EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
영어의 "change your card"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.
영어 | 베트남어 |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
영어 | 베트남어 |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
영어 | 베트남어 |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
human | người |
on | trên |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
영어 | 베트남어 |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
영어 | 베트남어 |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
영어 | 베트남어 |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
영어 | 베트남어 |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
영어 | 베트남어 |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
50 번역 중 50 표시 중