"physical development"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "physical development" 구문의 50 번역 중 50 표시

physical development의 번역

영어의 "physical development"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

physical thông tin vật lý
development dịch vụ một phát triển đào tạo

physical development의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills

VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.

영어 베트남어
development phát triển
business kinh doanh
core cốt
office văn phòng
system hệ thống
and như

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạophát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

영어 베트남어
development phát triển
sustainable bền vững
k k
our chúng tôi

EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).

VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)

영어 베트남어
includes bao gồm
development phát triển
and dịch
system hệ thống

EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).

VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)

영어 베트남어
includes bao gồm
development phát triển
and dịch
system hệ thống

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

영어 베트남어
learn hiểu
development phát triển
framework khung
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
provision cung cấp
through thông qua

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.

영어 베트남어
development phát triển
business kinh doanh
core cốt
office văn phòng
system hệ thống
and như

EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle

VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh

영어 베트남어
development phát triển
processes quy trình
understanding hiểu
software phần mềm
game chơi

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

영어 베트남어
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

영어 베트남어
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?

VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật về các trung tâm dữ liệu AWS không?

영어 베트남어
require yêu cầu
aws aws
data dữ liệu
centers trung tâm

EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers

VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật của các trung tâm dữ liệu AWS

영어 베트남어
aws aws
security an ninh
controls kiểm soát
data dữ liệu
centers trung tâm
an thể
the nhận

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.

VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật hoặc thẻ ảo.

영어 베트남어
or hoặc
set thiết lập
cards thẻ
white trắng
you bạn
with với

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia

영어 베트남어
markets thị trường
safe an toàn
before trước
we chúng tôi
you bạn
emerging các

EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

영어 베트남어
singapore singapore
email email
we chúng tôi
be được
and như
you bạn

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật của cơ sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

영어 베트남어
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

영어 베트남어
aws aws
and với
offers cung cấp
capacity công suất

EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments

VI Thiết bị lưu trữ và điện toán biên vật cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

영어 베트남어
environments môi trường
storage lưu
or hoặc
for cho

EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities

VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật , ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản phong phú

영어 베트남어
hardware phần cứng
and các
cpu cpu
management giám sát
provide cung cấp
networking mạng

EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?

VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?

영어 베트남어
require yêu cầu
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
of của
does không

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.

영어 베트남어
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN We use physical barriers, security guards, threat detection technology, and an in-depth screening process to limit access to data centers

VI Chúng tôi sử dụng rào chắn vật , biện pháp bảo mật, công nghệ phát hiện mối đe dọa và quy trình sàng lọc chuyên sâu để hạn chế truy cập trung tâm dữ liệu

영어 베트남어
use sử dụng
security bảo mật
process quy trình
data dữ liệu
centers trung tâm
depth sâu
we chúng tôi

EN Securing Physical Access Controls

VI Bảo đảm duy trì các biện pháp vật kiểm soát quyền truy cập

영어 베트남어
controls kiểm soát
access truy cập

EN All physical access to data centers by AWS employees is logged and audited routinely.

VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký và kiểm tra định kỳ.

영어 베트남어
data dữ liệu
centers trung tâm
aws aws
employees nhân viên
and
is được
all của

EN You can use Amazon Aurora Global Database for much faster physical replication between Aurora clusters in different regions

VI Bạn có thể sử dụng Amazon Aurora Global Database để sao chép vật nhanh hơn nhiều giữa các cụm Aurora trong các khu vực khác nhau

영어 베트남어
use sử dụng
amazon amazon
regions khu vực
clusters cụm
faster nhanh hơn
in trong
between giữa
you bạn
different khác nhau

EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.

VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.

영어 베트남어
improving cải thiện
energy năng lượng
as liệu
help giúp
this này
with với

EN Talking about your physical and mental health

VI Nói về tình trạng sức khoẻ, tinh thần của mình

EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.

VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.

영어 베트남어
age tuổi
health sức khỏe
or hoặc
people người
are những
for khi
before trước
with hơn

EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services

VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật , linh kiện và hệ thống đến các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet

영어 베트남어
systems hệ thống
we chúng tôi
products sản phẩm
and các

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

영어 베트남어
gameplay chơi
and các
ability khả năng
great tuyệt vời

EN sexual, physical or financial exploitation. That includes:

VI lạm dụng tình dục, thể chất hoặc tài chính. Nội dung bị hạn chế bao gồm:

영어 베트남어
or hoặc
financial tài chính
includes bao gồm

EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.

VI Dịch vụ tình dục cho người lớn có thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex và dịch vụ gái gọi.

영어 베트남어
or hoặc
and dịch

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

영어 베트남어
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

영어 베트남어
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN Zoom will maintain reasonable physical and technical safeguards to prevent the unauthorized disclosure of or access to Customer Content

VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật và kỹ thuật hợp để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng

영어 베트남어
technical kỹ thuật
prevent ngăn chặn
or hoặc
access truy cập
and

EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies

VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải là dụng cụ thể thao

영어 베트남어
must phải
or hoặc
education giáo dục

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.

영어 베트남어
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Jordan Valley Community Health Center doesn’t stop at caring for your physical health

VI Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley không chỉ dừng lại ở việc chăm sóc sức khỏe thể chất của bạn

영어 베트남어
health sức khỏe
center trung tâm
your bạn

EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.

VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật trị liệu và tư vấn.

영어 베트남어
providing cung cấp
a chúng
to điều
we chúng tôi
approach tiếp cận

EN Patients with chronic pain can get help through our pain management services. We offer medication assistance, physical therapy and group therapy.

VI Bệnh nhân bị đau mãn tính có thể được trợ giúp thông qua các dịch vụ kiểm soát cơn đau của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ về thuốc, vật trị liệu và liệu pháp nhóm.

영어 베트남어
management kiểm soát
group nhóm
help giúp
we chúng tôi
offer cấp
through thông qua

VI Khám sức khỏe và thể chất thể thao

EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy

VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai

영어 베트남어
provide cung cấp
and các
for cho
before trước
after khi

EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards

VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật

영어 베트남어
health sức khỏe
information thông tin
technical kỹ thuật
be được
security bảo mật
your của bạn
with bằng
rules quy tắc
must phải

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

영어 베트남어
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

영어 베트남어
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

영어 베트남어
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

영어 베트남어
reduce giảm
and các

EN Simply select the server closest to your audience’s physical location – we won’t charge you anything extra for it.

VI Đơn giản chỉ cần chọn máy chủ gần nhất với vị trí khách hàng của bạn - chúng tôi không thu phí cho việc này.

영어 베트남어
select chọn
charge phí
the này
you bạn
we tôi

50 번역 중 50 표시 중