"cellnex housing"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "cellnex housing" 구문의 32 번역 중 32 표시

cellnex housing의 번역

영어의 "cellnex housing"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

housing các đến

cellnex housing의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing

VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà ở hoặc có nguy cơ mất nhà ở hiện tại

영어 베트남어
current hiện tại
if nếu
or hoặc
at tại
help giúp
know biết
of cho

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

영어 베트남어
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

영어 베트남어
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Remodeling / housing related business

VI Cải tạo kinh doanh liên quan đến nhà ở

영어 베트남어
related liên quan đến
business kinh doanh

EN Renovation and housing-related business

VI Cải tạo kinh doanh liên quan đến nhà ở

영어 베트남어
business kinh doanh

EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.

VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.

EN Renovation and housing-related business | EDION home appliances and living

VI Cải tạo kinh doanh liên quan đến nhà ở | EDION

영어 베트남어
business kinh doanh
home nhà

EN The Population And Housing Census 2019: Population Ageing and Older Persons in Viet Nam

VI Tổng đIều tra dân số nhà ở năm 2019: Già hóa dân số người cao tuổi ở Việt Nam

영어 베트남어
nam nam

EN The Population and Housing Census 2019: The Current Status and Determinants of Fertility in Viet Nam

VI Tổng Điều Tra Dân Số Nhà Ở Năm 2019: Thực Trạng Các Yếu Tố Tác Động Đến Mức Sinh Tại Việt Nam

영어 베트남어
and các
viet việt
nam nam

EN Started real estate brokerage business “EDION HOUSING

VI Bắt đầu kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING

EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:

VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:

영어 베트남어
staff nhân viên
help giúp
with với
our chúng tôi
following sau
you bạn

EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –

VI Bảo tồn mở rộng nhà ở giá cả phải chăng

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

영어 베트남어
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Remodeling / housing related business

VI Cải tạo kinh doanh liên quan đến nhà ở

영어 베트남어
related liên quan đến
business kinh doanh

EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.

VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.

EN Renovation and housing-related business

VI Cải tạo kinh doanh liên quan đến nhà ở

영어 베트남어
business kinh doanh

EN Renovation and housing-related business | EDION home appliances and living

VI Cải tạo kinh doanh liên quan đến nhà ở | EDION

영어 베트남어
business kinh doanh
home nhà

EN Housing | TV5MONDE: learn French

VI Chỗ ở | TV5MONDE: học tiếng Pháp

영어 베트남어
learn học
french pháp

EN name several types of housing and describe them, in French,

VI kể tên một số loại nhà ở mô tả chúng bằng tiếng Pháp,

영어 베트남어
name tên
types loại
and bằng
them chúng
french pháp

EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes

VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu

영어 베트남어
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
can có thể làm
increase tăng
such các

EN Community case rate by amount of crowded housing

VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo số nhà ở đông người

EN Percentage of community living in crowded housing

VI Tỷ lệ phần trăm trong cộng đồng sống trong nhà ở đông người

영어 베트남어
living sống
in trong

EN Community case rate by income, crowded housing, and access to health insurance source data

VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo thu nhập, mức độ nhà ở đông người khả năng tiếp cận dữ liệu nguồn bảo hiểm y tế

영어 베트남어
income thu nhập
access tiếp cận
insurance bảo hiểm
source nguồn
data dữ liệu

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

영어 베트남어
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

영어 베트남어
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.

VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làm hỗ trợ pháp lý.

영어 베트남어
help giúp
connect kết nối
employment việc làm
we chúng tôi
with với

EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.

VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.

영어 베트남어
offers cung cấp
violence bạo lực
federal liên bang
state tiểu bang
planning kế hoạch
of của

EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services

VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn

영어 베트남어
find tìm
helps giúp

EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.

VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ trẻ em.

영어 베트남어
offers cung cấp
emergency khẩn cấp
children trẻ em
programs chương trình
for cho

EN We can connect you with resources like transportation, employment, housing, food and legal needs.

VI Chúng tôi có thể kết nối bạn với các nguồn lực như giao thông, việc làm, nhà ở, thực phẩm các nhu cầu pháp lý.

영어 베트남어
connect kết nối
resources nguồn
employment việc làm
needs nhu cầu
we chúng tôi
with với
and như
food các
you bạn

EN Housing-related costs are 30.9% lower than national averages.

VI Chi phí liên quan đến nhà ở thấp hơn 30,9% so với mức trung bình toàn quốc.

영어 베트남어
lower thấp
costs phí
than với
are hơn

32 번역 중 32 표시 중