"movie that could"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "movie that could" 구문의 50 번역 중 50 표시

movie that could의 번역

영어의 "movie that could"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để

movie that could의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.

VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.

영어 베트남어
here
of của
june tháng

EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.

VI Những thông tin này khá hữu ích, lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để được bộ phim yêu thích.

영어 베트남어
useful hữu ích
before trước
get có được
favorite yêu
should nên
your bạn

EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.

VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều độ phân giải cao, 2K thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.

영어 베트남어
movies phim
on trên
google google
high cao
buy mua
you bạn
more hơn
and các

EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.

VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.

영어 베트남어
use dùng
tv tv
other khác
should nên
you bạn

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.

VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.

영어 베트남어
if nếu
current hiện tại
interface giao diện
get có được
not không
your bạn

EN A surreal fantasy movie begins to emerge

VI Một bộ phim viễn tưởng siêu thực bắt đầu hiện ra

EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.

VI Nhóm bạn đó thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.

영어 베트남어
group nhóm
watch xem
or hoặc

EN High-quality 3D graphics and incredibly sharp, makes me feel like watching a Disney movie

VI Đồ họa 3D chất lượng cao vô cùng sắc nét, khiến tôi cảm giác như đang xem một bộ phim hoạt hình của Disney

영어 베트남어
me tôi
and của

EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.

VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.

영어 베트남어
here
of của
june tháng

EN Upload and download of images, documents, movie and music files

VI Tải lên xuống các tệp tin ảnh, tài liệu, phim ảnh âm nhạc

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

영어 베트남어
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

영어 베트남어
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

영어 베트남어
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

영어 베트남어
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

영어 베트남어
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Discover how you could change your workspace.

VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.

영어 베트남어
change thay đổi

EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year

VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này thể được thực hiện vào cuối năm nay

영어 베트남어
if nếu
authorization cấp phép
age tuổi
group nhóm
year năm
this này
all được
next tiếp theo
for cho

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

영어 베트남어
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC

VI Ví dụ: bạn thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC

영어 베트남어
you bạn
use sử dụng
btcb btcb
tokens mã thông báo
bitcoin bitcoin
to đổi
btc btc

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

영어 베트남어
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.

VI Hiện tượng này thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp các thành phố vùng trũng.

영어 베트남어
this này
and các

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

영어 베트남어
if nếu
on trên
networks mạng
using sử dụng
you bạn
follow theo

EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.

VI Cám ơn bạnđã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu thể, hãy chia sẻ tới bạncủa bạn:

영어 베트남어
using sử dụng
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
you bạn

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

영어 베트남어
credit tín dụng
also cũng

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

영어 베트남어
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN Any actions that could void the bonus

VI Bất kỳ hành động nào thể làm mất phần thưởng

영어 베트남어
any

EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login

VI Lý do thể là file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

영어 베트남어
file file
direct trực tiếp
download tải xuống
available có sẵn
or hoặc
to xuống
the không

EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.

VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.

영어 베트남어
designed với

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

영어 베트남어
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị sống trong đó sẽ thoải mái hơn

영어 베트남어
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

영어 베트남어
too quá

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

영어 베트남어
power điện
also cũng
more hơn

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đómột lựa chọn cho bạn

영어 베트남어
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

영어 베트남어
big lớn
events sự kiện
speaking nói

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

영어 베트남어
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

영어 베트남어
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

영어 베트남어
and thay đổi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

영어 베트남어
api api
each mỗi

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

영어 베트남어
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

영어 베트남어
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Android/IOS users could follow the following steps to get the latest version of BTCC app

VI Người dùng android/IOS thể tải phiên bản ứng dụng mới nhất thông qua cách sau đây

영어 베트남어
android android
ios ios
users người dùng
following sau
latest mới
version phiên bản
app dùng

EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.

VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.

영어 베트남어
choices chọn
not không
more hơn
create tạo
want muốn
you bạn

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách chođã.

영어 베트남어
general chung
it
all mọi
understand hiểu
in trong

EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits

VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai thể chế ngự dòng nước trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia

영어 베트남어
water nước
the không
and các

EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact

VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững

영어 베트남어
company công ty
sustainable bền vững
create tạo
and với

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

영어 베트남어
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN For GrabTaxi, what is the benefit I could get if using Grab app?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabTaxi: Grab là gì? Lợi ích khi tôi sử dụng ứng dụng Grab?

영어 베트남어
benefit lợi ích
using sử dụng
the khi
for cho

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến nó.

영어 베트남어
actual thực
energy năng lượng
usage sử dụng
our chúng tôi
and của

EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you

VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn

영어 베트남어
ready sẵn sàng
information thông tin
if nếu
or hoặc
we chúng tôi
work làm việc
looking tìm kiếm
us chúng ta
more thêm
together cùng nhau
you bạn
with với

50 번역 중 50 표시 중