"higher"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "higher" 구문의 50 번역 중 50 표시

higher의 번역

영어의 "higher"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

higher bạn cao cao hơn cho các có thể của dịch hoặc hơn lên một quá với đã được đến để

higher의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:

VI Nếu bạn hiện gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn nâng cấp lên gói giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:

영어 베트남어
if nếu
plan gói
domains miền
upgrade nâng cấp
happens xảy ra
of của
pro pro
your bạn
following sau

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

영어 베트남어
off tắt

EN Adjust your thermostat to 78° or higher to help lower your energy bill.

VI Điều chỉnh máy điều hòa ở mức 78°F hoặc cao hơn sẽ giúp cho hóa đơn tiền điện của bạn thấp hơn.

영어 베트남어
or hoặc
lower thấp
bill hóa đơn
energy điện
your của bạn
higher cao hơn
help giúp
to tiền

EN Darker shades of gray indicate a higher percentage

VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn

영어 베트남어
of cho
higher cao hơn

EN Microsoft Internet Explorer 11 or higher

VI Microsoft Internet Explorer 11 trở lên

영어 베트남어
microsoft microsoft
internet internet

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

영어 베트남어
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families

VI Các gia đình thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác

영어 베트남어
income thu nhập
energy năng lượng
low thấp
other khác
higher cao hơn
on cao
of của
a trả

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

영어 베트남어
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

영어 베트남어
higher cao
value giá
or hoặc

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

영어 베트남어
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn thể dễ dàng thêm các thư viện công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ xử lý dữ liệu

영어 베트남어
easily dễ dàng
add thêm
libraries thư viện
control kiểm soát
data dữ liệu
of của
your bạn
own riêng
these này

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không giới hạn trên đám mây.

영어 베트남어
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

영어 베트남어
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.

VI Tìm kiếm 40k+ CV chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.

영어 베트남어
search tìm kiếm
companies công ty
of của
choice chọn

EN With friendships at a higher level, you can have characters as companions when exploring the mysteries of Hogwarts

VI Với tình bạn ở cấp độ cao hơn, bạn thể các nhân vật làm bạn đồng hành khi khám phá các bí ẩn của Hogwarts

영어 베트남어
characters nhân vật
of của
you bạn

EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.

VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn thể ra đòn mạnh hơn.

영어 베트남어
in trong
because với
required yêu cầu
you bạn
these này

EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.

VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.

영어 베트남어
request yêu cầu
time thời gian
higher cao

EN Then build and build more to the higher levels.

VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục đi lên những tầm cao mới.

영어 베트남어
build xây dựng
higher cao
more quá
the những
to lên

EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.

VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác đôi tai người chơi.

영어 베트남어
player người chơi
faster nhanh
more hơn

EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.

VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.

영어 베트남어
markets thị trường
growing phát triển
energy năng lượng
bills hóa đơn
businesses doanh nghiệp
our chúng tôi
emerging các
higher cao hơn
or hoặc

EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default

VI Mô hình người cho vay cấp cao rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ

영어 베트남어
model mô hình
risk rủi ro
would cho
first trước
in trong
project dự án

EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.

VI Các khoản cho vay này thường lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.

영어 베트남어
often thường
interest lãi
additional bổ sung
risk rủi ro
primary chính
higher cao hơn
the này

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

영어 베트남어
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 trình độ học vấn sau trung học

EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.

VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.

영어 베트남어
aws aws
lambda lambda
within trong
created tạo
updated cập nhật
or hoặc
if nếu
has
not không
been các
events sự kiện
function hàm
used sử dụng
after sau

EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies

VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng độ trễ cũng thấp hơn

영어 베트남어
enables cho phép
second giây
you bạn
per mỗi
network mạng

EN This feature uses a network virtualization stack that provides higher I/O performance and lower CPU utilization compared to traditional implementations

VI Tính năng sử dụng xếp chồng ảo hóa kết nối mạng đem lại hiệu năng I/O cao hơn đồng thời giảm lượng sử dụng CPU so với các hình thức triển khai truyền thống

영어 베트남어
feature tính năng
lower giảm
cpu cpu
traditional truyền thống
network mạng
uses sử dụng
higher cao hơn
to với
and các

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không giới hạn trên đám mây.

영어 베트남어
enable cho phép
research nghiên cứu
cloud mây
education giáo dục
access truy cập
and như
in trong
with với
the không

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

영어 베트남어
dod dod
control kiểm soát
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
higher cao hơn
through thông qua

EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.

VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps

EN Microsoft Internet Explorer 11 or higher

VI Microsoft Internet Explorer 11 trở lên

영어 베트남어
microsoft microsoft
internet internet

EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts

VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ

영어 베트남어
amazon amazon
event sự kiện
data dữ liệu
use sử dụng
on trên
and các
with với

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

영어 베트남어
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN However, if the higher priority replicas on the cluster are unhealthy or unavailable for some reason, then Amazon RDS will promote the lower priority replica.

VI Tuy nhiên, nếu bản sao độ ưu tiên cao hơn trên cụm không hoạt động bình thường hoặc không thể sử dụng vì lý do nào đó thì Amazon RDS sẽ đưa lên bản sao độ ưu tiên thấp hơn.

영어 베트남어
however tuy nhiên
if nếu
on trên
or hoặc
amazon amazon
lower thấp
replicas bản sao

EN While we expect Parallel Query to improve query latency in most cases, you may incur higher I/O costs

VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn

영어 베트남어
query truy vấn
improve cải thiện
in trong
cases trường hợp
may phải
we chúng tôi
most hầu hết
you bạn

EN Sign up for free for Higher file size and More files per conversion!

VI Đăng ký miễn phí để kích thước tập tin lớn hơn nhiều tập tin trên mỗi lần chuyển đổi!

영어 베트남어
size kích thước
conversion chuyển đổi
files tập tin
and đổi
more nhiều

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

영어 베트남어
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.

VI Tìm kiếm 40k+ CV chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.

영어 베트남어
search tìm kiếm
companies công ty
of của
choice chọn

EN What’s more, it will be able to serve higher numbers of subscribers or IoT devices than ever before.

VI Hơn nữa, nó sẽ thể phục vụ số lượng người đăng ký hoặc thiết bị IoT cao hơn bao giờ hết.

영어 베트남어
or hoặc
higher cao hơn
be người

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau với các hệ thống khác cấp cao hơn.

영어 베트남어
important quan trọng
connection kết nối
large lớn
data dữ liệu
other khác
systems hệ thống
all các
among với

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

영어 베트남어
higher cao
or hoặc
to đến

EN People who are very obese are at higher risk of severe COVID-19

VI Những người quá béo phì nếu mắc COVID-19 sẽ nguy cơ bệnh tiến triển nặng cao hơn

영어 베트남어
people người
higher cao hơn
of những

EN People who are pregnant or recently gave birth are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about pregnancy from the CDC.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đang mang thai hoặc mới sinh con. Tìm hiểu thêm về việc mang thai từ CDC.

영어 베트남어
learn hiểu
or hoặc
people người
higher cao hơn
more thêm

EN People with diabetes (type I or 2) are at higher risk of severe COVID-19. Learn more about diabetes from the America Diabetes Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường (loại I hoặc 2). Tìm hiểu thêm về bệnh tiểu đường từ Hiệp Hội Tiểu Đường Hoa Kỳ.

영어 베트남어
people người
type loại
or hoặc
learn hiểu

EN People with heart conditions are at higher risk of severe COVID-19

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tim

영어 베트남어
people người
higher cao hơn
with hơn
of những

EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.

영어 베트남어
people người
diseases bệnh
learn hiểu

EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não

영어 베트남어
people người
have
or hoặc
other khác

EN People with a substance use disorder are at higher risk for severe COVID-19

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc chứng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện

영어 베트남어
people người
use sử dụng
higher cao hơn
with hơn
a những

EN People with sickle cell disease are at higher risk of illness and death from lung infections

VI Nguy cơ mắc bệnh tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm

영어 베트남어
people người
disease bệnh
higher cao hơn
with hơn
of những

EN See Higher Education Emergency Grants Frequently Asked Questions for more information.

VI Xem Câu Hỏi Thường Gặp cho Các Khoản Tài Trợ Khẩn Cấp Dành Cho Giáo Dục Đại Học (tiếng Anh) để biết thêm thông tin.

영어 베트남어
see xem
emergency khẩn cấp
frequently thường
education giáo dục
information thông tin
more thêm

50 번역 중 50 표시 중