EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
영어 | 베트남어 |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
영어 | 베트남어 |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
영어 | 베트남어 |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
영어 | 베트남어 |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
영어 | 베트남어 |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
영어 | 베트남어 |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
영어 | 베트남어 |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
영어 | 베트남어 |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
영어 | 베트남어 |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Q: What is Code Signing for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Ký mã cho AWS Lambda là gì?
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
for | cho |
EN Code Signing for AWS Lambda is currently only available for functions packaged as ZIP archives.
VI Ký mã cho AWS Lambda hiện chỉ khả dụng với các hàm được đóng gói dưới dạng lưu trữ ZIP.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
is | được |
for | cho |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
영어 | 베트남어 |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN Q: Is there any additional cost for using Code Signing for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cost | phí |
using | sử dụng |
for | cho |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Q: What is Code Signing for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Ký mã cho AWS Lambda là gì?
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
for | cho |
EN Code Signing for AWS Lambda is currently only available for functions packaged as ZIP archives.
VI Ký mã cho AWS Lambda hiện chỉ khả dụng với các hàm được đóng gói dưới dạng lưu trữ ZIP.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
is | được |
for | cho |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
영어 | 베트남어 |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Corrupt signature - This occurs if the code artifact has been altered since signing
VI •Chữ ký bị hỏng - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã đã bị thay đổi sau khi ký
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN Q: Is there any additional cost for using Code Signing for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cost | phí |
using | sử dụng |
for | cho |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
영어 | 베트남어 |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.
VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
used | dùng |
is | được |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
영어 | 베트남어 |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.
VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền và xác nhận chuyển.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
the | nhận |
EN Promo code tracking uses a unique discount code to match sales activity to the corresponding affiliate.
VI Việc theo dõi mã khuyến mại sử dụng một mã giảm giá đặc biệt để ghi lại hoạt động sale liên quan tới tài khoản tiếp thị liên kết của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
uses | sử dụng |
affiliate | của |
EN This QR Code Generator is a registered trademark of QR TIGER PTE. LTD..'QR Code' is a trademark of DENSO WAVE INCORPORATED. © 2023 www.qrcode-tiger.com
VI Trình tạo mã QR này là nhãn hiệu đã đăng ký của QR TIGER PTE. LTD..'QR Code' là thương hiệu của DENSO WAVE INCORPORATED. © 2023 www.qrcode-tiger.com
영어 | 베트남어 |
---|---|
generator | tạo |
this | này |
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
영어 | 베트남어 |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
영어 | 베트남어 |
---|---|
click | nhấp |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
using | sử dụng |
the | trường |
and | thị |
as | bằng |
on | vào |
EN Enable BTCB Supply by signing the transaction.
VI Kích hoạt việc cung cấp thanh khoản cho BTCB bằng cách xác nhận giao dịch.
영어 | 베트남어 |
---|---|
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
transaction | giao dịch |
the | nhận |
EN Enable ETH Supply by signing the transaction using Trust Wallet.
VI Bật Cung cấp ETH bằng cách ký giao dịch bằng Ví Trust .
영어 | 베트남어 |
---|---|
supply | cung cấp |
transaction | giao dịch |
the | dịch |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
영어 | 베트남어 |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
영어 | 베트남어 |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN By signing up, you are agreeing to our Terms of Service and Privacy Policy
VI Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Chính sách bảo mật của chúng tôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN By signing up, I accept T&C and Privacy Policy.
VI Với việc đăng ký, tôi chấp nhận T&C và Chính sách bảo mật.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
accept | chấp nhận |
and | với |
i | tôi |
영어 | 베트남어 |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account
VI Đăng ký mất năm phút và hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU
영어 | 베트남어 |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
you | bạn |
EN By signing up, I accept T&C and Privacy Policy.
VI Với việc đăng ký, tôi chấp nhận T&C và Chính sách bảo mật.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
accept | chấp nhận |
and | với |
i | tôi |
50 번역 중 50 표시 중