"comfortably"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "comfortably" 구문의 8 번역 중 8 표시

comfortably의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.

VI Bạn sử dụng 2 SIM? Đừng lo lắng vì Truecaller có thể sử dụng thoải mái trên cả 2 SIM với tính năng hỗ trợ đầy đủ chức năng 2 SIM.

영어 베트남어
feature tính năng
use sử dụng
on trên
you bạn

EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment

VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng

영어 베트남어
you anh
car xe
detailed chi tiết
many nhiều

EN You can comfortably drive anywhere

VI Bạn có thể thoải mái lái xe đến bất kì đâu

영어 베트남어
you bạn
drive lái xe

EN Smart infrastructure supports the way we all want to live – happily, comfortably, sustainably and in harmony

VI Cơ sở hạ tầng thông minh giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên hạnh phúc, thoải mái, bền vững và hài hòa

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

영어 베트남어
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

영어 베트남어
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

영어 베트남어
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính là giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái và cho phép họ sống dễ chịu và qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

영어 베트남어
goal mục tiêu
allow cho phép
live sống
manner cách
with theo
and các

8 번역 중 8 표시 중