EN Case and death rate source data
EN Case and death rate source data
VI Dữ liệu nguồn về tỷ lệ ca mắc và tỷ lệ tử vong
영어 | 베트남어 |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
영어 | 베트남어 |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data
VI Dữ liệu nguồn về số ca chưa được tiêm vắc-xin và đã được tiêm, số ca nhập viện và ca tử vong
영어 | 베트남어 |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data. Data is updated on Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về số ca mắc, số ca nhập viện và ca tử vong chưa được tiêm và đã được tiêm vắc-xin. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Sáu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | và |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
is | được |
on | vào |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
영어 | 베트남어 |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
영어 | 베트남어 |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
영어 | 베트남어 |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
영어 | 베트남어 |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
영어 | 베트남어 |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
영어 | 베트남어 |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Death rate for Latino people is
VI Tỷ lệ tử vong đối với người Gốc La-tinh cao hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
people | người |
for | với |
is | hơn |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN Death rate for Latino people is
VI Tỷ lệ tử vong đối với người Gốc La-tinh cao hơn
영어 | 베트남어 |
---|---|
people | người |
for | với |
is | hơn |
EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.
VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.
영어 | 베트남어 |
---|---|
per | trên |
EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19
영어 | 베트남어 |
---|---|
occurs | xảy ra |
or | hoặc |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN Dead Age APK revolves around the story of survival in a world full of zombies, where it only takes one wrong step to see death beckoning
VI Dead Age APK xoay quanh câu chuyện sống còn trong thế giới đầy zombie, nơi chỉ cần đi sai một bước đi là thấy ngay thần chết vẫy gọi
영어 | 베트남어 |
---|---|
apk | apk |
story | câu chuyện |
world | thế giới |
step | bước |
in | trong |
EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke
VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói
영어 | 베트남어 |
---|---|
movies | phim |
world | thế giới |
in | trong |
is | là |
where | giới |
life | sống |
you | bạn |
and | như |
so | cũng |
this | này |
EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
or | hoặc |
EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
in | trong |
or | hoặc |
EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.
VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | và |
EN Early detection, late stage diagnosis & death protection included.
VI Bảo vệ trong trường hợp phát hiện ung thư sớm, ung thư muộn hoặc tử vong do ung thư.
EN Death payout for accident, disease, illness, and maternity
VI Trợ cấp tử vong do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản
영어 | 베트남어 |
---|---|
disease | bệnh |
EN Pays a sum amount of money in the untimely event of death and disability due to accident
VI Chi trả khoản bảo hiểm trong trường hợp xảy ra thương tật hoặc tử vong do tai nạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
the | trường |
a | hoặc |
in | trong |
EN Inpatient treatment and death due to dengue fever
VI Điều trị nội trú và tử vong do sốt xuất huyết
EN Pays for Death, TPD and PPD benefits as well as Critical Illness as an optional rider add-on
VI Chi trả bồi thường cho trường hợp tử vong, thương tật vĩnh viễn toàn phần/bộ phận và một số quyền lợi đối với bệnh hiểm nghèo khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | với |
well | cho |
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
영어 | 베트남어 |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN Case and death data from Los Angeles and San Diego counties have an additional 1-day lag.
VI Dữ liệu về ca mắc và ca tử vong từ các quận Los Angeles và San Diego có thời gian trễ là thêm 1 ngày.
영어 | 베트남어 |
---|---|
additional | thêm |
data | dữ liệu |
and | các |
day | ngày |
EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine.
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc, nhập viện hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19.
영어 | 베트남어 |
---|---|
occurs | xảy ra |
or | hoặc |
EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death
VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng có thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
higher | cao |
or | hoặc |
to | đến |
EN People with sickle cell disease are at higher risk of illness and death from lung infections
VI Nguy cơ mắc bệnh và tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm
영어 | 베트남어 |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
higher | cao hơn |
with | hơn |
of | những |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
영어 | 베트남어 |
---|---|
audit | kiểm toán |
VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua
영어 | 베트남어 |
---|---|
has | phải |
on | trên |
through | qua |
VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua
영어 | 베트남어 |
---|---|
has | phải |
on | trên |
through | qua |
VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua
영어 | 베트남어 |
---|---|
has | phải |
on | trên |
through | qua |
VI "Cái chết là một tiến trình mà bất kỳ ai trên trái đất này sẽ đều phải trải qua
영어 | 베트남어 |
---|---|
has | phải |
on | trên |
through | qua |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
영어 | 베트남어 |
---|---|
after | khi |
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
영어 | 베트남어 |
---|---|
after | khi |
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
영어 | 베트남어 |
---|---|
after | khi |
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
VI Chuyên gia tang chế giúp xoa dịu nỗi đau buồn trước khi bệnh nhân qua đời và cả sự mất mát sau khi họ mất
영어 | 베트남어 |
---|---|
after | khi |
VI Chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng phục vụ cho những ai đã trải qua mất mát về cái chết của người thân.
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
50 번역 중 50 표시 중