EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
영어 | 베트남어 |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Have an energy-efficient winter.
VI Chúc bạn một mùa đôngtiết kiệm năng lượng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
have | bạn |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Program your thermostat lower in the winter when you’re sleeping or when you’ll be away from home.
VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.
영어 | 베트남어 |
---|---|
lower | thấp |
or | hoặc |
your | bạn |
away | của |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
영어 | 베트남어 |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
영어 | 베트남어 |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN Taught himself guitar to survive the long Swedish winter
VI Tự học guitar để sống sót qua mùa đông Thụy Điển kéo dài
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | qua |
long | dài |
EN Johnson Winter & Slattery Speaks About 5 Top Tips for Running VMware Cloud on AWS
VI Johnson Winter & Slattery trò chuyện về 5 mẹo hàng đầu khi vận hành VMware Cloud on AWS
영어 | 베트남어 |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
top | hàng đầu |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN ZOZO Technologies uses VMware Cloud on AWS to process 3x as much traffic as usual in winter sale
VI ZOZO Technologies sử dụng VMware Cloud on AWS để xử lý lưu lượng truy cập gấp 3 lần bình thường trong đợt giảm giá mùa đông
영어 | 베트남어 |
---|---|
uses | sử dụng |
vmware | vmware |
aws | aws |
in | trong |
EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
영어 | 베트남어 |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
environment | môi trường |
which | và |
amount | lượng |
year | năm |
each | mỗi |
EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street
VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố
EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street
VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố
13 번역 중 13 표시 중