"cosy winter"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "cosy winter" 구문의 13 번역 중 13 표시

cosy winter의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

영어 베트남어
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN Have an energy-efficient winter.

VI Chúc bạn một mùa đôngtiết kiệm năng lượng.

영어 베트남어
have bạn

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

영어 베트남어
in trong
and

EN Program your thermostat lower in the winter when you’re sleeping or when you’ll be away from home.

VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.

영어 베트남어
lower thấp
or hoặc
your bạn
away của

EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.

VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.

영어 베트남어
night đêm
home nhà
day ngày
in trong
and

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.

영어 베트남어
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN Taught himself guitar to survive the long Swedish winter

VI Tự học guitar để sống sót qua mùa đông Thụy Điển kéo dài

영어 베트남어
to qua
long dài

EN Johnson Winter & Slattery Speaks About 5 Top Tips for Running VMware Cloud on AWS

VI Johnson Winter & Slattery trò chuyện về 5 mẹo hàng đầu khi vận hành VMware Cloud on AWS

영어 베트남어
vmware vmware
aws aws
top hàng đầu

EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.

VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.

영어 베트남어
in trong
vmware vmware
aws aws
and của

EN ZOZO Technologies uses VMware Cloud on AWS to process 3x as much traffic as usual in winter sale

VI ZOZO Technologies sử dụng VMware Cloud on AWS để xử lý lưu lượng truy cập gấp 3 lần bình thường trong đợt giảm giá mùa đông

영어 베트남어
uses sử dụng
vmware vmware
aws aws
in trong

EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge

VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức

영어 베트남어
infrastructure cơ sở hạ tầng
environment môi trường
which
amount lượng
year năm
each mỗi

EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street

VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố

EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street

VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố

13 번역 중 13 표시 중