EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing
EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing
VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà ở hoặc có nguy cơ mất nhà ở hiện tại
영어 | 베트남어 |
---|---|
current | hiện tại |
if | nếu |
or | hoặc |
at | tại |
help | giúp |
know | biết |
of | cho |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
영어 | 베트남어 |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
영어 | 베트남어 |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Remodeling / housing related business
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở
영어 | 베트남어 |
---|---|
related | liên quan đến |
business | kinh doanh |
EN Renovation and housing-related business
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.
VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.
EN Renovation and housing-related business | EDION home appliances and living
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở | EDION
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
home | nhà |
EN The Population And Housing Census 2019: Population Ageing and Older Persons in Viet Nam
VI Tổng đIều tra dân số và nhà ở năm 2019: Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam
영어 | 베트남어 |
---|---|
nam | nam |
EN The Population and Housing Census 2019: The Current Status and Determinants of Fertility in Viet Nam
VI Tổng Điều Tra Dân Số Và Nhà Ở Năm 2019: Thực Trạng Và Các Yếu Tố Tác Động Đến Mức Sinh Tại Việt Nam
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | các |
viet | việt |
nam | nam |
EN Started real estate brokerage business “EDION HOUSING”
VI Bắt đầu kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
영어 | 베트남어 |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Preserve and expand affordable housing
VI Bảo tồn và mở rộng nhà ở giá cả phải chăng
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
영어 | 베트남어 |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Remodeling / housing related business
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở
영어 | 베트남어 |
---|---|
related | liên quan đến |
business | kinh doanh |
EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.
VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.
EN Renovation and housing-related business
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Renovation and housing-related business | EDION home appliances and living
VI Cải tạo và kinh doanh liên quan đến nhà ở | EDION
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | kinh doanh |
home | nhà |
EN Housing | TV5MONDE: learn French
VI Chỗ ở | TV5MONDE: học tiếng Pháp
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN name several types of housing and describe them, in French,
VI kể tên một số loại nhà ở và mô tả chúng bằng tiếng Pháp,
영어 | 베트남어 |
---|---|
name | tên |
types | loại |
and | bằng |
them | chúng |
french | pháp |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
영어 | 베트남어 |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN Community case rate by amount of crowded housing
VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo số nhà ở đông người
EN Percentage of community living in crowded housing
VI Tỷ lệ phần trăm trong cộng đồng sống trong nhà ở đông người
영어 | 베트남어 |
---|---|
living | sống |
in | trong |
EN Community case rate by income, crowded housing, and access to health insurance source data
VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo thu nhập, mức độ nhà ở đông người và khả năng tiếp cận dữ liệu nguồn bảo hiểm y tế
영어 | 베트남어 |
---|---|
income | thu nhập |
access | tiếp cận |
insurance | bảo hiểm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.
영어 | 베트남어 |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
businesses | doanh nghiệp |
providers | nhà cung cấp |
language | các |
of | dịch |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
영어 | 베트남어 |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.
VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làm và hỗ trợ pháp lý.
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
connect | kết nối |
employment | việc làm |
we | chúng tôi |
with | với |
EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.
VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.
영어 | 베트남어 |
---|---|
offers | cung cấp |
violence | bạo lực |
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
planning | kế hoạch |
of | của |
EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services
VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn
영어 | 베트남어 |
---|---|
find | tìm |
helps | giúp |
EN It offers food and nutrition programs, emergency shelter, transitional housing and worship services for women and children.
VI Nó cung cấp các chương trình thực phẩm và dinh dưỡng, nơi trú ẩn khẩn cấp, nhà ở chuyển tiếp và các dịch vụ thờ phượng cho phụ nữ và trẻ em.
영어 | 베트남어 |
---|---|
offers | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
children | trẻ em |
programs | chương trình |
for | cho |
EN We can connect you with resources like transportation, employment, housing, food and legal needs.
VI Chúng tôi có thể kết nối bạn với các nguồn lực như giao thông, việc làm, nhà ở, thực phẩm và các nhu cầu pháp lý.
영어 | 베트남어 |
---|---|
connect | kết nối |
resources | nguồn |
employment | việc làm |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
with | với |
and | như |
food | các |
you | bạn |
EN Housing-related costs are 30.9% lower than national averages.
VI Chi phí liên quan đến nhà ở thấp hơn 30,9% so với mức trung bình toàn quốc.
영어 | 베트남어 |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
than | với |
are | hơn |
32 번역 중 32 표시 중