"death rate source"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "death rate source" 구문의 50 번역 중 50 표시

death rate source의 번역

영어의 "death rate source"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

death các qua
rate cho số trên tỷ lệ với
source bạn chuyển đổi của bạn một nguồn tất cả các từ đến đổi

death rate source의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Case and death rate source data

VI Dữ liệu nguồn về tỷ lệ ca mắc tỷ lệ tử vong

영어 베트남어
source nguồn
data dữ liệu

EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data

VI Số ca mắc, ca tử vong xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tỷ lệ ca mắc, tử vong xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc sắc tộc

영어 베트남어
population người
group nhóm
source nguồn
data dữ liệu
and với
tests xét nghiệm
per trên

EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data

VI Dữ liệu nguồn về số ca chưa được tiêm vắc-xin đã được tiêm, số ca nhập viện ca tử vong

영어 베트남어
source nguồn
data dữ liệu

EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data. Data is updated on Fridays.

VI Dữ liệu nguồn về số ca mắc, số ca nhập viện ca tử vong chưa được tiêm đã được tiêm vắc-xin. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Sáu.

영어 베트남어
and
source nguồn
data dữ liệu
updated cập nhật
is được
on vào

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

영어 베트남어
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

영어 베트남어
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO

VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử nguồn mở phi tập trung dựa trên nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO

영어 베트남어
decentralized phi tập trung
source nguồn
platform nền tảng
based dựa trên
on trên
own riêng

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở là một lợi thế

영어 베트남어
projects dự án
or hoặc
and

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

영어 베트남어
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án nguồn mở / hoặc quan tâm đến phong trào nguồn mở là một lợi thế

영어 베트남어
projects dự án
or hoặc
and

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

영어 베트남어
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

영어 베트남어
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN Death rate for Latino people is

VI Tỷ lệ tử vong đối với người Gốc La-tinh cao hơn

영어 베트남어
people người
for với
is hơn

EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.

VI Tỷ lệ tử vong mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.

영어 베트남어
based dựa trên
reporting báo cáo
on trên
day ngày
with với

EN Death rate for Latino people is

VI Tỷ lệ tử vong đối với người Gốc La-tinh cao hơn

영어 베트남어
people người
for với
is hơn

EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.

VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.

영어 베트남어
per trên

EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine

VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19

영어 베트남어
occurs xảy ra
or hoặc

EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning

VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi

영어 베트남어
apk apk
story câu chuyện
world thế giới
step bước
in trong

EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke

VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói

영어 베트남어
movies phim
world thế giới
in trong
is
where giới
life sống
you bạn
and như
so cũng
this này

EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability

VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong

영어 베트남어
and các
or hoặc

EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability

VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình

영어 베트남어
and các
family gia đình
in trong
or hoặc

EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.

VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.

영어 베트남어
and

EN Early detection, late stage diagnosis & death protection included.

VI Bảo vệ trong trường hợp phát hiện ung thư sớm, ung thư muộn hoặc tử vong do ung thư.

EN Death payout for accident, disease, illness, and maternity

VI Trợ cấp tử vong do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản

영어 베트남어
disease bệnh

EN Pays a sum amount of money in the untimely event of death and disability due to accident

VI Chi trả khoản bảo hiểm trong trường hợp xảy ra thương tật hoặc tử vong do tai nạn

영어 베트남어
the trường
a hoặc
in trong

EN Inpatient treatment and death due to dengue fever

VI Điều trị nội trú tử vong do sốt xuất huyết

EN Pays for Death, TPD and PPD benefits as well as Critical Illness as an optional rider add-on

VI Chi trả bồi thường cho trường hợp tử vong, thương tật vĩnh viễn toàn phần/bộ phận một số quyền lợi đối với bệnh hiểm nghèo khác

영어 베트남어
and với
well cho

EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage

VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc

영어 베트남어
model mô hình
after khi

EN Case and death data from Los Angeles and San Diego counties have an additional 1-day lag.

VI Dữ liệu về ca mắc ca tử vong từ các quận Los Angeles San Diego thời gian trễ là thêm 1 ngày.

영어 베트남어
additional thêm
data dữ liệu
and các
day ngày

EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine.

VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc, nhập viện hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19.

영어 베트남어
occurs xảy ra
or hoặc

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

영어 베트남어
higher cao
or hoặc
to đến

EN People with sickle cell disease are at higher risk of illness and death from lung infections

VI Nguy cơ mắc bệnh tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm

영어 베트남어
people người
disease bệnh
higher cao hơn
with hơn
of những

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

영어 베트남어
audit kiểm toán

EN "Death is a process everybody on earth has to go through

VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua

영어 베트남어
has phải
on trên
through qua

EN "Death is a process everybody on earth has to go through

VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua

영어 베트남어
has phải
on trên
through qua

EN "Death is a process everybody on earth has to go through

VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua

영어 베트남어
has phải
on trên
through qua

EN "Death is a process everybody on earth has to go through

VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua

영어 베트남어
has phải
on trên
through qua

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

영어 베트남어
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death

VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời cả sự mất mát sau khi họ mất

영어 베트남어
after khi

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

영어 베트남어
always luôn

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

영어 베트남어
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death

VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời cả sự mất mát sau khi họ mất

영어 베트남어
after khi

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

영어 베트남어
always luôn

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

영어 베트남어
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death

VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời cả sự mất mát sau khi họ mất

영어 베트남어
after khi

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

영어 베트남어
always luôn

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

영어 베트남어
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN The bereavement specialist addresses both anticipatory grief and loss after death

VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời cả sự mất mát sau khi họ mất

영어 베트남어
after khi

EN Hospice is always available to those who?ve experienced the death of a loved one.

VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.

영어 베트남어
always luôn

50 번역 중 50 표시 중