"benefits"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "benefits" 구문의 50 번역 중 50 표시

benefits의 번역

영어의 "benefits"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

benefits các lợi ích với

benefits의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Automatic payments will also go in the near future to those people receiving Social Security retirement, survivors, disability (SDDI), or survivor benefits and Railroad Retirement benefits.

VI Trong tương lai gần, các khoản thanh toán tự động cũng sẽ đến với những người nhận trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội và trợ cấp Hưu trí Đường sắt.

EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits

VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 và không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt

EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.

VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.

영어 베트남어
learn hiểu
benefits lợi ích
features tính năng
deployment triển khai
more thêm

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.

VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation

영어 베트남어
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.

VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.

영어 베트남어
benefits lợi ích
tcp tcp
of của
product sản phẩm
all các
영어 베트남어
integrated tích hợp
performance hiệu suất
benefits lợi ích

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.

VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.

영어 베트남어
features tính năng
benefits lợi ích
web web
key chính

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.

VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.

영어 베트남어
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

영어 베트남어
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.

VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).

영어 베트남어
and của
risks rủi ro

EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks

VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro

영어 베트남어
benefits lợi ích
risks rủi ro
the dịch

EN Pfizer COVID-19 Vaccine Benefits and Risks

VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Pfizer

영어 베트남어
risks rủi ro

EN Moderna COVID-19 Vaccine Benefits and Risks

VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Moderna

영어 베트남어
risks rủi ro

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn

영어 베트남어
family gia đình
benefits lợi ích
with với

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

영어 베트남어
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

영어 베트남어
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

영어 베트남어
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả

영어 베트남어
energy năng lượng

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED

영어 베트남어
guide hướng dẫn
to các

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

영어 베트남어
energy năng lượng
systems hệ thống
benefits lợi ích
solar mặt trời

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

영어 베트남어
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)

영어 베트남어
be được
years tuổi
to đến

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

영어 베트남어
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)

VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)

영어 베트남어
use sử dụng
information thông tin
benefits lợi ích
points điểm
long dài
this này

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

영어 베트남어
means có nghĩa
offering cung cấp
environment môi trường
development phát triển
working làm

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee

영어 베트남어
throughout trong
the dịch

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

영어 베트남어
such các
also hoặc

EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

영어 베트남어
california california

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

영어 베트남어
guide hướng dẫn
energy năng lượng
california california
to các

EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come

VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai

영어 베트남어
benefits lợi ích
btc bitcoin
features tính năng
other khác
in trong
to tiền
and như

EN Responsive WordPress Website Features and Benefits

VI Các tính năng và lợi ích của trang web WordPress đáp ứng

영어 베트남어
features tính năng
benefits lợi ích

EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.

VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.

영어 베트남어
benefits lợi ích
allows cho phép
of của
on trên
many nhiều
website trang
your bạn
own riêng
make cho

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

영어 베트남어
bring mang lại
connectivity kết nối
benefits lợi ích
more hơn
customers khách

EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!

VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!

영어 베트남어
perform thực hiện
or hoặc
not không
as như
also cũng

EN Benefits of Dungeon of Weirdos MOD APK

VI Tại sao bạn nên sử dụng bản MOD?

영어 베트남어
of bạn

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.

영어 베트남어
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:

영어 베트남어
throughout trong
state tiểu bang
or hoặc
helps giúp
people người
these này

EN Eligibility problems of various benefits

VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau

영어 베트남어
benefits lợi ích
of các
various khác nhau

EN Benefits of Volunteering Your Services

VI Lợi ích của tình nguyện dịch vụ của bạn

영어 베트남어
benefits lợi ích
your của bạn

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

영어 베트남어
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Through our training and benefits programmes, we empower our partners and help them realise their ambitions.”

VI Thông qua các chương trình đào tạo và phúc lợi, chúng tôi trao quyền cho các Đối tác và giúp họ hiện thực hóa ước vọng”

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

영어 베트남어
ecoligo ecoligo
contract hợp đồng
reducing giảm
income thu nhập
benefits lợi ích
loan khoản vay
your bạn
further hơn
and

EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...

VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...

영어 베트남어
and như
the khi

EN There are tiered levels of the Smart Program which offer the following benefits. Simply activate and earn rewards!

VI Chương trình Smart có 5 hạng và mỗi hạng có các lợi ích tương ứng như sau. Kích hoạt đơn giản và nhận thưởng!

영어 베트남어
program chương trình
following sau
benefits lợi ích
the nhận
and như

EN ?What are the benefits of becoming a SMART member?

VI ?Lợi ích của việc trở thành thành viên của Chương trình SMART gồm những gì?

영어 베트남어
benefits lợi ích

EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.

VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.

영어 베트남어
major chính
benefits lợi ích
continuously liên tục
purchasing mua
hardware phần cứng
energy năng lượng
need phải

EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types

VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới

영어 베트남어
enables cho phép
reducing giảm
deliver cung cấp
benefits lợi ích
increased tăng
security bảo mật
new mới
cost phí
aws aws
faster nhanh hơn
customers khách hàng
and như
types loại
to thêm

EN What are the customer benefits of this standard?

VI Khách hàng được hưởng lợi gì từ tiêu chuẩn này?

영어 베트남어
customer khách hàng
standard tiêu chuẩn
this này

EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)

VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)

영어 베트남어
company công ty
receive nhận
additional bổ sung
benefits lợi ích

50 번역 중 50 표시 중