"cups"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "cups" 구문의 1 번역 중 1 표시

cups의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Cutlery, cups, condiments and dairy will be handled and replenished by staff wearing both gloves and face coverings

VI Nhân viên xử lý và bổ sung dao nĩa, cốc, gia vị và sữa sẽ đeo cả găng tay và khẩu trang

영어 베트남어
staff nhân viên

1 번역 중 1 표시 중