EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.
EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.
VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.
영어 | 베트남어 |
---|---|
way | cách |
risks | rủi ro |
we | chúng tôi |
and | các |
영어 | 베트남어 |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
영어 | 베트남어 |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
영어 | 베트남어 |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN 7. Improved customer service productivity
VI 7. Tăng năng suất dịch vụ khách hàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Enhance your Productivity with EC2
VI Nâng cao năng suất của bạn với EC2
영어 | 베트남어 |
---|---|
enhance | nâng cao |
your | của bạn |
with | với |
영어 | 베트남어 |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.
VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí.
영어 | 베트남어 |
---|---|
improving | cải thiện |
cost | phí |
we | chúng tôi |
EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market
VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
영어 | 베트남어 |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
market | thị trường |
time | thời gian |
march | tháng |
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
영어 | 베트남어 |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity
VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất
영어 | 베트남어 |
---|---|
without | không |
need | cần |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
영어 | 베트남어 |
---|---|
helped | giúp |
EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
영어 | 베트남어 |
---|---|
room | phòng |
and | như |
work | làm việc |
the | này |
14 번역 중 14 표시 중