"metadata"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "metadata" 구문의 2 번역 중 2 표시

metadata의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud

VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn

영어 베트남어
cloud mây
private riêng
user dùng
and của
your bạn
while như

EN Yes! You’ll be able to specifically assign metadata (how your website will appear with search engine results) directly inside the builder

VI Tất nhiên! Bạn có thể nhập metadata (giúp các công cụ tìm kiếm nhận diện được website của bạn) trực tiếp vào công cụ thiết kế website

영어 베트남어
website website
search tìm kiếm
directly trực tiếp
be được
your của bạn
the nhận

2 번역 중 2 표시 중