EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives and X̱wi7x̱wa Library
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives and X̱wi7x̱wa Library
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives và X̱wi7x̱wa Library
음역 xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band, Musqueam Archives và X̱wi7x̱wa Library
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
영어 | 베트남어 |
---|---|
functionality | chức năng |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN IR Library | EDION Home Appliances and Living
VI Thư viện IR | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Q: Can I use my own version of a supported library?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
of | của |
i | tôi |
own | riêng |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
영어 | 베트남어 |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
영어 | 베트남어 |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
영어 | 베트남어 |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
영어 | 베트남어 |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN For example, it limits the number of videos saved in a library
VI Chẳng hạn, nó giới hạn số lượng video được lưu trong bộ sưu tập
영어 | 베트남어 |
---|---|
limits | giới hạn |
videos | video |
in | trong |
number | lượng |
EN Files removed from the library will be taken here
VI Những tập tin bị loại bỏ khỏi thư viện sẽ được đưa tới đây
영어 | 베트남어 |
---|---|
files | tập tin |
the | những |
here | đây |
be | được |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
영어 | 베트남어 |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
영어 | 베트남어 |
---|---|
functionality | chức năng |
EN The library provides idiomatic interfaces for all supported languages (currently Swift for iOS, Java for Android and TypeScript for Desktop).
VI Thư viện cung cấp các giao diện chuẩn cho tất cả các ngôn ngữ được hỗ trợ (hiện tại là Swift cho iOS, Java cho Android và TypeScript cho Máy tính để bàn).
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
currently | hiện tại |
ios | ios |
java | java |
android | android |
desktop | máy tính |
all | tất cả các |
and | các |
EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Digital Library
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Thư viện .NET kỹ thuật số
영어 | 베트남어 |
---|---|
started | bắt đầu |
solutions | giải pháp |
EN You can use any third- party library, even native ones
VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN Q: Can I use my own version of a supported library?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
of | của |
i | tôi |
own | riêng |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
영어 | 베트남어 |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN IR Library | EDION Home Appliances and Living
VI Thư viện IR | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Community .NET Digital Library
VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Cộng đồng .NET Thư viện .NET kỹ thuật số
영어 | 베트남어 |
---|---|
started | bắt đầu |
solutions | giải pháp |
EN Comfortable lounge, library and office area
VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện và khu vực văn phòng
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | với |
office | văn phòng |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
영어 | 베트남어 |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
영어 | 베트남어 |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
영어 | 베트남어 |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
영어 | 베트남어 |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
EN Explore rich library of predesigned email templates
VI Khám phá thư viện phong phú gồm các mẫu email đã thiết kế sẵn
영어 | 베트남어 |
---|---|
templates | mẫu |
of | các |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN To make things faster, explore our library of high‑quality, professionally‑designed email templates.
VI Để nhanh hơn nữa, hãy khám phá thư viện các mẫu email được thiết kế chuyên nghiệp, chất lượng cao của chúng tôi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
templates | mẫu |
high | cao |
faster | nhanh |
EN FREE GETRESPONSE IMAGES LIBRARY
VI THƯ VIỆN HÌNH ẢNH GETRESPONSE MIỄN PHÍ
EN Exchange your content for an email address. Choose from a library of lead magnets to get started fast.
VI Đổi nội dung của bạn lấy địa chỉ email. Chọn từ thư viện quà tặng để khởi đầu thật nhanh.
영어 | 베트남어 |
---|---|
choose | chọn |
of | của |
get | lấy |
fast | nhanh |
your | bạn |
EN Browse a library of high-quality lead magnets
VI Duyệt tìm trong thư viện quà tặng chất lượng cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
browse | duyệt |
high | cao |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
영어 | 베트남어 |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Keep California moving. Get vaccinated.
VI Duy trì hoạt động cho California. Tiêm vắc-xin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
california | california |
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | dịch |
secure | an toàn |
access | truy cập |
framework | khung |
no | không |
영어 | 베트남어 |
---|---|
users | người dùng |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
working | làm việc |
or | hoặc |
home | nhà |
office | văn phòng |
to | làm |
are | môi |
and | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us
VI Và bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
영어 | 베트남어 |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
영어 | 베트남어 |
---|---|
change | thay đổi |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
영어 | 베트남어 |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
영어 | 베트남어 |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
50 번역 중 50 표시 중