EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.
EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.
VI Bạn sử dụng 2 SIM? Đừng lo lắng vì Truecaller có thể sử dụng thoải mái trên cả 2 SIM với tính năng hỗ trợ đầy đủ chức năng 2 SIM.
영어 | 베트남어 |
---|---|
feature | tính năng |
use | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN You can comfortably drive anywhere
VI Bạn có thể thoải mái lái xe đến bất kì đâu
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | bạn |
drive | lái xe |
EN Smart infrastructure supports the way we all want to live – happily, comfortably, sustainably and in harmony
VI Cơ sở hạ tầng thông minh giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên hạnh phúc, thoải mái, bền vững và hài hòa
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
goal | mục tiêu |
allow | cho phép |
live | sống |
manner | cách |
with | theo |
and | các |
8 번역 중 8 표시 중