EN › AWS South Africa- this page provides information about AWS South Africa
EN › AWS South Africa- this page provides information about AWS South Africa
VI › AWS Nam Phi- trang này cung cấp thông tin về AWS Nam Phi
EN Founder & Director of South Edge Digital
VI Founder & Director của South Edge Digital
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
영어 | 베트남어 |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
영어 | 베트남어 |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy
VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo
영어 | 베트남어 |
---|---|
quickly | nhanh |
any | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
global | toàn cầu |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Participated in the 2015 Universiade in South Korea as Badminton Player to represent Lebanon
VI Tham gia Đại học 2015 tại Hàn Quốc với tư cách là Cầu thủ cầu lông đại diện cho Lebanon
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
영어 | 베트남어 |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN We provide solar for commercial and industrial businesses in Sub-Saharan Africa, Central and South America and Southeast Asia.
VI Chúng tôi cung cấp năng lượng mặt trời cho các doanh nghiệp thương mại và công nghiệp ở Châu Phi cận Sahara, Trung và Nam Mỹ và Đông Nam Á.
영어 | 베트남어 |
---|---|
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | các |
for | cho |
EN CLOSE-UP OF MAI DICH ? SOUTH THANG LONG VIADUCT HAS BEEN OFFICIALLY OPENED TO TRAFFIC
VI Giải mã “cơn sốt” The Link345 Ciputra thời gian vừa qua.
EN “South Korea has one of the most vibrant food cultures in the world, and Chef Anh is part of a new generation of chefs gaining recognition for elevating the cuisine
VI “Hàn Quốc là một trong những đất nước có nền văn hóa ẩm thực đặc sắc nhất thế giới, và Chef Anh là một trong những đầu bếp trẻ được phong sao Michelin vì đã góp phần nâng tầm ẩm thực
EN – "Best Cosumer Finance Company South East Asia 2018” granted by Global Business Outlook
VI – Giải thưởng "Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Đông Nam Á 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Business Outlook đánh giá
EN Choose Campus@ GAMUDA GARDENS@ VAN PHUC@ CIPUTRA@ HANOI TOWERS@ THE MANOR HANOI@ HA LONG@ DANANG@ SAIGON SOUTH@ BINH DUONG NEW CITY@ VUNG TAU@ CAN THO
VI Chọn trường@ GAMUDA GARDENS@ VẠN PHÚC@ CIPUTRA@ THÁP HÀ NỘI@ THE MANOR HANOI@ HẠ LONG@ ĐÀ NẴNG@ NAM SÀI GÒN@ TP MỚI BÌNH DƯƠNG@ VŨNG TÀU@ CẦN THƠ
영어 | 베트남어 |
---|---|
choose | chọn |
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
영어 | 베트남어 |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
영어 | 베트남어 |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
영어 | 베트남어 |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
영어 | 베트남어 |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN About South Africa Top 40 Index
VI Giới thiệu về Chỉ số Top 40 Nam Phi
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
50 번역 중 50 표시 중