"car owner"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "car owner" 구문의 50 번역 중 50 표시

car owner의 번역

영어의 "car owner"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

car bạn một xe ô tô
owner cho có thể một quyền sở hữu

car owner의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

영어 베트남어
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

영어 베트남어
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

영어 베트남어
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

영어 베트남어
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

영어 베트남어
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.

VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.

영어 베트남어
helps giúp
of của
car xe
you bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

영어 베트남어
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

영어 베트남어
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

영어 베트남어
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

영어 베트남어
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

영어 베트남어
for cho
best tốt

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

영어 베트남어
for cho
best tốt

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

영어 베트남어
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

영어 베트남어
business doanh nghiệp
events sự kiện
also cũng
environment môi trường

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

영어 베트남어
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

영어 베트남어
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

영어 베트남어
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN The source file has been encrypted with Digital Rights Management (DRM) of the owner.

VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.

영어 베트남어
source nguồn
file file
encrypted mã hóa
rights quyền
of của

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

영어 베트남어
very rất
all các

EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard

VI rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình

영어 베트남어
standard tiêu chuẩn

EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?

VI một chủ doanh nghiệp nhỏ Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?

영어 베트남어
business doanh nghiệp
energy năng lượng
hero anh hùng
challenges thách thức
you những

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

영어 베트남어
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.

VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

영어 베트남어
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

영어 베트남어
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?

VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi thể nhận được với tư cách chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời ưu đãi ecoligo gì?

영어 베트남어
bank ngân hàng
loan khoản vay
business doanh nghiệp
system hệ thống
ecoligo ecoligo
is được
difference khác biệt
solar mặt trời
between giữa
the nhận
for cho

EN On our projects, we are the investor, owner and operator of the system

VI Trong các dự án của chúng tôi, chúng tôi chủ đầu tư, chủ sở hữu vận hành hệ thống

영어 베트남어
projects dự án
system hệ thống
we chúng tôi
on đầu

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

영어 베트남어
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
payments thanh toán
project dự án
the điều

EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo

VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại

영어 베트남어
or hoặc
another khác
purchased mua
ecoligo ecoligo
of của
our chúng tôi
project dự án

EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.

VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ được Cấp phép vận hành (ATO)?

영어 베트남어
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application

VI người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình

영어 베트남어
dod dod
building xây dựng
authorization cấp phép
package gói
implementation thực hiện
of của
security bảo mật
controls kiểm soát
your bạn

EN What does this mean to me as a DoD mission owner?

VI Điều này ý nghĩa gì với tôi với tư cách người phụ trách nhiệm vụ DoD?

영어 베트남어
dod dod
this này
me tôi
to với

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

영어 베트남어
aws aws
authorization cấp phép
how như
the của

EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls

VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm

영어 베트남어
in trong
aws aws
of của
security bảo mật
responsibility trách nhiệm
dod dod
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát

EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ

VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng

영어 베트남어
risk rủi ro
choose chọn
is được
our chúng tôi

EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.

VI Khách hàng thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.

영어 베트남어
aws aws
directly trực tiếp
their của
owner
customers khách
working làm
sales bán hàng

EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)

VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá ( trước đây cũng chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)

영어 베트남어
previously trước

EN Most states also permit “single-member” LLCs, those having only one owner.

VI Hầu hết các tiểu bang cũng cho phép thành lập LLC với “một hội viên duy nhất”, nghĩa chỉ một chủ sở hữu.

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

영어 베트남어
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

영어 베트남어
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

영어 베트남어
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

영어 베트남어
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

영어 베트남어
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

영어 베트남어
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

영어 베트남어
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

50 번역 중 50 표시 중