"managing the largest"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "managing the largest" 구문의 50 번역 중 50 표시

managing the largest의 번역

영어의 "managing the largest"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

managing bạn bạn có cung cấp các một quản lý
largest lớn lớn nhất đến

managing the largest의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản máy chủ game của họ ở Úc.

영어 베트남어
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."

VI Họ thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản truy cập từ xa."

영어 베트남어
they các
projects dự án
time thời gian
remote xa
access truy cập

EN Andy Lee Managing Director Cisco Singapore and Brunei

VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào Campuchia

영어 베트남어
cisco cisco

EN Robin Llamas OIC Managing Director Cisco Philippines

VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào Campuchia

영어 베트남어
cisco cisco

EN Robin Llamas Managing Director, Philippines

VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào

EN Hana Farhana Managing Director Cisco Malaysia

VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào Campuchia

영어 베트남어
cisco cisco

EN Hana Farhana Managing Director, Malaysia

VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào

EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.

VI Quản chi tiết dự án ? Chuyên môn kinh nghiệm đã được kiểm chứng

영어 베트남어
project dự án
detail chi tiết
experience kinh nghiệm
have được

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản tạo các tài sản kỹ thuật số ;

영어 베트남어
and các
creating tạo
assets tài sản

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản hiệu quả chi phí năng lượng.

영어 베트남어
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.

VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản máy chủ.

영어 베트남어
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
at hay
run chạy
core cốt
lets cho phép
you bạn

EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers

VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản máy chủ

영어 베트남어
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
you bạn
run chạy
or không
lets cho phép

EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency

VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất

영어 베트남어
lambda lambda
allows cho phép
aws aws
globally toàn cầu
at tại
network mạng
you bạn
provisioning cung cấp
without không
run chạy
across trên

EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.

VI Nhờ Amazon Aurora Serverless, bạn thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.

영어 베트남어
cloud mây
run chạy
you bạn

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu

영어 베트남어
manually thủ công
use sử dụng
resources tài nguyên
time thời gian
to đến

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

영어 베트남어
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Managing Attorney of Client Access

VI Quản luật sư của khách hàng truy cập

영어 베트남어
of của
access truy cập
client khách hàng

EN Work with a Managing Attorney to assist clients with their legal problems

VI Làm việc với một luật sư quản để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp của họ

영어 베트남어
work làm
clients khách
their của

EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group

VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.

EN Group Managing Director of Operations

VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành

영어 베트남어
group đoàn

VI Giám đốc điều hành, Technolectric

VI Giám đốc điều hành, Eden Tree Ltd

EN Valéry Gaucherand, Managing Director

VI Valéry Gaucherand, Giám Đốc Điều Hành, L'Oréal Việt Nam

EN Best practices for setting up and managing data lakes.

VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập quản các hồ dữ liệu.

영어 베트남어
practices thực hành
data dữ liệu
and các

EN In this tutorial, you will learn the basics of running code on AWS Lambda without provisioning or managing servers.

VI Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu những kiến thức cơ bản về việc chạy mã trên AWS Lambda mà không cần cung cấp hay quản máy chủ.

영어 베트남어
learn hiểu
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
in trong
on trên
you bạn
this này

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản tài nguyên điện toán.

영어 베트남어
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers

VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn thể dựng các backend di động với chi phí thấp không yêu cầu chi phí quản máy chủ

영어 베트남어
require yêu cầu
you bạn
these này

EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.

VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản máy chủ.

영어 베트남어
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
at hay
run chạy
core cốt
lets cho phép
you bạn

EN AWS Lambda lets you run code without provisioning or managing servers

VI AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản máy chủ

영어 베트남어
aws aws
lambda lambda
provisioning cung cấp
you bạn
run chạy
or không
lets cho phép

EN Lambda@Edge allows you to run code across AWS locations globally without provisioning or managing servers, responding to end-users at the lowest network latency

VI Lambda@Edge cho phép bạn chạy mã tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu mà không cần cung cấp hay quản máy chủ, phản hồi tới người dùng cuối với độ trễ mạng thấp nhất

영어 베트남어
lambda lambda
allows cho phép
aws aws
globally toàn cầu
at tại
network mạng
you bạn
provisioning cung cấp
without không
run chạy
across trên

EN Run containers without managing servers or clusters.

VI Chạy các bộ chứa mà không cần quản máy chủ hoặc cụm máy chủ.

영어 베트남어
without không
or hoặc
run chạy

EN Run code without provisioning or managing servers.

VI Chạy mã không cần cung cấp hay quản máy chủ.

영어 베트남어
run chạy
provisioning cung cấp
or không

EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.

VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin thể đổi mới nhanh chóng hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản hàng tỷ hồ sơ tài sản.

영어 베트남어
aws aws
staff nhân viên
using sử dụng
quickly nhanh
and như

EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources

VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển quản tài nguyên AWS

영어 베트남어
provides cung cấp
multiple nhiều
including bao gồm
sdks sdk
or hoặc
developing phát triển
resources tài nguyên
aws aws
cloud mây
and các
with với

EN Support for Apache Hadoop 3.0 in EMR 6.0 brings Docker container support to simplify managing dependencies

VI Hỗ trợ cho Apache Hadoop 3.0 trpng EMR 6.0 giúp hỗ trợ bộ chứa Docker để đơn giản hóa việc quản các tác nhân phụ thuộc

영어 베트남어
support giúp
apache apache

EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.

VI Nhờ Amazon Aurora Serverless, bạn thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.

영어 베트남어
cloud mây
run chạy
you bạn

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu

영어 베트남어
manually thủ công
use sử dụng
resources tài nguyên
time thời gian
to đến

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

영어 베트남어
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN In financial accounting, one of your key responsibilities will be the filing of the required statutory accounts and managing the year-end audit process

VI Trong kế toán tài chính, một trong những trách nhiệm chính của bạn là lưu hồ sơ các tài khoản pháp luật bắt buộc quản quá trình kiểm toán cuối năm

영어 베트남어
in trong
financial tài chính
accounting kế toán
accounts tài khoản
audit kiểm toán
process quá trình
of của
your bạn

EN 14 April - Siemens Managing Board sets up COVID-19 aid fund

VI 14 tháng 4 - Siemens thành lập quỹ cứu trợ chống COVID 19

영어 베트남어
april tháng

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine

VI Như bạn thể tưởng tượng, quản một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn

영어 베트남어
rules quy tắc
people người
you bạn

EN Get documentation on deploying, managing, and using the Zoom platform.

VI Nhận tài liệu về việc triển khai, quản sử dụng nền tảng Zoom.

영어 베트남어
documentation tài liệu
deploying triển khai
using sử dụng
platform nền tảng
the nhận

EN Zoom Webinars offer a lot of flexibility for handling webinar registrations. There are three options for managing webinar registrations:

VI Zoom Webinars xử các đăng ký hội thảo trực tuyến rất linh hoạt. ba tùy chọn để quản đăng ký hội thảo trực tuyến:

영어 베트남어
lot rất
three ba
options chọn

50 번역 중 50 표시 중