"maximise productivity"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "maximise productivity" 구문의 14 번역 중 14 표시

maximise productivity의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.

VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.

영어 베트남어
way cách
risks rủi ro
we chúng tôi
and các

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

영어 베트남어
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

영어 베트남어
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

영어 베트남어
popular phổ biến
systems hệ thống
apps các ứng dụng
great tuyệt vời
work công việc
learning học
you bạn
and các

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN 7. Improved customer service productivity

VI 7. Tăng năng suất dịch vụ khách hàng

영어 베트남어
customer khách hàng

EN Enhance your Productivity with EC2

VI Nâng cao năng suất của bạn với EC2

영어 베트남어
enhance nâng cao
your của bạn
with với

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

영어 베트남어
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.

VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí.

영어 베트남어
improving cải thiện
cost phí
we chúng tôi

EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market

VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

영어 베트남어
engineering kỹ thuật
market thị trường
time thời gian
march tháng

EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat

VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm

영어 베트남어
boost tăng
apps các ứng dụng
team nhóm
chat trò chuyện
with với
and các
for cho

EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity

VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất

영어 베트남어
without không
need cần

EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...

VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...

영어 베트남어
helped giúp

EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.

VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.

영어 베트남어
room phòng
and như
work làm việc
the này

14 번역 중 14 표시 중