EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]
EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]
VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]
영어 | 베트남어 |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
영어 | 베트남어 |
---|---|
i | tôi |
with | với |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
영어 | 베트남어 |
---|---|
easily | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
in | trong |
run | chạy |
specific | các |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
영어 | 베트남어 |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN Delivering expertise in everything we do for you
VI Cung cấp những kỹ năng chuyên môn về mọi việc chúng tôi thực hiện cho bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
everything | mọi |
for | cho |
you | bạn |
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN As one of Mexico’s leading law firms, Santamarina + Steta takes pride in delivering meaningful client services through...
VI Nhờ có điện thoại đám mây của Zoom, Hassan Allam Holding đã nâng cấp được trải nghiệm truyền...
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
영어 | 베트남어 |
---|---|
payments | thanh toán |
영어 | 베트남어 |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Emails delivering information customers actually seek
VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm
영어 | 베트남어 |
---|---|
emails | |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
EN Increase open rates by delivering emails based on subscription time, with delays, or at exact hours.
VI Tăng tỉ lệ mở thư dựa trên thời gian đăng ký của người nhận, với độ trễ hoặc thời gian gửi chính xác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
increase | tăng |
based | dựa trên |
on | trên |
or | hoặc |
time | thời gian |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
영어 | 베트남어 |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
stakeholders | các bên liên quan |
control | kiểm soát |
budget | ngân sách |
policies | chính sách |
keep | giữ |
currency | tiền |
system | hệ thống |
provides | cung cấp |
of | của |
network | mạng |
while | khi |
EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics
VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng
영어 | 베트남어 |
---|---|
network | mạng |
security | an ninh |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
영어 | 베트남어 |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics
VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng
영어 | 베트남어 |
---|---|
network | mạng |
security | an ninh |
EN ? Serving nearly 10,000,000 customers ? Expand cooperation with more than 9,000 partners ? Developed over 13,000 Point of Sales (POS) nationwide ? Occupied nearly 50% of the share of consumer finance in Vietnam as per published STOXPLUS reports
VI -Thống lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam với gần 50% thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
finance | tài chính |
the | trường |
with | với |
of the | phần |
EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only
VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT
영어 | 베트남어 |
---|---|
actual | thực |
fe | fe |
at | tại |
the | này |
for | với |
EN We will provide it to Motobello by POS system or other methods using electromagnetic records (providing personal information to a third party).
VI Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đó cho Motobello bằng máy POS hệ thống hoặc các phương pháp khác sử dụng hồ sơ điện từ (cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba).
영어 | 베트남어 |
---|---|
system | hệ thống |
other | khác |
methods | phương pháp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
providing | cung cấp |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
banking | ngân hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
영어 | 베트남어 |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
this | này |
me | tôi |
or | hoặc |
to | với |
as | nhà |
EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
영어 | 베트남어 |
---|---|
dss | dss |
this | này |
me | tôi |
does | không |
as | theo |
EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.
VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
necessary | cần |
security | bảo mật |
of | của |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
not | không |
영어 | 베트남어 |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
time | lần |
for | đầu |
with | qua |
영어 | 베트남어 |
---|---|
platform | nền tảng |
and | các |
in | hơn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
need | cần |
i | tôi |
영어 | 베트남어 |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
영어 | 베트남어 |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN Thanks to the merchant, income doubled
VI Cũng nhờ duyên buôn bán, thu nhập tăng lên gấp đôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
income | thu nhập |
to | cũng |
EN JOIN SMARTPAY COMMUNITY TO BE A SMART MERCHANT
VI “CƠN LỐC? 222 GIẢI THƯỞNG DÀNH RIÊNG CHO KHÁCH HÀNG MỚI
영어 | 베트남어 |
---|---|
latest | mới |
영어 | 베트남어 |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
영어 | 베트남어 |
---|---|
become | được |
EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant
VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
transactions | giao dịch |
the | nhận |
EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant
VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
transactions | giao dịch |
the | nhận |
EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant
VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
transactions | giao dịch |
the | nhận |
EN Information about your transactions, including the date, time, location and amount of the transaction and information about the merchant
VI Thông tin về các giao dịch của bạn, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và số tiền giao dịch và thông tin về đơn vị chấp nhận thanh toán thẻ
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
transactions | giao dịch |
the | nhận |
50 번역 중 50 표시 중