"before bed"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "before bed" 구문의 50 번역 중 50 표시

before bed의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*

VI 2 người | 3 người với giường phụ*

영어 베트남어
persons người
bed giường
with với

EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.

VI Trên bàn cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.

영어 베트남어
bed giường

EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary

VI Trên tầng lầu, phòng ngủ không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau

영어 베트남어
bed giường
on trên
and của
designed với

EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.

VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.

영어 베트남어
more nhiều
including bao gồm
bed giường
of của

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request

영어 베트남어
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.

영어 베트남어
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.

VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), giường gấp phục vụ theo yêu cầu

영어 베트남어
bed giường
request yêu cầu

EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request

VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu

영어 베트남어
bed giường
request yêu cầu
with với

EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
prices giá

EN 4 persons | 5 with an extra rollaway bed*

VI 4 người | 5 người với một giường phụ

영어 베트남어
persons người
bed giường

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

영어 베트남어
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request

VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu

영어 베트남어
bed giường
request yêu cầu
with với

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request

영어 베트남어
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.

영어 베트남어
bed giường

EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.

VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), giường gấp phục vụ theo yêu cầu

영어 베트남어
bed giường
request yêu cầu

EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
prices giá

EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
prices giá

EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
prices giá

EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines

VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn

영어 베트남어
prices giá

EN Enhanced authenticity comes from lustrous Vietnamese fabrics, a Victorian day bed and careful touches of colour.

VI Những chiếc rèm lụa Việt Nam óng ả, chiếc giường nghỉ trưa kiểu Victoria những nét chấm phá màu sắc ấn tượng.

영어 베트남어
bed giường
of những

EN Extra rollway bed available on request with additional charge

VI Giường phụ được cung cấp theo yêu cầu với phụ phí

영어 베트남어
bed giường
request yêu cầu
charge phí
with với

EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.

VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.

영어 베트남어
purchase mua
week tuần
connected kết nối
resources tài nguyên
help giúp
family gia đình
if nếu
or hoặc
to với
you bạn
each mỗi

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

영어 베트남어
block chặn
before trước

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

영어 베트남어
at tại
to lên

EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone

VI Mua lên tại vùng FVG OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)

영어 베트남어
at tại
to lên

EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.

VI Không trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.

EN Block phishing and malware before they strike

VI Ngăn chặn lừa đảo trực tuyến phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công

영어 베트남어
block chặn
before trước
they chúng

EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.

VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.

영어 베트남어
web web
complex phức tạp
attack tấn công
also cũng
of của
more hơn
your bạn

EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience

VI "Trước khi Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng

영어 베트남어
before trước
techniques kỹ thuật
increased tăng
users người dùng
and

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

영어 베트남어
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m

VI Trước khi vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa tôi

EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020

VI Không dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020

영어 베트남어
reported báo cáo
tests xét nghiệm
data dữ liệu
date ngày
may tháng
5 năm
for cho
before trước
not không

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

영어 베트남어
you các
before trước

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

영어 베트남어
days ngày
new mới
california california
try cố gắng
we chúng tôi
in trong
get lấy

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI . Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải sự đồng ý của:

영어 베트남어
providers nhà cung cấp
must phải

EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?

VI Con tôi phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?

영어 베트남어
my tôi
get học
have phải
to trên

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

영어 베트남어
but nhưng
goal mục tiêu
million triệu
before trước
many lượng
as như
new mới
is được

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

영어 베트남어
before trước
the khi
to các

EN The FDA can allow using vaccines before full approval

VI FDA thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn

영어 베트남어
allow cho phép
using sử dụng
before trước
the khi

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

영어 베트남어
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

영어 베트남어
has
as như
but nhưng
the khi
we tôi

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

영어 베트남어
california california
energy năng lượng
reduce giảm

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

영어 베트남어
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

영어 베트남어
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

영어 베트남어
information thông tin
helps giúp
prevent ngăn chặn
before trước
better tốt hơn
it khi

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

영어 베트남어
site trang
before trước
if nếu
this này
as khi
you bạn
read đọc

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

영어 베트남어
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN I can't access the converted file anymore I have downloaded before

VI Tôi không thể truy cập file đã chuyển đổi mà tôi đã tải xuống trước đó

영어 베트남어
access truy cập
file file
downloaded tải xuống
before trước
converted chuyển đổi
the không

EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you

VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn

영어 베트남어
send gửi
before trước
we chúng tôi
email email
need cần
get nhận
your bạn

EN You need to whitelist us before in their system

VI Bạn cần đưa email của chúng tôi vào danh sách chấp nhận trong hệ thống của nhà cung cấp email

영어 베트남어
system hệ thống
in trong

50 번역 중 50 표시 중