EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
영어 | 베트남어 |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
영어 | 베트남어 |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
영어 | 베트남어 |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
영어 | 베트남어 |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
영어 | 베트남어 |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
영어 | 베트남어 |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
find | tìm thấy |
world | thế giới |
of | của |
online | trực tuyến |
sites | trang |
such | các |
your | bạn |
and | và |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
영어 | 베트남어 |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
영어 | 베트남어 |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.
VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
designed | với |
EN Nimiq is blockchain technology inspired by Bitcoin but designed for the browser
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
영어 | 베트남어 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
but | nhưng |
is | được |
browser | trình duyệt |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
영어 | 베트남어 |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics
VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng
영어 | 베트남어 |
---|---|
network | mạng |
security | an ninh |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
영어 | 베트남어 |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN AWS Lambda is designed to run many instances of your functions in parallel
VI AWS Lambda được thiết kế để chạy song song nhiều phiên bản hàm
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
parallel | song song |
is | được |
functions | hàm |
run | chạy |
many | nhiều |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
영어 | 베트남어 |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
영어 | 베트남어 |
---|---|
web | web |
desktop | máy tính |
use | sử dụng |
on | trên |
EN This website aims to help you take the first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output
VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng
영어 | 베트남어 |
---|---|
website | trang |
aims | mục đích |
help | giúp |
system | hệ thống |
you | bạn |
first | với |
EN Are you a teacher? We have a newsletter specially designed for you.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
are | được |
EN Highly scalable and adaptable to any need, our platform is designed to evolve alongside your business.
VI Khả năng mở rộng cao và thích ứng với mọi nhu cầu, nền tảng của chúng tôi được thiết kế để có thể phát triển cùng doanh nghiệp của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
highly | cao |
platform | nền tảng |
business | doanh nghiệp |
and | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
designed | với |
EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects
VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn
영어 | 베트남어 |
---|---|
includes | bao gồm |
effects | hiệu ứng |
EN Most of them feature simple, fun gameplay, and are designed for two or more players
VI Hầu hết chúng đều có lối chơi đơn giản, vui nhộn và được thiết kế dành cho hai người chơi trở lên
영어 | 베트남어 |
---|---|
most | hầu hết |
them | chúng |
two | hai |
players | người chơi |
gameplay | chơi |
EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions
VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
easily | dễ dàng |
based | dựa trên |
previous | trước |
versions | phiên bản |
on | trên |
you | bạn |
these | này |
EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way
VI Barbie và những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp và lộng lẫy
영어 | 베트남어 |
---|---|
her | những |
way | cách |
EN InternetGuard is designed with a simple but no less professional interface. Thus, even without instructions, you can easily use this application.
VI InternetGuard được thiết kế với giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp. Nhờ vậy, kể cả khi không có hướng dẫn, bạn vẫn có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng này.
영어 | 베트남어 |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
interface | giao diện |
instructions | hướng dẫn |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
but | nhưng |
you | bạn |
with | với |
this | này |
no | không |
EN In addition, the conversations are not stereotyped by characters designed quite flexible, good interaction between players and Sims.
VI Ngoài ra, những cuộc trò chuyện cũng không bị dập khuôn bởi các nhân vật được thiết kế khá linh hoạt, tương tác tốt giữa người chơi và Sim.
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
flexible | linh hoạt |
good | tốt |
between | giữa |
players | người chơi |
and | các |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
영어 | 베트남어 |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
영어 | 베트남어 |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail
VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết
영어 | 베트남어 |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
detail | chi tiết |
is | được |
quite | khá |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
영어 | 베트남어 |
---|---|
on | trên |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
영어 | 베트남어 |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Being human, but devoid of humanity, these monsters are designed super terribly
VI Là người nhưng không có tính người nào nên tạo hình game dành cho mấy con quái này cũng rất gớm
영어 | 베트남어 |
---|---|
human | người |
but | nhưng |
of | này |
EN The whole game is designed non-linear
VI Toàn bộ game được thiết kế phi tuyến tính
EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.
VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.
영어 | 베트남어 |
---|---|
day | ngày |
all | các |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
EN Designed to apply FTTx-GPON, ourdoor version. [...]
VI Loại ODF trong nhà dung lượng đến 12FO - [...]
EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]
VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]
EN GEL battery is designed for frequent cyclic charge and [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của YANMAR [...]
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | của |
50 번역 중 50 표시 중