"non us supplier"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "non us supplier" 구문의 50 번역 중 50 표시

non us supplier의 번역

영어의 "non us supplier"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

non bạn cho chúng chúng tôi các có thể của hoặc không một một số những này tôi từ với được
supplier nhà cung cấp

non us supplier의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

영어 베트남어
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

영어 베트남어
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.

VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood GrabMart.

영어 베트남어
quick nhanh
small nhỏ
are được
chain chuỗi
data dữ liệu
that liệu
businesses doanh nghiệp
to năm

EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges

VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại

EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades

VI Intel nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
platforms nền tảng
and như
over cung cấp
a đầu

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

영어 베트남어
platform nền tảng
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
requirements yêu cầu
customers khách hàng
also cũng
all của
this này

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
all của
customers khách

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
always luôn
approach tiếp cận
our chúng tôi

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

영어 베트남어
k k
영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

영어 베트남어
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

영어 베트남어
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

영어 베트남어
monitoring giám sát
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
ready sẵn sàng

EN Do you use technology from any supplier/vendor?

VI Bạn sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
use sử dụng
you bạn
any của

EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements

VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ

영어 베트남어
platform nền tảng
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
requirements yêu cầu
customers khách hàng
also cũng
all của
this này

EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.

VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
data dữ liệu
all của
customers khách

EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.

VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
always luôn
approach tiếp cận
our chúng tôi
영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management

VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)

영어 베트남어
online trực tuyến
platform nền tảng
supplier nhà cung cấp
program chương trình

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

영어 베트남어
monitoring giám sát
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
ready sẵn sàng

EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.

VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.

영어 베트남어
platform nền tảng
use sử dụng
supplier nhà cung cấp
monitor giám sát
clients khách
and của

EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions

VI Bosch một trong những nhà cung cấp công nghệ dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin giải pháp kinh doanh toàn diện

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
offering cung cấp
engineering kỹ thuật
business kinh doanh
solutions giải pháp
global toàn cầu
and dịch

EN The Bosch Group is a leading global supplier of technology and services

VI Tập đoàn Bosch nhà cung cấp công nghệ dịch vụ hàng đầu trên thế giới

영어 베트남어
global thế giới
supplier nhà cung cấp
group đoàn
a đầu
the dịch

EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions

VI Với vai trò nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
range nhiều
which
as nhà
into cung cấp

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn tiết kiệm nhiên liệu hơn

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
worldwide thế giới
help giúp
safer an toàn
more hơn
we chúng tôi
and các

EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.

VI Với tư cách nhà cung cấp niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp
market thị trường
and thị
need cần
customers khách hàng
we chúng tôi
this này
as nhà
with với
a chúng

EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living

VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

영어 베트남어
supplier nhà cung cấp

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

영어 베트남어
k k

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER With more than 400 stores covered in Ho Chi Minh city, Binh Duong, Can Tho, Vung Tau, Ha Noi, Ha?

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM Circle K hiện đang chuỗi cửa hàng tiện lợi với hơn 400 cửa hàng hiện đang mặt tại?

영어 베트남어
k k
stores cửa hàng
is đang
with với
more hơn

EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here

VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây

영어 베트남어
your của bạn
us tôi
here đây
with với

EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.

VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán thực hiện đơn hàng.

영어 베트남어
product sản phẩm
supplier nhà cung cấp
search tìm kiếm
payment thanh toán
to đến

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

영어 베트남어
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

영어 베트남어
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

영어 베트남어
process quy trình
or hoặc
browser trình duyệt

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ thể đặt dịch vụ này giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

영어 베트남어
provider nhà cung cấp
service giúp
if nếu
this này
with với
your không
need cần
and dịch

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

영어 베트남어
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình tầm nhìn dài hạn

영어 베트남어
we chúng tôi
family gia đình
owned sở hữu
company công ty
long dài
vision tầm nhìn

EN If a logistics company consults on the separation of driving and non-driving incidental work, we will respond sincerely.

VI Nếu một tư vấn từ một công ty hậu cần về việc phân tách công việc ngẫu nhiên lái xe không lái xe, chúng tôi sẽ trả lời với sự chân thành.

영어 베트남어
if nếu
company công ty
work công việc
respond trả lời
we chúng tôi
and với

EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts

VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận

영어 베트남어
direct trực tiếp
type loại
of của
personal cá nhân
customers khách

EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.

VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất không thể đoán trước đượcbạn nhận được từ chúng tôi.

영어 베트남어
download tải xuống
file tập tin
made thực hiện
unique duy nhất
url url
be được
your của bạn
you bạn

EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding

VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com không tính ràng buộc

영어 베트남어
used dùng
on trên

EN The photos used on this website are non-contractual

VI Ảnh sử dụng trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng

영어 베트남어
used sử dụng
on trên
website trang

EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes

VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ

영어 베트남어
allow cho phép
for cho
of của

EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue

VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải vấn đề

영어 베트남어
water nước
the không

EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64

VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64

영어 베트남어
require yêu cầu
target mục tiêu
will được
your của bạn
to của
languages các

EN Each Lambda function receives 500MB of non-persistent disk space in its own /tmp directory.

VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.

영어 베트남어
lambda lambda
function hàm
in trong
of của
each mỗi

EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?

VI Điều này ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?

영어 베트남어
dss dss
this này
me tôi
does không
as theo

EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level

VI Kể cả khi bạn khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

영어 베트남어
even cũng
dss dss
pci pci
information thông tin
security bảo mật
every mọi
you bạn
customer khách
our chúng tôi

EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it

VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ thể chọn từ chối giao thức này

영어 베트남어
protocol giao thức
however tuy nhiên
aws aws
tls tls
choose chọn
customer khách hàng
this này

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

영어 베트남어
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

50 번역 중 50 표시 중