơi |
and | của |
EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.
VI Người dự thính có thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.
영어 | 베트남어 |
---|---|
send | gửi |
real-time | thời gian thực |
feedback | phản hồi |
during | thời gian |
interactive | tương tác |
help | giúp |
through | qua |
EN Experience exceptional audio quality with high-fidelity webinar recordings.
VI Trải nghiệm chất lượng âm thanh tuyệt vời với các bản ghi lại hội thảo trực tuyến với độ trung thực cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
quality | chất lượng |
EN Launch a poll or quiz your audience directly from a webinar event to gain instant feedback.
VI Chạy cuộc bình chọn hoặc kiểm tra kiến thức khán giả trực tiếp từ sự kiện hội thảo trực tuyến để có được phản hồi tức thì.
영어 | 베트남어 |
---|---|
launch | chạy |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
event | sự kiện |
feedback | phản hồi |
EN Webinar software means medical professionals no longer have to travel to earn required continuing education credits.
VI Phần mềm hội thảo trực tuyến giúp các chuyên gia y tế không còn phải đi xa để nhận được các tín chỉ giáo dục thường xuyên cần thiết.
영어 | 베트남어 |
---|---|
software | phần mềm |
professionals | các chuyên gia |
no | không |
education | giáo dục |
have | phải |
EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform
VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng
영어 | 베트남어 |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Host webinar sessions up to 30 hours long
VI Chủ trì các phiên hội thảo trực tuyến với thời lượng lên tới 30 giờ
영어 | 베트남어 |
---|---|
up | lên |
EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar
VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars
영어 | 베트남어 |
---|---|
event | sự kiện |
or | hoặc |
EN What are the most popular webinar features?
VI Các tính năng phổ biến nhất của hội thảo trực tuyến là gì?
영어 | 베트남어 |
---|---|
popular | phổ biến |
features | tính năng |
most | các |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
영어 | 베트남어 |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
영어 | 베트남어 |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN What are the roles for a webinar?
VI Vai trò của hội thảo trực tuyến là gì?
EN The webinar host can also assign alternative hosts who can edit sessions.
VI Người chủ trì hội thảo trực tuyến cũng có thể chỉ định người chủ trì thay thế có quyền chỉnh sửa các phiên.
영어 | 베트남어 |
---|---|
also | cũng |
edit | chỉnh sửa |
EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session
VI Người chủ trì có thể thêm người đồng chủ trì để hỗ trợ điều hành và giám sát phiên hội thảo trực tuyến
영어 | 베트남어 |
---|---|
add | thêm |
monitor | giám sát |
EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
영어 | 베트남어 |
---|---|
permissions | quyền |
and | các |
up | lên |
EN The host can invite panelists who are able to share video, audio, and screen during the webinar.
VI Người chủ trì có thể mời người tham gia chính có khả năng chia sẻ video, âm thanh và màn hình trong khi hội thảo trực tuyến diễn ra.
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
screen | màn hình |
during | khi |
EN Attendees can share audio if allowed by the host to ask questions directly in the webinar.
VI Người dự thính có thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN What's the difference between a Zoom Webinar and Large Meetings?
VI Điểm khác biệt giữa Zoom Webinars và Large Meetings là gì?
영어 | 베트남어 |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
영어 | 베트남어 |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN In addition, webinar hosts can require passcodes or set up authentication for an added layer of security
VI Thêm nữa, người chủ trì hội thảo trực tuyến có thể yêu cầu mật mã hoặc cài đặt xác thực như một lớp bảo mật bổ sung
영어 | 베트남어 |
---|---|
require | yêu cầu |
or | hoặc |
set | cài đặt |
authentication | xác thực |
layer | lớp |
security | bảo mật |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN Select registration is not required; your invitees will be given a URL to join the webinar.
VI Đăng ký chọn lọc là không bắt buộc; khách mời của bạn sẽ được cung cấp URL để tham gia hội thảo trực tuyến.
영어 | 베트남어 |
---|---|
select | chọn |
not | không |
url | url |
join | tham gia |
your | bạn |
EN Select to automatically approve anyone who has registered for the webinar and Zoom provides them a confirmation email.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
영어 | 베트남어 |
---|---|
select | chọn |
anyone | bất kỳ ai |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
영어 | 베트남어 |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN What is the max capacity for the number of people who can join a Zoom Webinar?
VI Số lượng người tham gia Zoom Webinars tối đa là bao nhiêu?
영어 | 베트남어 |
---|---|
people | người |
join | tham gia |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees
VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính và người dự thính
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
50 번역 중 50 표시 중