EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
영어 | 베트남어 |
---|---|
get | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN The company was founded in 1979 and is headquartered in Santa Monica, CA.
VI Công ty được thành lập vào năm 1979 và có trụ sở chính tại Santa Monica, CA.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
and | và |
in | vào |
is | được |
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
영어 | 베트남어 |
---|---|
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
and | của |
how | bằng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
영어 | 베트남어 |
---|---|
country | quốc gia |
cisco | cisco |
영어 | 베트남어 |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
영어 | 베트남어 |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
영어 | 베트남어 |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN The file size is only about 17MB, with basic features, replacing the default library manager on the Android device
VI Dung lượng file chỉ khoảng 17MB, với các tính năng cơ bản, thay thế trình quản lý thư viện mặc định trên thiết bị
영어 | 베트남어 |
---|---|
file | file |
basic | cơ bản |
features | tính năng |
default | mặc định |
size | lượng |
the | các |
on | trên |
with | với |
영어 | 베트남어 |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN Intern Technical Project Manager
VI Thực tập sinh Technical Project Manager
EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.
VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
EN When does the project manager receive the crowdinvested funds?
VI Khi nào thì người quản lý dự án nhận được số tiền được đầu tư từ cộng đồng?
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
funds | tiền |
receive | nhận |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
영어 | 베트남어 |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN General Manager, Active Cosmetics Products Division
VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN If you have more questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager.
VI Nếu bạn có thắc mắc nào khác hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Quản lý tài khoản bán hàng AWS của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
more | thêm |
sales | bán hàng |
EN If you have questions or need more information, please contact your AWS Sales Account Manager or the ATO on AWS team.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
aws | aws |
account | tài khoản |
on | trên |
need | cần |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority
VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
private | riêng |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Executive Director General Manager of Logistics Service Division, Business Headquarters
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Khối Dịch vụ Logistics, Trụ sở Kinh doanh
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
of | dịch |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN His popular dishes will bring highlights of the country’s exquisite food culture to Hanoi,” said Metropole Hanoi’s General Manager William Haandrikman.
VI Với những món ăn nổi tiếng của mình, anh sẽ mang tinh hoa văn hóa ẩm thực tinh tế của Hàn Quốc đến với Hà Nội,” ông William Haandrikman, Tổng Giám đốc khách sạn Metropole Hà Nội chia sẻ.
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
영어 | 베트남어 |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Purchase Folx PRO - download manager for Mac
VI Mua Folx PRO bởi Eltima Software - quản lý Mac tải
영어 | 베트남어 |
---|---|
purchase | mua |
pro | pro |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
영어 | 베트남어 |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN The first option - using the browser-based file manager. This tool allows you to navigate, upload and delete files on your web server. You can access this feature through your control panel.
VI Đầu tiên là - sử dụng file manager trên trình duyệt. Công cụ này giúp bạn điều hướng, upload và xóa file trên web server. Bạn có thể dùng công cụ này trong control panel.
영어 | 베트남어 |
---|---|
web | web |
browser | duyệt |
using | sử dụng |
file | file |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
영어 | 베트남어 |
---|---|
using | sử dụng |
services | giúp |
file | file |
option | lựa chọn |
the | này |
you | bạn |
EN Select provides 24/7 support, a Designated Service Manager,Available with purchase of a service plan with 50 or more rooms
VI Select đem đến hỗ trợ 24/7, một Người quản lý dịch vụ được chỉ định,Có sẵn khi mua gói dịch vụ có từ 50 phòng trở lên
영어 | 베트남어 |
---|---|
available | có sẵn |
purchase | mua |
plan | gói |
rooms | phòng |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
50 번역 중 50 표시 중