EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | học |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
영어 | 베트남어 |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
영어 | 베트남어 |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
영어 | 베트남어 |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
영어 | 베트남어 |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
영어 | 베트남어 |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
영어 | 베트남어 |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN This learning is achieved through both play and structured lessons in an enjoyable and nurturing environment.
VI Chương trình học với phương pháp học mà chơi, chơi mà học được thiết kế có chủ đích để kích thích sự quan tâm và hứng thú của trẻ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
learning | học |
play | chơi |
is | được |
and | của |
EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org
VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | học |
EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.
VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá và bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn và trẻ em.
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
sell | bán |
children | trẻ em |
and | thị |
their | họ |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.
VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn và từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.
영어 | 베트남어 |
---|---|
character | nhân |
decision | quyết định |
small | nhỏ |
in | trong |
all | của |
you | bạn |
EN With hands on support you'll have a partner every step of the way
VI Với sự hỗ trợ chung tay, bạn sẽ có một đối tác trên mọi bước đường
영어 | 베트남어 |
---|---|
on | trên |
have | bạn |
step | bước |
every | mọi |
EN Gain free, hands-on experience with AWS for 12 months
VI Có được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
months | tháng |
with | với |
EN Get started with ML on AWS with hands-on training.
VI Bắt đầu sử dụng ML trên AWS với nội dung đào tạo trực tiếp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
started | bắt đầu |
on | trên |
aws | aws |
EN Explore tutorials, hands-on training, and videos to build .NET on AWS.
VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành và video để xây dựng .NET trên AWS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
and | các |
videos | video |
on | trên |
aws | aws |
build | xây dựng |
EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.
VI Thực hành các hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật 10 phút này.
영어 | 베트남어 |
---|---|
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
technical | kỹ thuật |
documents | tài liệu |
these | này |
EN know when to "shake hands" and when to "kiss" (faire la bise).
VI biết khi nào thì "bắt tay" và khi nào thì "hôn" (faire la bise).
영어 | 베트남어 |
---|---|
know | biết |
la | la |
when | khi |
EN use your hands to emphasize what you are saying,
VI dùng tay để nhấn mạnh những gì bạn đang nói,
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | dùng |
you | bạn |
are | đang |
EN Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
EN 28 October 2021 | Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 29 tháng 6, 2022 | Hội thảo "Giải pháp và Ứng dụng số hóa trong công nghiệp" của Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam
영어 | 베트남어 |
---|---|
october | tháng |
in | trong |
EN 28 October - Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 28 tháng 10 - Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
영어 | 베트남어 |
---|---|
october | tháng |
EN Now, with XAPKS Installer in your hands, you can install all the free Games and Apps available at APKMODY!
VI Bây giờ, với XAPKS Installer trong tay, bạn có thể cài đặt toàn bộ Game và Ứng Dụng miễn phí có sẵn tại APKMODY!
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
available | có sẵn |
at | tại |
install | cài đặt |
your | bạn |
all | với |
EN Designed to educate, inspire, connect entrepreneurs, and business owners into a positive community to share the hands-on experience through a variety of workshops.
VI Được thiết kế để giáo dục, truyền cảm hứng, kết nối các doanh nhân và chủ doanh nghiệp thành một cộng đồng tích cực để chia sẻ kinh nghiệm thực hành thông qua nhiều hội thảo.
영어 | 베트남어 |
---|---|
connect | kết nối |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
variety | nhiều |
and | các |
through | qua |
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
영어 | 베트남어 |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Hosting Virtual All-Hands Meeting
VI Chủ trì cuộc họp toàn thể trực tuyến
EN Get best practices for hosting your company all-hands on Zoom Webinars.
VI Nhận hướng dẫn về các cách tốt nhất để tổ chức cuộc họp toàn thể của công ty trên Zoom Webinars.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
best | tốt |
get | nhận |
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
영어 | 베트남어 |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
영어 | 베트남어 |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
영어 | 베트남어 |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
VI Họ là những người chăm sóc được đảo tạo cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân tại chỗ
영어 | 베트남어 |
---|---|
provide | cung cấp |
are | được |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
45 번역 중 45 표시 중