EN What are Facebook ads? Facebook ads are a form of online advertising that allows businesses to reach a targeted audience on the Facebook platform
EN What are Facebook ads? Facebook ads are a form of online advertising that allows businesses to reach a targeted audience on the Facebook platform
VI Quảng cáo Facebook là gì? Facebook Ads là hình thức quảng cáo trực tuyến cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu trên nền tảng Facebook
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
businesses | doanh nghiệp |
targeted | mục tiêu |
platform | nền tảng |
on | trên |
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
영어 | 베트남어 |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
영어 | 베트남어 |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN Why should I use Facebook ads? Facebook ads can be a valuable tool for businesses looking to reach a large, targeted audience
VI Tại sao nên sử dụng quảng cáo Facebook? Facebook Ads là công cụ có giá trị cho các doanh nghiệp muốn tiếp cận một lượng lớn khách hàng mục tiêu
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
ads | quảng cáo |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
should | nên |
can | muốn |
businesses | doanh nghiệp |
why | tại sao |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective
VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo và mục tiêu quảng cáo
영어 | 베트남어 |
---|---|
depending | theo |
cost | phí |
target | mục tiêu |
advertising | quảng cáo |
run | chạy |
to | đổi |
EN How do I target the right audience for my Facebook ad? Facebook offers a variety of targeting options to help you reach the right audience for your ad
VI Làm sao để gửi cho đúng đối tượng quảng cáo trên Facebook? Facebook cung cấp nhiều tùy chọn có mục tiêu để giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng
영어 | 베트남어 |
---|---|
target | mục tiêu |
ad | quảng cáo |
offers | cung cấp |
right | đúng |
variety | nhiều |
options | tùy chọn |
help | giúp |
you | bạn |
to | làm |
EN You can also use paid advertising, such as Google Ads or Facebook Ads, to promote your lead magnet to a wider audience
VI Bạn có thể dùng quảng cáo trả phí, như Google Ads hoặc Quảng cáo Facebook, để quảng cáo lead magnet tới nhiều khách hàng hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | dùng |
to | hơn |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
EN Facebook provides detailed performance reporting in the Ads Manager, and you can also use conversion tracking and custom audiences to track the effectiveness of your ads.
VI Facebook cung cấp báo cáo hiệu suất chi tiết trong Trình quản lý Ads và bạn có thể sử dụng theo dõi chuyển đổi và đối tượng tùy chỉnh để theo dõi hiệu quả của quảng cáo.
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
detailed | chi tiết |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
use | sử dụng |
custom | tùy chỉnh |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
you | bạn |
EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.
영어 | 베트남어 |
---|---|
paid | trả tiền |
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
video | video |
businesses | doanh nghiệp |
such | các |
more | nhiều |
these | này |
EN Use that information to grab their interest with Facebook and Instagram ads that promote your offer
VI Dùng thông tin đó để thu hút sự quan tâm tới quảng cáo Facebook và Instagram giúp quảng bá ưu đãi của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
ads | quảng cáo |
your | của bạn |
with | dùng |
EN Make yourself visible with Facebook and Instagram ads that generate clicks
VI Hãy giới thiệu bản thân bạn bằng quảng cáo Facebook và Instagram giúp tạo lượt nhấp
영어 | 베트남어 |
---|---|
ads | quảng cáo |
clicks | nhấp |
with | bằng |
yourself | bạn |
EN Prepare and run a retargeting campaign using Facebook Ads that presents a different offer to convince them to join your list.
VI Chuẩn bị và chạy một chiến dịch nhắm mục tiêu lại bằng Quảng cáo Facebook để giới thiệu một ưu đãi khác nhằm thuyết phục họ đăng ký gia nhập danh bạ của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
different | khác |
run | chạy |
and | của |
your | bạn |
EN Start with relevant traffic. Set up Facebook ads to attract prospects or create remarketing campaigns to nurture your existing contacts.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
영어 | 베트남어 |
---|---|
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
or | hoặc |
create | tạo |
campaigns | chiến dịch |
set | thiết lập |
to | đầu |
with | với |
EN To bring people over, use built-in Facebook ads to advertise your offer
VI Để thu hút mọi người, hãy dùngquảng cáo Facebook tích hợp sẵn để quảng cáo về sản phẩm của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
ads | quảng cáo |
your | của bạn |
people | người |
to | của |
EN Targeted Facebook and Instagram ads send high-quality traffic to your lead magnet signup page.
VI Quảng cáo Facebook và Instagram nhắm mục tiêu gửi lưu lượng truy cập chất lượng cáo tới trang đăng ký quà tặng của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
send | gửi |
page | trang |
your | của bạn |
EN Promote your lead magnet with Facebook and Instagram ads, created directly in your GetResponse account.
VI Quảng bá quà tặng với quảng cáo Facebook và Instagram, được tạo trực tiếp từ tài khoản GetResponse của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
ads | quảng cáo |
created | tạo |
directly | trực tiếp |
account | tài khoản |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
영어 | 베트남어 |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN Drive targeted traffic to your landing pages with built-in Facebook and Google ads
VI Thúc đẩy lưu lượng truy cập mục tiêu tới trang đích bằng quảng cáo Facebook và Google tích hợp
영어 | 베트남어 |
---|---|
targeted | mục tiêu |
pages | trang |
ads | quảng cáo |
with | bằng |
EN LEARN MORE ABOUT FACEBOOK ADS ›
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ FACEBOOK ADS ›
EN Connect your Facebook Pixel with GetResponse in just one click. Run retargeting ads to bring people back to your page.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
connect | kết nối |
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
page | trang |
one | của |
people | người |
run | chạy |
your | bạn |
EN How to design Facebook Ads in GetResponse
VI Cách thiết kế Facebook Ads trên GetResponse
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | trên |
EN Design your own Facebook and Instagram ad mockups. Set up targeted ads and track their performance.
VI Cài đặt quảng cáo Facebook nhắm mục tiêu trong GetResponse.
영어 | 베트남어 |
---|---|
set | cài đặt |
targeted | mục tiêu |
up | trong |
ads | quảng cáo |
EN Create, buy, and manage Facebook ads right inside GetResponse. Then track their performance and optimize as you go.
VI Tạo, mua và quản lý quảng cáo Facebook và Instagram ngay trong GetResponse. Sau đó theo dõi hiệu suất của chúng và tối ưu hóa dễ dàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
create | tạo |
buy | mua |
ads | quảng cáo |
then | sau |
performance | hiệu suất |
optimize | tối ưu hóa |
inside | trong |
you | chúng |
and | của |
track | theo dõi |
as | theo |
EN Resources to help you create converting Facebook Ads
VI Các tài nguyên giúp bạn tạo Quảng cáo Facebook cho tỷ lệ chuyển đổi cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
resources | tài nguyên |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
help | giúp |
create | tạo |
EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.
VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook và Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.
영어 | 베트남어 |
---|---|
guide | hướng dẫn |
and | từ |
ads | quảng cáo |
to | điều |
create | tạo |
step | bước |
EN How to Improve Facebook Ads Performance
VI Cách cải thiện hiệu suất Quảng cáo Facebook
영어 | 베트남어 |
---|---|
improve | cải thiện |
ads | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
EN Review these 7 common Facebook ads campaigns' mistakes and learn how to avoid and fix them.
VI Xem lại 7 sai lầm chiến dịch quảng cáo Facebook phổ biến này và tìm hiểu cách tránh cũng như khắc phục chúng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | hiểu |
these | này |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
them | chúng |
and | như |
to | cũng |
EN From there, you can access the Facebook Ads Manager and use the campaign creation wizard to select your advertising objective, target audience, budget, and ad format
VI Từ đó, bạn có thể truy cập Trình quản lý Facebook Ads và dùng hướng dẫn tạo chiến dịch để chọn mục tiêu quảng cáo, khách hàng mục tiêu, ngân sách và định dạng quảng cáo
영어 | 베트남어 |
---|---|
access | truy cập |
use | dùng |
campaign | chiến dịch |
creation | tạo |
target | mục tiêu |
budget | ngân sách |
select | chọn |
you | bạn |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
영어 | 베트남어 |
---|---|
youtube | youtube |
easy | dễ dàng |
brands | thương hiệu |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
영어 | 베트남어 |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN Follow us on Facebook by Like APKMODY
VI Theo dõi APKMODY trên Facebook bằng cách Like Page APKMODY
영어 | 베트남어 |
---|---|
like | bằng |
on | trên |
by | theo |
follow | theo dõi |
EN Convert your video for Facebook
VI Chuyển đổi video của bạn cho Facebook
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
for | cho |
EN Convert and optimize your files for webservices like WhatsApp, Twitter, Facebook, and many more.
VI Chuyển đổi và tối ưu hóa các file của bạn cho các dịch vụ web như WhatsApp, Twitter, Facebook và nhiều dịch vụ khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
for | cho |
and | như |
many | bạn |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN A free online video converter that allows you to convert a video to be uploaded on Facebook. Includes high quality presets.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí cho phép bạn chuyển đổi video để tải lên Facebook. Bao gồm các cài đặt trước cho chất lượng cao.
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
allows | cho phép |
uploaded | tải lên |
includes | bao gồm |
quality | chất lượng |
high | cao |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
a | trước |
EN To be able to upload a video for Facebook, the file must meet certain technical requirements
VI Để có thể tải video lên Facebook, file đó phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nhất định
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
file | file |
technical | kỹ thuật |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
to | lên |
the | các |
EN You can also cut the video for Facebook.
VI Bạn cũng có thể cắt video cho Facebook.
영어 | 베트남어 |
---|---|
also | cũng |
video | video |
you | bạn |
EN Here is a list of file formats Facebook is accepting
VI Đây là danh sách các định dạng file Facebook chấp nhận
영어 | 베트남어 |
---|---|
list | danh sách |
file | file |
of | các |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
영어 | 베트남어 |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN VivaCut Pro will suggest you some popular social networks like Facebook, YouTube, TikTok or Instagram
VI VivaCut Pro sẽ gợi ý cho bạn một số mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok hay Instagram
영어 | 베트남어 |
---|---|
popular | phổ biến |
networks | mạng |
youtube | youtube |
pro | pro |
you | bạn |
50 번역 중 50 표시 중