EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
영어 | 베트남어 |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
영어 | 베트남어 |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
영어 | 베트남어 |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
영어 | 베트남어 |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
car | xe |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
영어 | 베트남어 |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
영어 | 베트남어 |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
영어 | 베트남어 |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN The source file has been encrypted with Digital Rights Management (DRM) of the owner.
VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
source | nguồn |
file | file |
encrypted | mã hóa |
rights | quyền |
of | của |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard
VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình
영어 | 베트남어 |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?
VI Là một chủ doanh nghiệp nhỏ và là Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
challenges | thách thức |
you | những |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
영어 | 베트남어 |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
영어 | 베트남어 |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
영어 | 베트남어 |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
영어 | 베트남어 |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN On our projects, we are the investor, owner and operator of the system
VI Trong các dự án của chúng tôi, chúng tôi là chủ đầu tư, chủ sở hữu và vận hành hệ thống
영어 | 베트남어 |
---|---|
projects | dự án |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
on | đầu |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
영어 | 베트남어 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?
VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ có được Cấp phép vận hành (ATO)?
영어 | 베트남어 |
---|---|
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
to | làm |
owner | là |
EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application
VI Là người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn có trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
dod | dod |
building | xây dựng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
implementation | thực hiện |
of | của |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
your | bạn |
EN What does this mean to me as a DoD mission owner?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi với tư cách là người phụ trách nhiệm vụ DoD?
영어 | 베트남어 |
---|---|
dod | dod |
this | này |
me | tôi |
to | với |
EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
how | như |
the | của |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ
VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng
영어 | 베트남어 |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
is | được |
our | chúng tôi |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)
VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện là chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá (và trước đây cũng là chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)
영어 | 베트남어 |
---|---|
previously | trước |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
영어 | 베트남어 |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
50 번역 중 50 표시 중